pattern

Sách Total English - Trung cấp tiền - Đơn vị 12 - Bài 2

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Unit 12 - Bài 2 trong giáo trình Total English Pre-Intermediate, chẳng hạn như "cấp", "tham gia", "học bổng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Pre-intermediate
debt

an amount of money or a favor that is owed

[Danh từ]
grant

an amount of money given by the government or another organization for a specific purpose

viện trợ tài chính

viện trợ tài chính

Google Translate
[Danh từ]
loan

a sum of money that is borrowed from a bank which should be returned with a certain rate of interest

chừ mượn của nước khác

chừ mượn của nước khác

Google Translate
[Danh từ]
prize

anything that is given as a reward to someone who has done very good work or to the winner of a contest, game of chance, etc.

của chiếm được

của chiếm được

Google Translate
[Danh từ]
scholarship

a sum of money given by an educational institution to someone with great ability in order to financially support their education

tiền học bổng

tiền học bổng

Google Translate
[Danh từ]
to pay back

to return an amount of money that was borrowed

[Động từ]
fee

the money that is paid to a professional or an organization for their services

nghề dạy học

nghề dạy học

Google Translate
[Danh từ]
to take part

to participate in something, such as an event or activity

tham gia vào cái gì đó

tham gia vào cái gì đó

Google Translate
[Cụm từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek