very long or appearing to have no end, often causing fatigue or frustration
vô tận
Cuộc họp cảm thấy vô tận, kéo dài với những cuộc thảo luận lặp đi lặp lại dường như đi vòng tròn.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy các từ trong Bài 3 - Từ vựng trong sách giáo trình Total English Intermediate, như "hay quên", "sắp xếp lại", "thú vị", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
very long or appearing to have no end, often causing fatigue or frustration
vô tận
Cuộc họp cảm thấy vô tận, kéo dài với những cuộc thảo luận lặp đi lặp lại dường như đi vòng tròn.
likely to forget things or having difficulty to remember events
hay quên
Gần đây cô ấy khá đãng trí, luôn làm mất chìa khóa.
getting the results you hoped for or wanted
thành công
Sau nhiều năm luyện tập, anh ấy đã trở thành một nhạc sĩ thành công.
lacking fairness or justice in treatment or judgment
không công bằng
Thật không công bằng khi một số học sinh được thêm thời gian làm bài thi trong khi những người khác thì không.
remaining fresh, pure, and unharmed, without any signs of decay or damage
nguyên vẹn
Chúng tôi đi bộ đến một bãi biển nguyên sơ nơi nước trong vắt và cát nguyên sơ.
failing to attract attention or interest
không thú vị
Bài giảng quá nhàm chán đến nỗi nhiều sinh viên phải vật lộn để tỉnh táo.
not commonly happening or done
khác thường
Hành vi im lặng của anh ấy tại bữa tiệc là không bình thường.
to change the position, order, or layout of something, often with the goal of improving its organization, efficiency, or appearance
sắp xếp lại
Cô ấy sắp xếp lại đồ đạc trong phòng khách để tạo thêm không gian và cải thiện luồng di chuyển trong phòng.
to reconsider something, especially in order to make a decision about it or make modifications to it
xem xét
Hội đồng quản trị sẽ xem xét hiệu quả tài chính của công ty trước khi quyết định các bước tiếp theo để mở rộng.
a former male romantic partner who is no longer in a relationship with a person
bạn trai cũ
Cô ấy tình cờ gặp bạn trai cũ tại quán cà phê ngày hôm qua.
to say a word or words incorrectly, especially with regards to the proper pronunciation
phát âm sai
Trong buổi thuyết trình, cô ấy đã vô tình phát âm sai tên của công ty mà cô ấy đang thảo luận.
to not like a person or thing
ghét
Anh ấy không thích thời tiết lạnh; anh ấy thích khí hậu ấm áp hơn.
to no longer be able to be seen
biến mất
Mặt trời biến mất dưới đường chân trời mỗi tối.
making use of imagination or innovation in bringing something into existence
sáng tạo
Tôi tin rằng bạn là một nhiếp ảnh gia sáng tạo; bạn luôn tìm thấy vẻ đẹp trong những điều bình thường.
having features or characteristics that are pleasing
hấp dẫn
Tính cách tự tin và thân thiện của cô ấy khiến cô ấy rất hấp dẫn đối với người khác.
having stains, bacteria, marks, or dirt
bẩn
Anh ấy có một khuôn mặt bẩn sau khi chơi trong bùn.
(of a person or their manner) kind and nice toward other people
thân thiện
Mặc dù nổi tiếng, anh ấy là một người thân thiện và dễ gần.
giving attention or thought to what we are doing to avoid doing something wrong, hurting ourselves, or damaging something
cẩn thận
Hãy cẩn thận khi băng qua đường.
offering assistance or support, making tasks easier or problems more manageable for others
hữu ích
Anh ấy đã đưa ra một đề xuất hữu ích về cách cải thiện thiết kế.
lacking purpose or function, and unable to help in any way
vô dụng
Chiếc đồng hồ hỏng vô dụng và không thể xem giờ được nữa.
not paying enough attention to what we are doing
bất cẩn
Anh ấy là một người ăn bất cẩn và thường làm đổ thức ăn lên quần áo.
(of an activity or an event) making us feel good or giving us pleasure
thú vị
Nấu ăn có thể là một hoạt động thú vị nếu bạn dành thời gian cho nó.
clear in meaning or expression
dễ hiểu
Hướng dẫn rất dễ hiểu đến mức ngay cả người không có nền tảng kỹ thuật cũng có thể làm theo.