pattern

Từ Vựng cho IELTS (Cơ Bản) - Shopping

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về mua sắm, chẳng hạn như “sale”, “value”, “bargain”, v.v. cần thiết cho kỳ thi IELTS.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words for Basic IELTS
assistant

a person whose job is to help customers in a shop

trợ lý, người giúp đỡ

trợ lý, người giúp đỡ

Google Translate
[Danh từ]
credit

the ability to buy something from a shop or receive money from a bank based on trust, without paying for it immediately

tín dụng, khoản vay

tín dụng, khoản vay

Google Translate
[Danh từ]
sale

an occasion when a shop or business sells its goods at reduced prices

khuyến mãi, giảm giá

khuyến mãi, giảm giá

Google Translate
[Danh từ]
cheque

a piece of printed paper where one writes an amount of money and signs it, used as a form of payment instead of cash

séc

séc

Google Translate
[Danh từ]
to afford

to be able to pay the cost of something

có thể chi trả, đủ khả năng mua

có thể chi trả, đủ khả năng mua

Google Translate
[Động từ]
department store

a large store, divided into several parts, each selling different types of goods

cửa hàng bách hóa, cửa hàng đa dạng

cửa hàng bách hóa, cửa hàng đa dạng

Google Translate
[Danh từ]
discount

the amount of money that is reduced from the usual price of something

giảm giá, khuyến mại

giảm giá, khuyến mại

Google Translate
[Danh từ]
mall

‌a large building or enclosed area, where many stores are placed

trung tâm mua sắm, mua sắm

trung tâm mua sắm, mua sắm

Google Translate
[Danh từ]
order

a request or instruction made for goods or services, often specifying the quantity, quality, and delivery of the requested items

đặt hàng, mệnh lệnh

đặt hàng, mệnh lệnh

Google Translate
[Danh từ]
payment

the act or process of paying or being paid money

thanh toán, tiền thanh toán

thanh toán, tiền thanh toán

Google Translate
[Danh từ]
queue

a line in which people or vehicles wait for a particular purpose

xếp hàng, dòng

xếp hàng, dòng

Google Translate
[Danh từ]
gift card

a small card that allows the holder to get goods and services from a store up to the cash value printed on it

thẻ quà tặng, thẻ gift

thẻ quà tặng, thẻ gift

Google Translate
[Danh từ]
receipt

a written or printed document that shows the payment for a set of goods or services has been made

biên lai, giấy biên nhận

biên lai, giấy biên nhận

Google Translate
[Danh từ]
tax

a sum of money that has to be paid, based on one's income, to the government so it can provide people with different kinds of public services

thuế, phí

thuế, phí

Google Translate
[Danh từ]
value

the worth of something in money

giá trị

giá trị

Google Translate
[Danh từ]
bargain

an item bought at a much lower price than usual

món hời, thương vụ

món hời, thương vụ

Google Translate
[Danh từ]
to bid

to offer a particular price for something, usually at an auction

đấu giá, đưa ra giá

đấu giá, đưa ra giá

Google Translate
[Động từ]
cashier

a person in charge of paying and receiving money in a hotel, shop, bank, etc.

thu ngân

thu ngân

Google Translate
[Danh từ]
checkout

a place in a supermarket where people pay for the goods they buy

quầy thu ngân, tính tiền

quầy thu ngân, tính tiền

Google Translate
[Danh từ]
delivery

the act or process of taking goods, letters, etc. to whomever they have been sent

giao hàng, chuyển phát

giao hàng, chuyển phát

Google Translate
[Danh từ]
to purchase

to get goods or services in exchange for money or other forms of payment

mua, mua sắm

mua, mua sắm

Google Translate
[Động từ]
to shoplift

to steal goods from a store by secretly taking them without paying

ăn cắp, trộm đồ

ăn cắp, trộm đồ

Google Translate
[Động từ]
accessory

an item, such as a bag, hat, piece of jewelry, etc., that is worn or carried because it makes an outfit more beautiful or attractive

phụ kiện

phụ kiện

Google Translate
[Danh từ]
goods

items made or produced for sale

hàng hóa, sản phẩm

hàng hóa, sản phẩm

Google Translate
[Danh từ]
to browse

to casually look at different products in a store with no intention of making a purchase

duyệt, nhìn quanh

duyệt, nhìn quanh

Google Translate
[Động từ]
boutique

a small store in which fashionable clothes or accessories are sold

cửa hàng thời trang

cửa hàng thời trang

Google Translate
[Danh từ]
chain store

one of a series of stores that are all owned by the same company or person

cửa hàng chuỗi, cửa hàng đa quốc gia

cửa hàng chuỗi, cửa hàng đa quốc gia

Google Translate
[Danh từ]
debit card

a small plastic card we use to pay for what we buy with the money taken directly from our bank account

thẻ ghi nợ, thẻ ngân hàng

thẻ ghi nợ, thẻ ngân hàng

Google Translate
[Danh từ]
duty-free

(of goods) able to be imported without paying tax on them

miễn thuế, duty-free

miễn thuế, duty-free

Google Translate
[Tính từ]
to retail

to sell small quantities of goods directly to customers

bán lẻ, bán từng món

bán lẻ, bán từng món

Google Translate
[Động từ]
shopaholic

someone who spends a lot of time shopping, often buying unnecessary things

người nghiện mua sắm, người thích mua sắm

người nghiện mua sắm, người thích mua sắm

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek