to regain complete health after a period of sickness or injury
hồi phục
Sau một tuần nghỉ ngơi, cô ấy bắt đầu hồi phục sau cơn cảm cúm.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy các từ trong Vocabulary Insight 3 trong sách giáo khoa Insight Advanced, chẳng hạn như "recover", "commercialize", "indicator", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to regain complete health after a period of sickness or injury
hồi phục
Sau một tuần nghỉ ngơi, cô ấy bắt đầu hồi phục sau cơn cảm cúm.
to feel less worried or stressed
thư giãn
Sau một ngày dài làm việc, tôi thích thư giãn với một cuốn sách hay.
to refuse to admit the truth or existence of something
phủ nhận
Bị cáo tiếp tục phủ nhận mọi liên quan đến vụ trộm, bất chấp bằng chứng.
to bring people in one place for a specific purpose
tập hợp
Cô ấy tập hợp bạn bè của mình cho một buổi dã ngoại cuối tuần trong công viên.
the absence or insufficiency of something, often implying a deficiency or shortage
sự thiếu
Thiếu mưa năm nay đã ảnh hưởng đến sản xuất cây trồng.
to make something into a business or focus on making money from it
thương mại hóa
Công ty đã thương mại hóa công nghệ để sản xuất hàng loạt.
to intentionally cause something or someone to fail or experience a negative outcome by creating specific conditions
kết án
Các hành vi kinh doanh phi đạo đức chắc chắn sẽ kết án danh tiếng và thành công của công ty về lâu dài.
an impractical or impossible idea, plan, or wish
giấc mơ viển vông
Xây một ngôi nhà trên đảo riêng có thể là một giấc mơ viển vông thú vị, nhưng nó vượt quá ngân sách của chúng tôi.
the act of searching or gathering food, resources, or provisions in the natural environment, typically done by animals
kiếm ăn
Con gấu đã dành cả buổi sáng để kiếm ăn quả mọng trong rừng.
capable of providing everything that one needs, particularly food, without any help from others
tự cung tự cấp
Sau nhiều năm thực hành, trang trại đã trở nên tự cung tự cấp, trồng đủ lương thực và tài nguyên để tự duy trì quanh năm.
to capture an animal using an object called a trap
bẫy
Nhóm bảo tồn động vật hoang dã đã đặt bẫy nhân đạo để bắt mèo hoang và di chuyển chúng đến những khu vực an toàn hơn.
the fundamental values and beliefs that influence and guide the behavior and attitudes of a person, group, or organization
tinh thần
Ethos của công ty nhấn mạnh vào sự đổi mới và tính bền vững.
something that is used to measure a particular condition or value
chỉ số
Tỷ lệ thất nghiệp là một chỉ số quan trọng của sức khỏe kinh tế.
to increase or enhance the amount, level, or intensity of something
tăng cường
Uống một tách cà phê vào buổi sáng có thể tăng cường mức năng lượng của bạn.
to start an organized activity or operation
khởi động
Họ dự định khởi động một chiến dịch tiếp thị để quảng bá sự kiện.
to direct or participate in the management, organization, or execution of something
chỉ đạo
Người quản lý dự án có kinh nghiệm sẽ điều hành nhóm trong việc triển khai phần mềm mới.
to posses or reach a higher level of skill, success, value, or quantity than another person or thing
vượt qua
Tài năng âm nhạc của anh ấy nhanh chóng vượt trội hơn so với các bạn cùng trang lứa, giúp anh ấy được công nhận là thần đồng.
firm and able to stay in the same position or state
ổn định
Cái bàn vững chắc và không lung lay khi bạn đặt trọng lượng lên nó.
in a sudden or abrupt way, especially regarding changes in direction, angle, or intensity
đột ngột
Chiếc xe rẽ gấp quanh góc để tránh chướng ngại vật.
to briefly go down or lower in position
nhúng
Mặt trời lặn xuống dưới đường chân trời, báo hiệu ngày kết thúc.
to increase rapidly to a high level
tăng vọt
Giá Bitcoin đã tăng vọt lên mức cao nhất mọi thời đại vào tuần trước.
not subject to significant change or decline
not subject to significant change or decline
prone to unexpected and sudden changes, usually gets worse or dangerous
bất ổn
Tình hình chính trị trong khu vực rất bất ổn.
important or great enough to be noticed or have an impact
quan trọng
Việc phát hiện ra hiện vật cổ đại rất quan trọng để hiểu lịch sử của khu vực.
changing frequently and unpredictably
dao động
Công ty đã vật lộn với doanh số dao động trong suốt cả năm.
(of a person or ideology) not extreme or radical and considered reasonable by a majority of people
ôn hòa
Cô ấy có quan điểm ôn hòa về chính sách kinh tế, ủng hộ các cách tiếp cận cân bằng.
occurring slowly and step-by-step over a long period of time
dần dần
Công ty đã trải qua sự tăng trưởng dần dần trong thập kỷ qua.
to become much worse or more intense
leo thang
Hiểu lầm có thể nhanh chóng trở nên tồi tệ hơn nếu không được giải quyết sớm.
to decline in amount or value in a sudden and rapid way
giảm mạnh
Sau báo cáo thu nhập đáng thất vọng, giá trị cổ phiếu của công ty bắt đầu lao dốc.