pattern

Tính từ về Giá trị và Tầm quan trọng - Tính từ sang trọng

Những tính từ này mô tả những phẩm chất hoặc trải nghiệm liên quan đến sự thanh lịch hoặc xa hoa, truyền đạt các thuộc tính như "xa xỉ", "lộng lẫy", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Value and Significance
fancy
[Tính từ]

elaborate or sophisticated in style, often designed to impress

cầu kỳ, tinh tế

cầu kỳ, tinh tế

Ex: She wore a fancy dress to the party, drawing attention.Cô ấy mặc một chiếc váy **sang trọng** đến bữa tiệc, thu hút sự chú ý.
luxurious
[Tính từ]

extremely comfortable, elegant, and often made with high-quality materials or features

sang trọng, xa hoa

sang trọng, xa hoa

Ex: He enjoyed a luxurious lifestyle , traveling in private jets and staying at five-star hotels .Anh ấy tận hưởng một lối sống **xa xỉ**, đi du lịch bằng máy bay riêng và ở tại các khách sạn năm sao.
lavish
[Tính từ]

having or showing great expense, richness, or luxury

xa hoa, xa xỉ

xa hoa, xa xỉ

Ex: The hotel suite boasted lavish amenities , including a private jacuzzi and personal butler service .Dãy phòng khách sạn có những tiện nghi **xa hoa**, bao gồm bồn jacuzzi riêng và dịch vụ quản gia cá nhân.
posh
[Tính từ]

fashionably fancy, often associated with wealth and high social standing

sang trọng, quý phái

sang trọng, quý phái

Ex: The hotel offered posh suites with stunning ocean views and personalized service .Khách sạn cung cấp những dãy phòng **sang trọng** với tầm nhìn tuyệt đẹp ra biển và dịch vụ cá nhân hóa.
swish
[Tính từ]

having an elegant or fashionable appearance, often with a touch of sophistication

thanh lịch, sang trọng

thanh lịch, sang trọng

Ex: The celebrity chef opened a swish restaurant known for its innovative cuisine .Đầu bếp nổi tiếng đã mở một nhà hàng **sang trọng** nổi tiếng với ẩm thực sáng tạo.
plush
[Tính từ]

luxurious and expensive, often suggesting comfort and high quality

sang trọng, xa hoa

sang trọng, xa hoa

Ex: The luxury cruise ship offered plush cabins with private balconies , allowing passengers to enjoy breathtaking ocean views in comfort .Con tàu du lịch sang trọng cung cấp những cabin **xa hoa** với ban công riêng, cho phép hành khách tận hưởng tầm nhìn ngoạn mục ra đại dương một cách thoải mái.
antique
[Tính từ]

old and often considered valuable due to its age, craftsmanship, or historical significance

cổ, đồ cổ

cổ, đồ cổ

Ex: Her house is decorated with antique lamps and mirrors that add a touch of history .Ngôi nhà của cô ấy được trang trí bằng đèn và gương **cổ điển** làm tăng thêm nét lịch sử.
regal
[Tính từ]

impressive in a manner suited to royalty or those in the highest positions of authority

hoàng gia, uy nghiêm

hoàng gia, uy nghiêm

Ex: The regal architecture of the cathedral impressed visitors with its grandeur .Kiến trúc **uy nghi** của nhà thờ đã gây ấn tượng với du khách bởi sự tráng lệ của nó.
sumptuous
[Tính từ]

having a rich and luxurious quality

xa hoa, lộng lẫy

xa hoa, lộng lẫy

Ex: The historic mansion 's dining room was adorned with sumptuous chandeliers and antique furniture .Phòng ăn của dinh thự lịch sử được trang trí với những chiếc đèn chùm **xa hoa** và đồ nội thất cổ.
swanky
[Tính từ]

associated with luxury and elegance

sang trọng, xa hoa

sang trọng, xa hoa

Ex: He arrived at the party in a swanky sports car , turning heads as he pulled up .Anh ấy đến bữa tiệc trong một chiếc xe thể thao **sang trọng**, thu hút mọi ánh nhìn khi dừng lại.
ornate
[Tính từ]

elaborately decorated or adorned with intricate details

trang trí công phu, được tô điểm với chi tiết phức tạp

trang trí công phu, được tô điểm với chi tiết phức tạp

Ex: The ornate gates led into the palace , showcasing intricate ironwork .Những cánh cổng **trang trí công phu** dẫn vào cung điện, trưng bày những tác phẩm sắt rèn tinh xảo.
chic
[Tính từ]

having an appealing appearance that is stylish

thanh lịch, sành điệu

thanh lịch, sành điệu

Ex: She looked effortlessly chic in her black dress and matching heels .Cô ấy trông **sang trọng** một cách dễ dàng trong chiếc váy đen và giày cao gót phù hợp.
ritzy
[Tính từ]

luxurious and stylish, often associated with wealth or a high social status

sang trọng, xa hoa

sang trọng, xa hoa

Ex: He always sought out ritzy places to dine , favoring exclusivity over simplicity .Anh ấy luôn tìm kiếm những nơi **sang trọng** để ăn tối, ưu tiên sự độc quyền hơn là sự đơn giản.
opulent
[Tính từ]

showy and luxurious in appearance

xa hoa, lộng lẫy

xa hoa, lộng lẫy

Ex: The opulent hotel offered guests personalized butler service and exclusive spa treatments .Khách sạn **xa hoa** cung cấp cho khách dịch vụ quản gia cá nhân hóa và các liệu trình spa độc quyền.
deluxe
[Tính từ]

having superior quality or luxurious features

sang trọng, cao cấp

sang trọng, cao cấp

Ex: The deluxe sofa set includes memory foam cushions and high-end fabric upholstery.Bộ ghế sofa **deluxe** bao gồm đệm mút memory và vải bọc cao cấp.
grand
[Tính từ]

magnificent in size and appearance

tráng lệ, nguy nga

tráng lệ, nguy nga

Ex: The grand yacht was equipped with luxurious amenities and state-of-the-art technology .Chiếc du thuyền **hoành tráng** được trang bị tiện nghi sang trọng và công nghệ hiện đại nhất.
Tính từ về Giá trị và Tầm quan trọng
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek