pattern

Sách Total English - Trung cấp tiền - Bài 11 - Tài liệu tham khảo

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Unit 11 - Reference trong giáo trình Total English Pre-Intermediate, chẳng hạn như “mentor”, “appeal”, “peer”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Pre-intermediate
celebrity

someone who is known by a lot of people, especially in entertainment business

người nổi tiếng, celeb

người nổi tiếng, celeb

Google Translate
[Danh từ]
childhood

the period or time of being a child, characterized by significant physical and emotional growth

tuổi thơ, thanh xuân

tuổi thơ, thanh xuân

Google Translate
[Danh từ]
hero

a person who deserves great admiration for their bravery or good deeds

người hùng, nữ anh hùng

người hùng, nữ anh hùng

Google Translate
[Danh từ]
media

the ways through which people receive information such as newspapers, television, etc.

truyền thông, phương tiện truyền thông

truyền thông, phương tiện truyền thông

Google Translate
[Danh từ]
mentor

a reliable and experienced person who helps those with less experience

cố vấn, người hướng dẫn

cố vấn, người hướng dẫn

Google Translate
[Danh từ]
peer

a person of the same age, social status, or capability as another specified individual

bạn đồng trang lứa, người ngang hàng

bạn đồng trang lứa, người ngang hàng

Google Translate
[Danh từ]
role model

someone who is admired for their positive traits and behavior, and who can inspire and guide others

mô hình, hình mẫu

mô hình, hình mẫu

Google Translate
[Danh từ]
to bring up

to look after a child until they reach maturity

nuôi dưỡng, dạy dỗ

nuôi dưỡng, dạy dỗ

Google Translate
[Động từ]
to come across

to discover, meet, or find someone or something by accident

tình cờ gặp, tìm thấy một cách ngẫu nhiên

tình cờ gặp, tìm thấy một cách ngẫu nhiên

Google Translate
[Động từ]
to grow up

to change from being a child into an adult little by little

lớn lên, trưởng thành

lớn lên, trưởng thành

Google Translate
[Động từ]
to look after

to take care of someone or something and attend to their needs, well-being, or safety

chăm sóc, quan tâm đến

chăm sóc, quan tâm đến

Google Translate
[Động từ]
to look up to

to have a great deal of respect, admiration, or esteem for someone

tôn trọng, ngưỡng mộ

tôn trọng, ngưỡng mộ

Google Translate
[Động từ]
to pick up

to take and lift something or someone up

nhặt lên, nâng lên

nhặt lên, nâng lên

Google Translate
[Động từ]
blog

a web page on which an individual or group of people regularly write about a topic of interest or their opinions or experiences, usually in an informal style

blog, nhật ký trực tuyến

blog, nhật ký trực tuyến

Google Translate
[Danh từ]
channel

a TV station that broadcasts different programs

kênh, kênh truyền hình

kênh, kênh truyền hình

Google Translate
[Danh từ]
commercial

an advertisement broadcast on TV or radio

quảng cáo, quảng cáo truyền hình

quảng cáo, quảng cáo truyền hình

Google Translate
[Danh từ]
computer game

a game designed to be played on a computer

trò chơi máy tính, trò chơi video

trò chơi máy tính, trò chơi video

Google Translate
[Danh từ]
documentary

a movie or TV program based on true stories giving facts about a particular person or event

phim tài liệu

phim tài liệu

Google Translate
[Danh từ]
drama

a play that is performed in a theater, on TV, or radio

kịch, vở kịch

kịch, vở kịch

Google Translate
[Danh từ]
podcast

a digital audio program that is available for download or streaming on the internet, typically produced in a series format covering a wide range of topics

podcast, chương trình âm thanh

podcast, chương trình âm thanh

Google Translate
[Danh từ]
pop-up

a window that appears suddenly on top of the current screen, often used to display advertising or notifications

cửa sổ pop-up, pop-up

cửa sổ pop-up, pop-up

Google Translate
[Danh từ]
search engine

a computer program that searches the internet and finds information based on a word or group of words given to it

công cụ tìm kiếm, máy tìm kiếm

công cụ tìm kiếm, máy tìm kiếm

Google Translate
[Danh từ]
soap opera

a TV or radio show, broadcast regularly, dealing with the routine life of a group of people and their problems

phim truyền hình, kịch truyền hình

phim truyền hình, kịch truyền hình

Google Translate
[Danh từ]
to appeal

to ask for something, such as money, help, etc. in a serious manner

kêu gọi, thỉnh cầu

kêu gọi, thỉnh cầu

Google Translate
[Động từ]
to believe

to accept something to be true even without proof

tin, cho rằng

tin, cho rằng

Google Translate
[Động từ]
to complain

to express your annoyance, unhappiness, or dissatisfaction about something

phàn nàn, kêu ca

phàn nàn, kêu ca

Google Translate
[Động từ]
to respond

to answer a question in spoken or written form

đáp lại, trả lời

đáp lại, trả lời

Google Translate
[Động từ]
to revise

to make changes to something, especially in response to new information, feedback, or a need for improvement

xem lại, chỉnh sửa

xem lại, chỉnh sửa

Google Translate
[Động từ]
to spend

to use money as a payment for services, goods, etc.

chi tiêu, tiêu dùng

chi tiêu, tiêu dùng

Google Translate
[Động từ]
to succeed

to reach or achieve what one desired or tried for

thành công, đạt được

thành công, đạt được

Google Translate
[Động từ]
to worry

to feel upset and nervous because we think about bad things that might happen to us or our problems

lo lắng, quan ngại

lo lắng, quan ngại

Google Translate
[Động từ]
advertisement

any movie, picture, note, etc. designed to promote products or services to the public

quảng cáo, thông báo

quảng cáo, thông báo

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek