pattern

Sách Total English - Trung cấp - Bài 3 - Từ vựng

Ở đây bạn sẽ tìm thấy các từ trong Bài 3 - Từ vựng trong sách giáo trình Total English Intermediate, như "hay quên", "sắp xếp lại", "thú vị", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Intermediate
endless
[Tính từ]

very long or appearing to have no end, often causing fatigue or frustration

vô tận,  không bao giờ kết thúc

vô tận, không bao giờ kết thúc

Ex: They faced an endless series of challenges in their project .Họ đã đối mặt với một loạt thách thức **vô tận** trong dự án của mình.
forgetful
[Tính từ]

likely to forget things or having difficulty to remember events

hay quên,  đãng trí

hay quên, đãng trí

Ex: Being forgetful, she often leaves her phone at home .Là người **hay quên**, cô ấy thường để quên điện thoại ở nhà.
successful
[Tính từ]

getting the results you hoped for or wanted

thành công, đạt được thành tựu

thành công, đạt được thành tựu

Ex: She is a successful author with many best-selling books .Cô ấy là một tác giả **thành công** với nhiều cuốn sách bán chạy.
unfair
[Tính từ]

lacking fairness or justice in treatment or judgment

không công bằng, thiên vị

không công bằng, thiên vị

Ex: She felt it was unfair that her hard work was n't recognized while others received promotions easily .Cô ấy cảm thấy **bất công** khi công sức làm việc chăm chỉ của mình không được công nhận trong khi những người khác dễ dàng được thăng chức.
unspoiled
[Tính từ]

remaining fresh, pure, and unharmed, without any signs of decay or damage

nguyên vẹn, không bị hư hại

nguyên vẹn, không bị hư hại

Ex: The fruit was picked at the peak of ripeness and was still unspoiled when it arrived at the market.Trái cây được hái ở đỉnh điểm chín muồi và vẫn còn **tươi nguyên** khi đến chợ.
uninteresting
[Tính từ]

failing to attract attention or interest

không thú vị, nhàm chán

không thú vị, nhàm chán

Ex: The uninteresting details in the report made it a tedious read, even for those involved in the project.Những chi tiết **không thú vị** trong báo cáo khiến nó trở thành một bài đọc tẻ nhạt, ngay cả đối với những người tham gia vào dự án.
unusual
[Tính từ]

not commonly happening or done

khác thường, không phổ biến

khác thường, không phổ biến

Ex: The restaurant ’s menu features unusual dishes from around the world .Thực đơn của nhà hàng có những món ăn **khác thường** từ khắp nơi trên thế giới.
to rearrange
[Động từ]

to change the position, order, or layout of something, often with the goal of improving its organization, efficiency, or appearance

sắp xếp lại, bố trí lại

sắp xếp lại, bố trí lại

Ex: We are rearranging the seating plan for the event to accommodate more guests .Chúng tôi đang **sắp xếp lại** kế hoạch chỗ ngồi cho sự kiện để chứa được nhiều khách hơn.
to review
[Động từ]

to reconsider something, especially in order to make a decision about it or make modifications to it

xem xét, kiểm tra

xem xét, kiểm tra

Ex: Before releasing the software update , the developers will review the code to identify and fix any bugs or vulnerabilities .Trước khi phát hành bản cập nhật phần mềm, các nhà phát triển sẽ **xem xét** mã để xác định và sửa chữa bất kỳ lỗi hoặc lỗ hổng nào.
ex-boyfriend
[Danh từ]

a former male romantic partner who is no longer in a relationship with a person

bạn trai cũ, người yêu cũ

bạn trai cũ, người yêu cũ

Ex: I did n't expect my ex-boyfriend to be at the event .Tôi không ngờ **bạn trai cũ** của tôi lại có mặt tại sự kiện.
to mispronounce
[Động từ]

to say a word or words incorrectly, especially with regards to the proper pronunciation

phát âm sai, nói sai

phát âm sai, nói sai

Ex: In language exchange sessions , participants gently corrected each other when they mispronounced words to facilitate better learning .Trong các buổi trao đổi ngôn ngữ, các thành viên nhẹ nhàng sửa cho nhau khi họ **phát âm sai** từ để tạo điều kiện học tập tốt hơn.
to mishear
[Động từ]

to hear something incorrectly or inaccurately

nghe nhầm, nghe không chính xác

nghe nhầm, nghe không chính xác

to dislike
[Động từ]

to not like a person or thing

ghét, không thích

ghét, không thích

Ex: We strongly dislike rude people ; they 're disrespectful .Chúng tôi **không thích** những người thô lỗ; họ thiếu tôn trọng.
to disappear
[Động từ]

to no longer be able to be seen

biến mất,  tan biến

biến mất, tan biến

Ex: He handed the letter to the girl , then disappeared in front of her very eyes .Anh ấy đưa bức thư cho cô gái, rồi **biến mất** ngay trước mắt cô.
creative
[Tính từ]

making use of imagination or innovation in bringing something into existence

sáng tạo, đầy sáng kiến

sáng tạo, đầy sáng kiến

Ex: My friend is very creative, she designed and sewed her own dress for the party .Bạn tôi rất **sáng tạo**, cô ấy đã thiết kế và may chiếc váy của riêng mình cho bữa tiệc.
attractive
[Tính từ]

having features or characteristics that are pleasing

hấp dẫn, quyến rũ

hấp dẫn, quyến rũ

Ex: The professor is not only knowledgeable but also has an attractive way of presenting complex ideas .Giáo sư không chỉ hiểu biết mà còn có cách trình bày ý tưởng phức tạp một cách **hấp dẫn**.
dirty
[Tính từ]

having stains, bacteria, marks, or dirt

bẩn, dơ

bẩn, dơ

Ex: The dirty dishes in the restaurant 's kitchen needed to be washed .Những chiếc đĩa **bẩn** trong nhà bếp của nhà hàng cần được rửa sạch.
friendly
[Tính từ]

(of a person or their manner) kind and nice toward other people

thân thiện, dễ mến

thân thiện, dễ mến

Ex: Her friendly smile made the difficult conversation feel less awkward .Nụ cười **thân thiện** của cô ấy làm cho cuộc trò chuyện khó khăn cảm thấy bớt khó xử.
careful
[Tính từ]

giving attention or thought to what we are doing to avoid doing something wrong, hurting ourselves, or damaging something

cẩn thận, chu đáo

cẩn thận, chu đáo

Ex: We have to be careful not to overwater the plants .Chúng ta phải **cẩn thận** để không tưới quá nhiều nước cho cây.
helpful
[Tính từ]

offering assistance or support, making tasks easier or problems more manageable for others

hữu ích, sẵn lòng giúp đỡ

hữu ích, sẵn lòng giúp đỡ

Ex: A helpful tip can save time and effort during a project .Một mẹo **hữu ích** có thể tiết kiệm thời gian và công sức trong một dự án.
useless
[Tính từ]

lacking purpose or function, and unable to help in any way

vô dụng, vô ích

vô dụng, vô ích

Ex: His advice turned out to be useless and did n't solve the problem .Lời khuyên của anh ấy hóa ra **vô dụng** và không giải quyết được vấn đề.
careless
[Tính từ]

not paying enough attention to what we are doing

bất cẩn, cẩu thả

bất cẩn, cẩu thả

Ex: The careless driver ran a red light .Người lái xe **bất cẩn** đã vượt đèn đỏ.
enjoyable
[Tính từ]

(of an activity or an event) making us feel good or giving us pleasure

thú vị, dễ chịu

thú vị, dễ chịu

Ex: The museum visit was more enjoyable than I expected .Chuyến thăm bảo tàng **thú vị** hơn tôi mong đợi.
comprehensible
[Tính từ]

clear in meaning or expression

dễ hiểu, rõ ràng

dễ hiểu, rõ ràng

Ex: Despite the complexity of the subject , the lecturer ’s comprehensible approach helped the audience grasp the main concepts quickly .Mặc dù chủ đề phức tạp, cách tiếp cận **dễ hiểu** của giảng viên đã giúp khán giả nắm bắt các khái niệm chính một cách nhanh chóng.
Sách Total English - Trung cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek