pattern

Truyền Thông và Giao Tiếp - Các hình thức truyền thông

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các hình thức truyền thông khác nhau như "báo chí", "phương tiện thông tin đại chúng" và "quảng cáo".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Media and Communication
digital media

any form of media content that is stored, transmitted, and accessed in digital format, encompassing various types of multimedia content such as text, images, audio, and video

phương tiện kỹ thuật số

phương tiện kỹ thuật số

Google Translate
[Danh từ]
online media

digital content, such as articles, videos, images, and audio, that is published and accessed through internet-based platforms and websites

truyền thông trực tuyến

truyền thông trực tuyến

Google Translate
[Danh từ]
social media

websites and applications enabling users to share content and build communities on their smartphones, computers, etc.

mạng xã hội

mạng xã hội

Google Translate
[Danh từ]
streaming media

the real-time delivery of audio and video content over the internet, allowing users to access and enjoy the content without the need for downloading

nội dung truyền phát

nội dung truyền phát

Google Translate
[Danh từ]
broadcast media

the distribution of audio and video content, such as television and radio programs, to a wide audience through over-the-air transmission or cable/satellite networks, providing mass communication and entertainment

phương tiện phát sóng

phương tiện phát sóng

Google Translate
[Danh từ]
print media

the traditional form of mass communication, such as newspapers, magazines, books, and other printed materials, that convey information and entertainment through ink and paper

truyền thông in ấn

truyền thông in ấn

Google Translate
[Danh từ]
mainstream media

the collective body of established and widely recognized media outlets that cater to a broad audience, shaping public opinion and providing news, information, and entertainment within the boundaries of conventional norms

truyền thông chính thống

truyền thông chính thống

Google Translate
[Danh từ]
alternative media

different sources of information and communication that offer alternative views, question what is commonly believed, and focus on voices not usually heard in mainstream media

truyền thông thay thế

truyền thông thay thế

Google Translate
[Danh từ]
state media

media outlets, such as television stations, radio stations, newspapers, or online platforms, that are owned, controlled, or heavily influenced by the government or state authorities

truyền thông nhà nước

truyền thông nhà nước

Google Translate
[Danh từ]
mass media

widespread forms of communication, including TV, radio, newspapers, magazines, and the Internet, that reach a large audience with news, information, and entertainment

truyền thông đại chúng

truyền thông đại chúng

Google Translate
[Danh từ]
interactive media

digital content or platforms that enable active user participation and engagement through interactive features and two-way communication

phương tiện tương tác

phương tiện tương tác

Google Translate
[Danh từ]
outdoor media

advertisements or promotional messages displayed in public spaces, such as billboards and digital screens, targeting audiences outside of their homes or workplaces

truyền thông ngoài trời

truyền thông ngoài trời

Google Translate
[Danh từ]
advertising

the activity or profession of making commercial announcements to promote a product or service

quảng cáo

quảng cáo

Google Translate
[Danh từ]
journalism

the profession of collecting and editing pieces of news and articles either to be published in a newspaper, magazine, etc. or broadcast

báo chí

báo chí

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek