pattern

Tiếng Anh tổng quát - Sơ cấp - Đơn vị 11 - Bài 1

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng Unit 11 - Bài 1 trong giáo trình Total English Elementary, chẳng hạn như "giới hạn tốc độ", "vượt", "thi", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Elementary
speed limit

the most speed that a vehicle is legally allowed to have in specific areas, roads, or conditions

giới hạn tốc độ

giới hạn tốc độ

Google Translate
[Danh từ]
traffic lights

a set of lights, often colored in red, yellow, and green, that control the traffic on a road

đèn giao thông

đèn giao thông

Google Translate
[Danh từ]
offender

someone who has done an illegal act

thủ phạm

thủ phạm

Google Translate
[Danh từ]
punishment

the act of making someone suffer because they have done something illegal or wrong

hình phạt

hình phạt

Google Translate
[Danh từ]
fine

an amount of money that must be paid as a legal punishment

tiền phạt

tiền phạt

Google Translate
[Danh từ]
driving licence

an official document that shows someone is qualified to drive a motor vehicle

giấy phép lái xe

giấy phép lái xe

Google Translate
[Danh từ]
examination

the process of looking closely at something to identify any issues

kiểm tra

kiểm tra

Google Translate
[Danh từ]
petrol

a liquid fuel that is used in internal combustion engines such as car engines, etc.

xăng

xăng

Google Translate
[Danh từ]
to enter

to come or go into a place

nhập

nhập

Google Translate
[Động từ]
to give way

to finally agree to something, especially after much resistance or arguing

[Cụm từ]
to overtake

to catch up to and pass by something or someone that is moving in the same direction

vượt qua

vượt qua

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek