pattern

Sách Total English - Sơ cấp - Bài 6 - Tài liệu tham khảo

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Bài 6 - Tài liệu tham khảo trong giáo trình Total English Starter, chẳng hạn như “loft”, “empty”, “đôi khi”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Starter
room

a space in a building with walls, a floor, and a ceiling where people do different activities

căn phòng, không gian

căn phòng, không gian

Google Translate
[Danh từ]
bathroom

a room that has a toilet and a sink, and often times a bathtub or a shower as well

phòng tắm, nhà vệ sinh

phòng tắm, nhà vệ sinh

Google Translate
[Danh từ]
bedroom

a room we use for sleeping

phòng ngủ, buồng ngủ

phòng ngủ, buồng ngủ

Google Translate
[Danh từ]
cellar

an underground storage space or room, typically found in a building, used for storing food, wine, or other items that require a cool and dark environment

hầm, khó lưu trữ

hầm, khó lưu trữ

Google Translate
[Danh từ]
garage

a building, usually next or attached to a house, in which cars or other vehicles are kept

nhà để xe

nhà để xe

Google Translate
[Danh từ]
garden

the land that is joined to our house and we can grow plants there

vườn, khu vườn

vườn, khu vườn

Google Translate
[Danh từ]
hall

a passage that is inside a house or building with rooms on both side

hành lang, sảnh

hành lang, sảnh

Google Translate
[Danh từ]
kitchen

the place in a building or home where we make food

nhà bếp

nhà bếp

Google Translate
[Danh từ]
living room

the part of a house where people spend time together talking, watching television, relaxing, etc.

phòng khách, phòng sinh hoạt

phòng khách, phòng sinh hoạt

Google Translate
[Danh từ]
loft

a room immediately under the roof of a house, which is used as a storage or living space

gác mái, tầng áp mái

gác mái, tầng áp mái

Google Translate
[Danh từ]
stair

a series of steps connecting two floors of a building, particularly built inside a building

cầu thang, bậc thang

cầu thang, bậc thang

Google Translate
[Danh từ]
furniture

pieces of equipment such as tables, desks, beds, etc. that we put in a house or office so that it becomes suitable for living or working in

nội thất, đồ đạc

nội thất, đồ đạc

Google Translate
[Danh từ]
armchair

a chair with side supports for the arms and a comfortable backrest, often used for relaxation or reading

ghế bành, ghế có tay vịn

ghế bành, ghế có tay vịn

Google Translate
[Danh từ]
basin

a fixed bathroom sink with running water, used for washing hands and face

bồn rửa, bồn rửa mặt

bồn rửa, bồn rửa mặt

Google Translate
[Danh từ]
bath

a large and long container that we fill with water and get inside of to clean and wash our body

bồn tắm, tắm

bồn tắm, tắm

Google Translate
[Danh từ]
bin

a container, usually with a lid, for putting waste in

thùng rác, lọ chứa rác

thùng rác, lọ chứa rác

Google Translate
[Danh từ]
chair

furniture with a back and often four legs that we can use for sitting

ghế

ghế

Google Translate
[Danh từ]
coffee table

a low table, often placed in a living room, on which magazines, cups, etc. can be placed

bàn cà phê, bàn thấp

bàn cà phê, bàn thấp

Google Translate
[Danh từ]
cooker

an appliance shaped like a box that is used for heating or cooking food by putting food on top or inside the appliance

bếp, bếp nấu

bếp, bếp nấu

Google Translate
[Danh từ]
desk

furniture we use for working, writing, reading, etc. that normally has a flat surface and drawers

bàn, bàn làm việc

bàn, bàn làm việc

Google Translate
[Danh từ]
dishwasher

an electric machine that is used to clean dishes, spoons, cups, etc.

máy rửa chén

máy rửa chén

Google Translate
[Danh từ]
lamp

an object that can give light by using electricity or burning gas or oil

đèn, bóng đèn

đèn, bóng đèn

Google Translate
[Danh từ]
mirror

a flat surface made of glass that people can see themselves in

gương

gương

Google Translate
[Danh từ]
sink

a large and open container that has a water supply and you can use to wash your hands, dishes, etc. in

bồn rửa, bồn rửa chén

bồn rửa, bồn rửa chén

Google Translate
[Danh từ]
sofa

a comfortable seat that has a back and two arms and enough space for two or multiple people to sit on

sofa, ghế bành

sofa, ghế bành

Google Translate
[Danh từ]
table

furniture with a usually flat surface on top of one or multiple legs that we can sit at or put things on

bàn

bàn

Google Translate
[Danh từ]
toilet

the seat we use for getting rid of bodily waste

toilet, nhà vệ sinh

toilet, nhà vệ sinh

Google Translate
[Danh từ]
wardrobe

a piece of furniture that is large and is used for hanging and storing clothes

tủ quần áo, tủ đồ

tủ quần áo, tủ đồ

Google Translate
[Danh từ]
washing machine

an electric machine used for washing clothes

máy giặt, máy giặt quần áo

máy giặt, máy giặt quần áo

Google Translate
[Danh từ]
to clean

to make something have no bacteria, marks, or dirt

dọn sạch, lau chùi

dọn sạch, lau chùi

Google Translate
[Động từ]
to do

(dummy verb) to perform an action that is specified by a noun

làm, thực hiện

làm, thực hiện

Google Translate
[Động từ]
to empty

to remove the contents of a container or space

làm rỗng, xả

làm rỗng, xả

Google Translate
[Động từ]
to iron

to use a heated appliance to straighten and smooth wrinkles and creases from fabric

ấy, là

ấy, là

Google Translate
[Động từ]
to lay

to carefully place something or someone down in a horizontal position

đặt, bỏ xuống

đặt, bỏ xuống

Google Translate
[Động từ]
to sweep

to clean a place by using a broom

quét, dọn dẹp

quét, dọn dẹp

Google Translate
[Động từ]
to tidy

to organize a place and put things where they belong

dọn dẹp, sắp xếp

dọn dẹp, sắp xếp

Google Translate
[Động từ]
to vacuum

to clean a surface by using a machine that sucks up dirt, dust, etc.

hút bụi, dùng máy hút bụi

hút bụi, dùng máy hút bụi

Google Translate
[Động từ]
to wash

to clean someone or something with water, often with a type of soap

rửa, dọn dẹp

rửa, dọn dẹp

Google Translate
[Động từ]
camcorder

a portable device used to take pictures and videos

máy quay video, camcorder

máy quay video, camcorder

Google Translate
[Danh từ]
camera

a device or piece of equipment for taking photographs, making movies or television programs

máy ảnh, camera

máy ảnh, camera

Google Translate
[Danh từ]
DVD player

a device that plays content such as movies or shows from flat discs called DVDs on your TV or other display

đầu DVD, máy phát DVD

đầu DVD, máy phát DVD

Google Translate
[Danh từ]
technology

scientific knowledge put into practice in a particular area, especially in industry

công nghệ

công nghệ

Google Translate
[Danh từ]
flat-screen

a very thin computer or television monitor that is not curved

màn hình phẳng, màn hình mỏng

màn hình phẳng, màn hình mỏng

Google Translate
[Tính từ]
console

an electronic device used for playing video games on a television or display screen

máy console, máy chơi game

máy console, máy chơi game

Google Translate
[Danh từ]
laptop

a small computer that you can take with you wherever you go, and it sits on your lap or a table so you can use it

máy tính xách tay, laptop

máy tính xách tay, laptop

Google Translate
[Danh từ]
stereo

a sound system that plays back a recorded sound, music, etc. through two or more channels, producing a three-dimensional effect

stereo, hệ thống âm thanh

stereo, hệ thống âm thanh

Google Translate
[Danh từ]
wireless

a device used for receiving and amplifying radio signals

không dây, thiết bị không dây

không dây, thiết bị không dây

Google Translate
[Danh từ]
always

at all times, without any exceptions

luôn luôn, mỗi lúc

luôn luôn, mỗi lúc

Google Translate
[Trạng từ]
usually

in most situations or under normal circumstances

thường xuyên, thường thì

thường xuyên, thường thì

Google Translate
[Trạng từ]
sometimes

on some occasions but not always

thỉnh thoảng, đôi khi

thỉnh thoảng, đôi khi

Google Translate
[Trạng từ]
never

not at any point in time

không bao giờ, không một lần nào

không bao giờ, không một lần nào

Google Translate
[Trạng từ]
refrigerator

an electrical equipment used to keep food and drinks cool and fresh

tủ lạnh, máy làm lạnh

tủ lạnh, máy làm lạnh

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek