pattern

Tính từ về Giá trị và Tầm quan trọng - Tính từ cường độ thấp

Những tính từ này mô tả bản chất dịu dàng, nhẹ nhàng hoặc ôn hòa của một cái gì đó, truyền đạt các thuộc tính như "nhẹ nhàng", "êm dịu", "tinh tế", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Value and Significance
moderate
[Tính từ]

not excessive in amount, degree, or quantity

vừa phải, hợp lý

vừa phải, hợp lý

Ex: The storm brought moderate rain , but nothing too severe .Cơn bão mang đến mưa **vừa phải**, nhưng không có gì quá nghiêm trọng.
subtle
[Tính từ]

difficult to notice or detect because of its slight or delicate nature

tinh tế, khéo léo

tinh tế, khéo léo

Ex: The changes to the menu were subtle but effective , enhancing the overall dining experience .Những thay đổi trong thực đơn rất **tinh tế** nhưng hiệu quả, nâng cao trải nghiệm ăn uống tổng thể.
slight
[Tính từ]

not a lot in amount or extent

nhẹ, ít

nhẹ, ít

Ex: There was a slight delay in the flight schedule .Có một sự chậm trễ **nhẹ** trong lịch trình chuyến bay.
mild
[Tính từ]

having a gentle or not very strong effect

nhẹ, dịu

nhẹ, dịu

Ex: The earthquake was mild, causing no significant damage .Trận động đất **nhẹ**, không gây thiệt hại đáng kể.
faint
[Tính từ]

barely noticeable or weak in intensity

yếu, nhẹ

yếu, nhẹ

Ex: The writing on the old letter was so faint that it was almost illegible .Chữ viết trên lá thư cũ **mờ** đến mức gần như không thể đọc được.
quite
[Trạng từ]

to a degree that is significant but not extreme

khá, tương đối

khá, tương đối

Ex: He found the exam to be quite challenging , but he felt prepared after studying thoroughly .Anh ấy thấy bài kiểm tra **khá** khó khăn, nhưng cảm thấy đã chuẩn bị kỹ sau khi học kỹ lưỡng.
manageable
[Tính từ]

easy to be controlled or dealt with

có thể quản lý được, dễ kiểm soát

có thể quản lý được, dễ kiểm soát

Ex: With proper organization , the household chores were easily manageable.Với sự tổ chức hợp lý, các công việc nhà trở nên dễ dàng **quản lý**.
lax
[Tính từ]

showing a tendency to be less strict about rules or discipline

lỏng lẻo, ít nghiêm ngặt

lỏng lẻo, ít nghiêm ngặt

Ex: The city had a lax attitude toward parking violations , leading to frequent abuse .Thành phố có thái độ **lỏng lẻo** đối với các vi phạm đỗ xe, dẫn đến lạm dụng thường xuyên.
attainable
[Tính từ]

possible to achieve or reach

có thể đạt được, khả thi

có thể đạt được, khả thi

Ex: With hard work and dedication , success is attainable.Với sự chăm chỉ và cống hiến, thành công là **có thể đạt được**.
tolerable
[Tính từ]

able to be accepted or endured without causing excessive discomfort or dissatisfaction

có thể chịu đựng được, có thể dung thứ được

có thể chịu đựng được, có thể dung thứ được

Ex: The workload was tolerable when shared among team members .Khối lượng công việc là **chịu đựng được** khi được chia sẻ giữa các thành viên trong nhóm.
bearable
[Tính từ]

able to be endured without excessive difficulty or discomfort

chịu đựng được, có thể chịu đựng

chịu đựng được, có thể chịu đựng

Ex: The long flight was bearable due to the comfortable seating .Chuyến bay dài đã **chịu đựng được** nhờ chỗ ngồi thoải mái.
restrained
[Tính từ]

not excessively showy or ornate

kín đáo, giản dị

kín đáo, giản dị

Ex: The artist 's restrained use of color in the painting gave it a peaceful , serene vibe .Việc sử dụng màu sắc **kiềm chế** của nghệ sĩ trong bức tranh đã mang lại cho nó một không khí yên bình, thanh thản.
flickering
[Tính từ]

(of a flame or light) shining unsteadily or unevenly, often with quick and irregular movements of light or color

nhấp nháy, chập chờn

nhấp nháy, chập chờn

Ex: The power went out, and the flickering light of the backup generator barely illuminated the room.Mất điện, và ánh sáng **chập chờn** của máy phát điện dự phòng hầu như không chiếu sáng căn phòng.
Tính từ về Giá trị và Tầm quan trọng
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek