Sách Insight - Cao cấp - Kiến Thức Từ Vựng 3
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ trong Vocabulary Insight 3 trong giáo trình Insight Advanced, chẳng hạn như "khôi phục", "thương mại hóa", "chỉ báo", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to regain complete health after a period of sickness or injury
hồi phục, khôi phục
to refuse to admit the truth or existence of something
phủ nhận, từ chối
to bring people in one place for a specific purpose
tập hợp, gather lại
the absence or insufficiency of something, often implying a deficiency or shortage
thiếu, vắng
to make something into a business or focus on making money from it
thương mại hóa, biến thành kinh doanh
to intentionally cause something or someone to fail or experience a negative outcome by creating specific conditions
gây ra thất bại, đưa đến số phận xấu
an impractical or impossible idea, plan, or wish
giấc mơ hão huyền, ý tưởng viển vông
the act of searching or gathering food, resources, or provisions in the natural environment, typically done by animals
thu nhặt, tìm kiếm thực phẩm
capable of providing everything that one needs, particularly food, without any help from others
tự cung tự cấp, độc lập
the fundamental values and beliefs that influence and guide the behavior and attitudes of a person, group, or organization
ethos, giá trị cơ bản
something that is used to measure a particular condition or value
chỉ số, dấu hiệu
to increase or enhance the amount, level, or intensity of something
tăng cường, nâng cao
to direct or participate in the management, organization, or execution of something
tiến hành, quản lý
to posses or reach a higher level of skill, success, value, or quantity than another person or thing
vượt trội, vượt qua
prone to unexpected and sudden changes, usually gets worse or dangerous
không ổn định, biến động
important or great enough to be noticed or have an impact
quan trọng, đáng kể
(of a person or ideology) not extreme or radical and considered reasonable by a majority of people
vừa phải, ôn hòa
occurring slowly and step-by-step over a long period of time
dần dần, từng bước
to decline in amount or value in a sudden and rapid way
rơi nhanh chóng, giảm mạnh