pattern

Nghệ Thuật và Thủ Công - Xử lý ảnh

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến xử lý ảnh như "phòng tối", "nhà phát triển" và "calotype".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Arts and Crafts
darkroom

a room that is lit in a specific way in order to develop a photograph

phòng tối, phòng phát triển

phòng tối, phòng phát triển

Google Translate
[Danh từ]
developer

a chemical solution used in traditional film photography to convert the latent image on a photographic film or paper into a visible image by reducing the silver halide crystals in the emulsion to metallic silver

máy phát triển, dung dịch phát triển

máy phát triển, dung dịch phát triển

Google Translate
[Danh từ]
dufaycolor

a color photographic process that was introduced in the early 1930s and used a matrix of colored filters to create a color image on a black-and-white film base

dufaycolor, quy trình dufaycolor

dufaycolor, quy trình dufaycolor

Google Translate
[Danh từ]
dye coupler

a chemical compound that forms a dye molecule during the development process when it reacts with oxidized color developer

coupler nhuộm, hợp chất nhuộm

coupler nhuộm, hợp chất nhuộm

Google Translate
[Danh từ]
enlarger

a device used in traditional film photography to project the image from a photographic negative onto light-sensitive paper

máy phóng, máy phóng to

máy phóng, máy phóng to

Google Translate
[Danh từ]
fixer

a solution used in traditional film photography to remove any remaining light-sensitive silver halide crystals from a photographic emulsion, effectively "fixing" the image on the film or paper and making it permanent

chất cố định, chất bảo quản

chất cố định, chất bảo quản

Google Translate
[Danh từ]
heliograph

a device used for signaling over long distances using sunlight and a mirror, in which the mirror is used to reflect sunlight in a coded pattern to convey messages

heliograph

heliograph

Google Translate
[Danh từ]
image stabilization

a technology used in cameras and other optical devices to reduce the effects of camera shake or other types of motion blur in images and videos

ổn định hình ảnh, hệ thống ổn định hình ảnh

ổn định hình ảnh, hệ thống ổn định hình ảnh

Google Translate
[Danh từ]
photographic printing

the process of creating a physical print from a photographic negative or digital image file, using light-sensitive paper and a light source to expose the image onto the paper and a series of chemical baths to develop, stop, fix, and tone the image

in ảnh, xuất bản ảnh

in ảnh, xuất bản ảnh

Google Translate
[Danh từ]
safelight

a type of low-intensity light used in traditional darkrooms to allow photographers to see and work with light-sensitive materials

ánh sáng an toàn, safelight

ánh sáng an toàn, safelight

Google Translate
[Danh từ]
stop bath

a solution used in traditional film photography to halt the action of the developer by neutralizing its alkalinity, preventing further development and fixing the image on the photographic film or paper

tắm dừng, dung dịch dừng

tắm dừng, dung dịch dừng

Google Translate
[Danh từ]
multiple exposure

a photography and filmmaking technique where multiple images are exposed onto a single frame of film or image sensor to create a composite image

phơi sáng nhiều lần, multi-exposure

phơi sáng nhiều lần, multi-exposure

Google Translate
[Danh từ]
halftone

a printing technique that simulates continuous-tone images, such as photographs or paintings, using a pattern of small dots or lines to create the illusion of shades of gray or color

nửa tông, halftone

nửa tông, halftone

Google Translate
[Danh từ]
calotype

an early photographic process using light-sensitive paper to create and develop images

calotype

calotype

Google Translate
[Danh từ]
developing tank

a light-tight container used in traditional film photography to hold and process photographic film in a series of chemical baths

bồn phát triển, thùng phát triển

bồn phát triển, thùng phát triển

Google Translate
[Danh từ]
photographic paper

a light-sensitive paper used in traditional film photography to create physical prints from a photographic negative or digital image file

giấy ảnh, giấy nhạy sáng

giấy ảnh, giấy nhạy sáng

Google Translate
[Danh từ]
photographic film

a light-sensitive material used in traditional film photography to capture and record images

phim ảnh, film nhiếp ảnh

phim ảnh, film nhiếp ảnh

Google Translate
[Danh từ]
contact sheet

a photographic print made by placing a negative directly in contact with light-sensitive paper and exposing it to light, creating a sheet of small positive images that show all the frames on a roll of film or a set of negatives

tờ tiếp xúc, bảng tiếp xúc

tờ tiếp xúc, bảng tiếp xúc

Google Translate
[Danh từ]
wash water

the water used to rinse photographic paper or film after processing, in order to remove residual chemicals and prevent them from affecting the final image or causing deterioration over time

nước rửa, nước xúc

nước rửa, nước xúc

Google Translate
[Danh từ]
emulsion

a light-sensitive coating applied to photographic film or paper, consisting of a suspension of silver halide crystals in a gelatin or other binder

nhũ tương, suspension

nhũ tương, suspension

Google Translate
[Danh từ]
overdevelopment

a situation where the photographic film or paper has been processed for too long in the developer solution

phát triển quá mức

phát triển quá mức

Google Translate
[Danh từ]
underdevelopment

a situation where the photographic film or paper has not been processed for long enough in the developer solution

kém phát triển, quá trình phát triển chưa đủ

kém phát triển, quá trình phát triển chưa đủ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek