pattern

Giải pháp - Trung cấp - Bài 5 - 5A - Phần 2

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 5 - 5A - Part 2 trong giáo trình Solutions Middle, chẳng hạn như "cuộn", "bỏ chọn", "biểu tượng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Intermediate
to scroll

to move what is being displayed on a computer or smartphone screen up or down to see different parts of it

cuộn

cuộn

Google Translate
[Động từ]
up

at or toward a higher level or position

lên

lên

Google Translate
[Trạng từ]
down

at or toward a lower level or position

xuống

xuống

Google Translate
[Trạng từ]
to check

to discover information about something or someone by looking, asking, or investigating

kiểm tra

kiểm tra

Google Translate
[Động từ]
to uncheck

to undo or remove a previously selected option, typically by removing a checkmark or deselecting a checkbox

bỏ chọn

bỏ chọn

Google Translate
[Động từ]
to follow

to subscribe to a person or organization's account on a social media platform to check everything that they post or publish

theo dõi

theo dõi

Google Translate
[Động từ]
to copy

to create something that is exactly like something else

sao chép

sao chép

Google Translate
[Động từ]
to paste

to join or attach something to something else, particularly via using glue

dán

dán

Google Translate
[Động từ]
to create

to bring something into existence or make something happen

tạo ra

tạo ra

Google Translate
[Động từ]
to click

to select an item or function from a computer screen, etc. using a mouse or touchpad

nhấp

nhấp

Google Translate
[Động từ]
trash

worthless, unwanted, and unneeded things that people throw away

rác

rác

Google Translate
[Danh từ]
recycling bin

a box for putting in waste such as paper, bottles, etc. that can be converted to a resuable material or object

thùng rác tái chế

thùng rác tái chế

Google Translate
[Danh từ]
page

all the data that can be seen on a screen at one time, such as a part of a website

trang

trang

Google Translate
[Danh từ]
menu

a list of the different food available for a meal in a restaurant

thực đơn

thực đơn

Google Translate
[Danh từ]
document

a computer file, book, piece of paper etc. that is used as evidence or a source of information

tài liệu

tài liệu

Google Translate
[Danh từ]
password

a secret group of letters or numbers that allows access to a computer system or service

mật khẩu

mật khẩu

Google Translate
[Danh từ]
username

a unique identifier or name chosen by a user to represent themselves or their account in online platforms, websites, or social media

tên người dùng

tên người dùng

Google Translate
[Danh từ]
name

the word someone or something is called or known by

tên

tên

Google Translate
[Danh từ]
address

a series of letters and other characters that identifies a destination for email messages or the location of a website

địa chỉ

địa chỉ

Google Translate
[Danh từ]
file

a collection of data stored together in a computer, under a particular name

tệp

tệp

Google Translate
[Danh từ]
to work

(of a machine or device) to operate or function properly

hoạt động

hoạt động

Google Translate
[Động từ]
window

an area on a computer screen that looks like a frame displaying the operation of a specific program

cửa sổ

cửa sổ

Google Translate
[Danh từ]
folder

a place on a computer system that holds files or other pieces of data together

thư mục

thư mục

Google Translate
[Danh từ]
link

(computing) a word or picture in a website or an electronic document that will take the user to another page or document if they click on it

liên kết

liên kết

Google Translate
[Danh từ]
box

a container, usually with four sides, a bottom, and a lid, that we use for moving or keeping things

hộp

hộp

Google Translate
[Danh từ]
button

a small area or part of a machine or electronic device, which when pressed starts working

nút

nút

Google Translate
[Danh từ]
icon

(computing) a small picture on a computer screen, etc. representing a program that when clicked will start running

biểu tượng

biểu tượng

Google Translate
[Danh từ]
to text

to send a written message using a cell phone

nhắn tin

nhắn tin

Google Translate
[Động từ]
account

an arrangement according to which a bank keeps and protects someone's money that can be taken out or added to

tài khoản

tài khoản

Google Translate
[Danh từ]
to delete

to remove a piece of data from a computer or smartphone

xóa

xóa

Google Translate
[Động từ]
to log in

to start using a computer system, online account, or application by doing particular actions

đăng nhập

đăng nhập

Google Translate
[Động từ]
application program

a piece of software programed to perform a specific task

chương trình ứng dụng

chương trình ứng dụng

Google Translate
[Danh từ]
photograph

a special kind of picture that is made using a camera in order to make memories, create art, etc.

ảnh

ảnh

Google Translate
[Danh từ]
empty

with no one or nothing inside

trống rỗng

trống rỗng

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek