pattern

Tính từ về Giá trị và Tầm quan trọng - Tính từ của Bản chất

Những tính từ này mô tả bản chất cần thiết hoặc không thể thiếu của một cái gì đó, truyền đạt các thuộc tính như "cần thiết", "quan trọng", "sống còn", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Value and Significance
requisite
[Tính từ]

required for a particular purpose or situation

cần thiết, yêu cầu

cần thiết, yêu cầu

Ex: His application lacked the requisite documentation , so it was rejected .Đơn của anh ta thiếu tài liệu **cần thiết**, vì vậy nó đã bị từ chối.
indispensable
[Tính từ]

essential and impossible to do without

không thể thiếu, cần thiết

không thể thiếu, cần thiết

Ex: Proper safety gear is indispensable when working with hazardous materials .Thiết bị an toàn phù hợp là **không thể thiếu** khi làm việc với các vật liệu nguy hiểm.
necessary
[Tính từ]

unable to be changed or avoided

cần thiết, không thể tránh khỏi

cần thiết, không thể tránh khỏi

Ex: The flooding was a necessary consequence of the heavy rain and poor drainage system .Lũ lụt là hậu quả **tất yếu** của mưa lớn và hệ thống thoát nước kém.
essential
[Tính từ]

very necessary for a particular purpose or situation

thiết yếu, cần thiết

thiết yếu, cần thiết

Ex: Safety equipment is essential for workers in hazardous environments .
crucial
[Tính từ]

having great importance, often having a significant impact on the outcome of a situation

quan trọng, then chốt

quan trọng, then chốt

Ex: Good communication skills are crucial in building strong relationships .Kỹ năng giao tiếp tốt là **rất quan trọng** trong việc xây dựng mối quan hệ vững chắc.
integral
[Tính từ]

considered a necessary and important part of something

toàn diện, cần thiết

toàn diện, cần thiết

Ex: Regular exercise is integral to maintaining good physical health .Tập thể dục thường xuyên là **cần thiết** để duy trì sức khỏe thể chất tốt.
fundamental
[Tính từ]

related to the core and most important or basic parts of something

cơ bản, cốt yếu

cơ bản, cốt yếu

Ex: The scientific method is fundamental to conducting experiments and research .Phương pháp khoa học là **cơ bản** để tiến hành các thí nghiệm và nghiên cứu.
vital
[Tính từ]

absolutely necessary and of great importance

quan trọng, cần thiết

quan trọng, cần thiết

Ex: Good communication is vital for effective teamwork .Giao tiếp tốt là **sống còn** cho làm việc nhóm hiệu quả.
imperative
[Tính từ]

having great importance and requiring immediate attention or action

cấp bách, khẩn cấp

cấp bách, khẩn cấp

Ex: Regular maintenance is imperative to keep machinery running smoothly .Bảo trì thường xuyên là **bắt buộc** để giữ cho máy móc hoạt động trơn tru.
complementary
[Tính từ]

useful to each other or enhancing each other's qualities when brought together

bổ sung, hỗ trợ lẫn nhau

bổ sung, hỗ trợ lẫn nhau

Ex: The two artists have complementary styles that blend perfectly in their collaborative work .Hai nghệ sĩ có phong cách **bổ sung** cho nhau, hòa quyện hoàn hảo trong tác phẩm hợp tác của họ.
grave
[Tính từ]

signifying a matter of deep concern

nghiêm trọng, nặng nề

nghiêm trọng, nặng nề

Ex: The diplomatic incident had grave implications for international relations , requiring immediate attention and resolution .Sự cố ngoại giao có những hệ quả **nghiêm trọng** đối với quan hệ quốc tế, đòi hỏi sự chú ý và giải quyết ngay lập tức.
dire
[Tính từ]

extremely serious or urgent

nghiêm trọng, khẩn cấp

nghiêm trọng, khẩn cấp

Ex: The lack of clean water in the village poses a dire threat to public health .Việc thiếu nước sạch trong làng gây ra mối đe dọa **nghiêm trọng** đối với sức khỏe cộng đồng.
fateful
[Tính từ]

having significant consequences or outcomes

quyết định, định mệnh

quyết định, định mệnh

Ex: On that fateful day , the two leaders met to negotiate peace , altering the future of their nations .Vào ngày **định mệnh** đó, hai nhà lãnh đạo đã gặp nhau để đàm phán hòa bình, thay đổi tương lai của đất nước họ.
pressing
[Tính từ]

requiring immediate attention due to something's urgency or importance

cấp bách, khẩn cấp

cấp bách, khẩn cấp

Ex: The CEO addressed the pressing concerns of the employees during the meeting.Giám đốc điều hành đã giải quyết những lo ngại **cấp bách** của nhân viên trong cuộc họp.
urgent
[Tính từ]

needing immediate action or attention

khẩn cấp, gấp rút

khẩn cấp, gấp rút

Ex: Urgent action is required to stop the spread of the virus in the community .Hành động **khẩn cấp** là cần thiết để ngăn chặn sự lây lan của vi-rút trong cộng đồng.
central
[Tính từ]

very important and necessary

cốt lõi, cơ bản

cốt lõi, cơ bản

Ex: The central issue in the debate was climate change .Vấn đề **trung tâm** trong cuộc tranh luận là biến đổi khí hậu.
required
[Tính từ]

necessary to be fulfilled or obtained

bắt buộc, cần thiết

bắt buộc, cần thiết

Ex: The course has three required readings that must be completed before the exam.Khóa học có ba bài đọc **bắt buộc** phải hoàn thành trước kỳ thi.
compulsory
[Tính từ]

forced to be done by law or authority

bắt buộc, cưỡng bức

bắt buộc, cưỡng bức

Ex: Paying taxes is compulsory for all citizens .Đóng thuế là **bắt buộc** đối với tất cả công dân.
obligatory
[Tính từ]

necessary as a result of a rule or law

bắt buộc, cưỡng chế

bắt buộc, cưỡng chế

Ex: Filling out the necessary paperwork is obligatory before starting a new job .Điền vào các giấy tờ cần thiết là **bắt buộc** trước khi bắt đầu một công việc mới.
mandatory
[Tính từ]

ordered or required by a rule or law

bắt buộc, được yêu cầu

bắt buộc, được yêu cầu

Ex: Attending the annual general meeting is mandatory for all shareholders .Tham dự cuộc họp đại hội đồng thường niên là **bắt buộc** đối với tất cả các cổ đông.
foundational
[Tính từ]

forming the basis or essential framework of something

cơ bản, nền tảng

cơ bản, nền tảng

Ex: The foundational values of the organization guide its decision-making process .Các giá trị **nền tảng** của tổ chức hướng dẫn quá trình ra quyết định của nó.
core
[Tính từ]

central to the foundation or structure of a concept or system

cốt lõi, trung tâm

cốt lõi, trung tâm

Ex: Reading and writing are core skills taught in early education.Đọc và viết là những kỹ năng **cốt lõi** được dạy trong giáo dục sớm.
Tính từ về Giá trị và Tầm quan trọng
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek