pattern

Tính từ về Giá trị và Tầm quan trọng - Tính từ của ý nghĩa

Những tính từ này cho phép chúng ta diễn đạt mức độ mà một cái gì đó có giá trị, tầm quan trọng hoặc ý nghĩa trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Value and Significance
important
[Tính từ]

having a lot of value

quan trọng, then chốt

quan trọng, then chốt

Ex: The important issue at hand is ensuring the safety of the workers .Vấn đề **quan trọng** hiện tại là đảm bảo an toàn cho công nhân.
significant
[Tính từ]

important or great enough to be noticed or have an impact

quan trọng, đáng kể

quan trọng, đáng kể

Ex: The company 's decision to expand into international markets was significant for its growth strategy .Quyết định mở rộng ra thị trường quốc tế của công ty là **quan trọng** đối với chiến lược phát triển của nó.
critical
[Tính từ]

extremely important or necessary

quan trọng, thiết yếu

quan trọng, thiết yếu

Ex: His critical decision to invest early in the company turned out to be very profitable .Quyết định **quan trọng** của anh ấy để đầu tư sớm vào công ty đã trở nên rất có lợi nhuận.
pivotal
[Tính từ]

playing a crucial role or serving as a key point of reference

quan trọng, then chốt

quan trọng, then chốt

Ex: The pivotal role of volunteers in disaster relief efforts is evident in their ability to provide immediate assistance to affected communities .Vai trò **quan trọng** của các tình nguyện viên trong nỗ lực cứu trợ thảm họa được thể hiện rõ qua khả năng cung cấp hỗ trợ ngay lập tức cho các cộng đồng bị ảnh hưởng.
prime
[Tính từ]

first in importance or rank

chính, đầu tiên

chính, đầu tiên

Ex: The prime focus of the study was to investigate climate change effects .Mục tiêu **chính** của nghiên cứu là điều tra các tác động của biến đổi khí hậu.
prominent
[Tính từ]

well-known or easily recognizable due to importance, influence, or distinct features

nổi bật, dễ nhận biết

nổi bật, dễ nhận biết

Ex: His prominent role in the community earned him respect and admiration .Vai trò **nổi bật** của anh ấy trong cộng đồng đã mang lại cho anh ấy sự tôn trọng và ngưỡng mộ.
monumental
[Tính từ]

having exceptional importance or significant impact

đồ sộ, phi thường

đồ sộ, phi thường

Ex: The agreement marked a monumental achievement in international diplomacy .Thỏa thuận đánh dấu một thành tựu **monumental** trong ngoại giao quốc tế.
foremost
[Tính từ]

having the leading or primary position in terms of significance or rank

hàng đầu, chủ yếu

hàng đầu, chủ yếu

Ex: The country 's foremost goal is to promote economic growth and stability .Mục tiêu **hàng đầu** của đất nước là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và ổn định.
decisive
[Tính từ]

powerful enough to determine the outcome of something

quyết định, mang tính quyết định

quyết định, mang tính quyết định

Ex: She took a decisive step toward improving her health by adopting a fitness routine .Cô ấy đã thực hiện một bước **quyết định** để cải thiện sức khỏe bằng cách áp dụng một thói quen tập thể dục.
staple
[Tính từ]

used or consumed regularly by many people as a fundamental part of daily life

cơ bản, chủ yếu

cơ bản, chủ yếu

Ex: Coffee is a staple beverage for many people to start their day .Cà phê là thức uống **chủ yếu** của nhiều người để bắt đầu ngày mới.
worthwhile
[Tính từ]

deserving of time, effort, or attention due to inherent value or importance

đáng giá, xứng đáng

đáng giá, xứng đáng

Ex: The meeting was worthwhile, as it led to a valuable collaboration .Cuộc họp rất **đáng giá**, vì nó dẫn đến một sự hợp tác có giá trị.
momentous
[Tính từ]

highly significant or impactful

quan trọng, có ý nghĩa lớn

quan trọng, có ý nghĩa lớn

Ex: The birth of a child is a momentous occasion that brings joy and excitement to a family .Sự ra đời của một đứa trẻ là một dịp **trọng đại** mang lại niềm vui và sự phấn khích cho gia đình.
noteworthy
[Tính từ]

deserving of attention due to importance, excellence, or notable qualities

đáng chú ý, đáng ghi nhận

đáng chú ý, đáng ghi nhận

Ex: The book received several noteworthy awards for its insightful content .Cuốn sách đã nhận được một số giải thưởng **đáng chú ý** cho nội dung sâu sắc của nó.
leading
[Tính từ]

greatest in significance, importance, degree, or achievement

hàng đầu, chủ đạo

hàng đầu, chủ đạo

Ex: Poor sanitation is the leading cause of the disease.Vệ sinh kém là nguyên nhân **hàng đầu** gây ra bệnh tật.
predominant
[Tính từ]

having significant power and influence

chiếm ưu thế, thống trị

chiếm ưu thế, thống trị

Ex: The predominant culture in the region is shaped by centuries of tradition .Văn hóa **chiếm ưu thế** trong khu vực được định hình bởi hàng thế kỷ truyền thống.
primary
[Tính từ]

having the most importance or influence

chính, nguyên thủy

chính, nguyên thủy

Ex: Health and safety are the primary concerns in the workplace .Sức khỏe và an toàn là mối quan tâm **hàng đầu** tại nơi làm việc.
chief
[Tính từ]

having the highest importance

chính, quan trọng nhất

chính, quan trọng nhất

Ex: In this project , the chief objective is to develop sustainable solutions for environmental conservation .Trong dự án này, mục tiêu **chính** là phát triển các giải pháp bền vững cho bảo tồn môi trường.
major
[Tính từ]

serious and of great importance

quan trọng, nghiêm trọng

quan trọng, nghiêm trọng

Ex: The major decision to expand operations overseas was met with cautious optimism .Quyết định **lớn** mở rộng hoạt động ra nước ngoài đã được đón nhận với sự lạc quan thận trọng.
main
[Tính từ]

having the highest level of significance or central importance

chính, chủ yếu

chính, chủ yếu

Ex: The main goal of the marketing campaign is to increase brand awareness and customer engagement .Mục tiêu **chính** của chiến dịch tiếp thị là tăng nhận thức về thương hiệu và sự tham gia của khách hàng.
key
[Tính từ]

essential and highly important to a particular process, situation, or outcome

chìa khóa, cốt yếu

chìa khóa, cốt yếu

Ex: Building trust is key to maintaining long-term relationships with clients .**Chìa khóa** để duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng là xây dựng lòng tin.
principal
[Tính từ]

having the highest importance or influence

chính, chủ yếu

chính, chủ yếu

Ex: His principal role in the company is to oversee international operations .Vai trò **chính** của anh ấy trong công ty là giám sát các hoạt động quốc tế.
defining
[Tính từ]

having a distinctive or crucial role

xác định, quyết định

xác định, quyết định

Ex: This decision was a defining one for the company, shaping its future direction.Quyết định này là **quyết định** đối với công ty, định hình hướng đi tương lai của nó.
underlying
[Tính từ]

hidden or not immediately obvious, often suggesting a deeper meaning

tiềm ẩn, ngầm

tiềm ẩn, ngầm

Ex: The song had an underlying message of peace .Bài hát có một thông điệp **ẩn giấu** về hòa bình.
focal
[Tính từ]

having significant or central importance

trung tâm, chính

trung tâm, chính

Ex: The focal objective of the marketing campaign was to increase brand awareness among millennials .Mục tiêu **chính** của chiến dịch tiếp thị là tăng cường nhận thức về thương hiệu trong giới millennials.
impactful
[Tính từ]

having a strong effect or influence on something or someone

có tác động mạnh mẽ, gây ấn tượng

có tác động mạnh mẽ, gây ấn tượng

Ex: The impactful use of color in the painting evoked strong emotions in the viewers .Việc sử dụng màu sắc **ấn tượng** trong bức tranh đã gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ nơi người xem.
seminal
[Tính từ]

having a strong influence on future developments, ideas, or work

cơ bản, quyết định

cơ bản, quyết định

Ex: The book was a seminal work in modern philosophy .Cuốn sách là một tác phẩm **nền tảng** trong triết học hiện đại.
paramount
[Tính từ]

having the utmost importance or highest significance

tối cao, quan trọng nhất

tối cao, quan trọng nhất

Ex: In education , providing a quality learning experience for students is paramount.Trong giáo dục, việc cung cấp một trải nghiệm học tập chất lượng cho học sinh là **tối quan trọng**.
Tính từ về Giá trị và Tầm quan trọng
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek