nhận thức
Công ty đã làm cho nhân viên nhận thức về các chính sách mới thông qua thông báo qua email.
Những tính từ này mô tả những trải nghiệm cảm xúc không rõ ràng là tích cực hay tiêu cực, bao gồm cảm giác trung lập hoặc thờ ơ.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
nhận thức
Công ty đã làm cho nhân viên nhận thức về các chính sách mới thông qua thông báo qua email.
không biết
Anh ấy không biết về những thay đổi trong lịch trình cho đến khi đến cuộc họp.
miễn cưỡng
Các học sinh miễn cưỡng phát biểu trong lớp, sợ bị bạn bè chế giễu.
chắc chắn
Anh ấy cảm thấy chắc chắn về câu trả lời của mình trong kỳ thi.
do dự
Mặc dù có cơ hội, cô ấy vẫn do dự khi chấp nhận lời đề nghị công việc mới đầy thách thức.
cảnh giác
Cô ấy vẫn cảnh giác trong suốt cuộc họp, sẵn sàng đóng góp những hiểu biết giá trị bất cứ lúc nào.
thận trọng
Anh ấy vẫn thận trọng với các trò lừa đảo trực tuyến sau khi từng là nạn nhân trong quá khứ.
thờ ơ
Anh ấy có vẻ thờ ơ với những lời phàn nàn của đồng nghiệp, không tỏ chút thông cảm.
quyết tâm
Anh ấy vẫn kiên quyết cải thiện kỹ năng của mình thông qua luyện tập đều đặn.
lưỡng lự
Anh ấy lưỡng lự về việc tham dự bữa tiệc, bị giằng xé giữa mong muốn giao lưu và sở thích ở nhà.
không quyết định
Cô ấy vẫn chưa quyết định được nên học trường đại học nào, cân nhắc những ưu và nhược điểm của từng lựa chọn.
phản ứng nhanh
Cô ấy rất nhạy bén với phản hồi, luôn mong muốn cải thiện công việc của mình.
sẵn sàng
Anh ấy sẵn lòng học hỏi những kỹ năng mới để tiến xa hơn trong sự nghiệp.
miễn cưỡng
Anh ấy miễn cưỡng thỏa hiệp về các nguyên tắc của mình, ngay cả khi điều đó có nghĩa là mất đi thỏa thuận.
không nghi ngờ
Cô ấy đi qua con hẻm tối, không nghi ngờ gì về nguy hiểm đang rình rập trong bóng tối.
tỉnh táo
Bệnh nhân vẫn tỉnh táo trong suốt ca phẫu thuật.
vô thức
Cô ấy vẫn không ý thức được những thay đổi đang diễn ra xung quanh mình.
nhận thức
Anh ấy vẫn nhận thức được những rủi ro liên quan đến cuộc phiêu lưu.