pattern

Tính từ chỉ các thuộc tính trừu tượng của con người - Tính từ chỉ những đặc điểm cá nhân trung tính

Tính từ đặc điểm cá nhân trung lập mô tả các đặc điểm vốn không tích cực cũng không tiêu cực, chẳng hạn như "dè dặt", "nhút nhát", "lạc quan", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Abstract Human Attributes
shy

nervous and uncomfortable around other people

nhút nhát

nhút nhát

Google Translate
[Tính từ]
frugal

careful to not spend money in an unnecessary or wasteful way

tiết kiệm

tiết kiệm

Google Translate
[Tính từ]
curious

interested in learning and knowing about things

tò mò

tò mò

Google Translate
[Tính từ]
goofy

playfully odd or amusingly unconventional in behavior or appearance

kỳ quặc

kỳ quặc

Google Translate
[Tính từ]
daring

brave enough to take risks and do dangerous things

dũng cảm

dũng cảm

Google Translate
[Tính từ]
bold

brave and confident, with the ability to take risks

táo bạo

táo bạo

Google Translate
[Tính từ]
daredevil

reckless and willing to do dangerous things

liều lĩnh

liều lĩnh

Google Translate
[Tính từ]
playful

cheerful and full of fun, enjoying activities that are light-hearted and amusing

vui tươi

vui tươi

Google Translate
[Tính từ]
reckless

not caring about the possible results of one's actions that could be dangerous

liều lĩnh

liều lĩnh

Google Translate
[Tính từ]
optimistic

having a hopeful and positive outlook on life, expecting good things to happen

lạc quan

lạc quan

Google Translate
[Tính từ]
eccentric

behaving in a manner that is considered strange and unconventional

kì quặc

kì quặc

Google Translate
[Tính từ]
emotional

(of people) easily affected by or tend to express strong feelings and emotions

cảm xúc

cảm xúc

Google Translate
[Tính từ]
skeptical

having doubts about something's truth, validity, or reliability

hoài nghi

hoài nghi

Google Translate
[Tính từ]
cautious

(of a person) careful to avoid danger or mistakes

cẩn thận

cẩn thận

Google Translate
[Tính từ]
ambitious

trying or wishing to gain great success, power, or wealth

tham vọng

tham vọng

Google Translate
[Tính từ]
adventurous

(of a person) eager to try new ideas, exciting things, and take risks

thích khám phá

thích khám phá

Google Translate
[Tính từ]
audacious

taking risks that are bold and shocking

táo bạo

táo bạo

Google Translate
[Tính từ]
adaptable

able to change and adjust to different conditions and circumstances

thích ứng

thích ứng

Google Translate
[Tính từ]
observant

very good at or quick in noticing small details in someone or something

quan sát

quan sát

Google Translate
[Tính từ]
pragmatic

taking a practical and realistic approach to things rather than theoretical and idealistic approaches

thực dụng

thực dụng

Google Translate
[Tính từ]
reserved

reluctant to share feelings or problems

khép mình

khép mình

Google Translate
[Tính từ]
apathetic

displaying minimal emotional expression or engagement

thờ ơ

thờ ơ

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek