pattern

Tính từ về Giá trị và Tầm quan trọng - Tính từ giá trị

Những tính từ này mô tả giá trị hoặc chi phí của một cái gì đó, truyền đạt các thuộc tính như "quý giá", "quý báu", "vô giá", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Value and Significance
free
[Tính từ]

not requiring payment

miễn phí, tự do

miễn phí, tự do

Ex: The museum offers free admission on Sundays .Bảo tàng miễn phí vé vào cửa vào Chủ nhật.
worthless
[Tính từ]

having no meaningful value, impact, or utility

vô giá trị, vô dụng

vô giá trị, vô dụng

Ex: The old computer was outdated and worthless for modern tasks .Máy tính cũ đã lỗi thời và **vô giá trị** cho các nhiệm vụ hiện đại.
cheap
[Tính từ]

having a low price

rẻ, giá rẻ

rẻ, giá rẻ

Ex: The shirt she bought was very cheap; she got it on sale .Chiếc áo cô ấy mua rất **rẻ**; cô ấy mua nó khi giảm giá.
inexpensive
[Tính từ]

having a reasonable price

phải chăng, rẻ

phải chăng, rẻ

Ex: She found an inexpensive dress that still looked stylish .Cô ấy đã tìm thấy một chiếc váy **không đắt** mà vẫn trông thời trang.
affordable
[Tính từ]

having a price that a person can pay without experiencing financial difficulties

phải chăng, có thể chi trả được

phải chăng, có thể chi trả được

Ex: The online retailer specializes in affordable electronic gadgets and accessories .Nhà bán lẻ trực tuyến chuyên về các thiết bị điện tử và phụ kiện **phải chăng**.
low-cost
[Tính từ]

relatively cheap compared to others of its kind

giá rẻ, tiết kiệm

giá rẻ, tiết kiệm

Ex: She prefers low-cost grocery stores to stay within her budget .Cô ấy thích các cửa hàng tạp hóa **giá rẻ** để ở trong ngân sách của mình.
worth
[Tính từ]

equal to a specified amount of money, etc.

trị giá, tương đương với

trị giá, tương đương với

Ex: The car is worth $ 10,000 according to the appraisal .Chiếc xe đáng giá **10.000 $** theo đánh giá.
collectible
[Tính từ]

able to be collected or received, especially referring to payments or debts that are due

có thể thu hồi, có thể nhận được

có thể thu hồi, có thể nhận được

Ex: She was reminded that the utility bill was now collectible.Cô ấy được nhắc nhở rằng hóa đơn tiện ích bây giờ đã **có thể thu được**.
expensive
[Tính từ]

having a high price

đắt, tốn kém

đắt, tốn kém

Ex: The luxury car is expensive but offers excellent performance .Chiếc xe sang trọng **đắt tiền** nhưng có hiệu suất tuyệt vời.
valuable
[Tính từ]

worth a large amount of money

quý giá, có giá trị lớn

quý giá, có giá trị lớn

Ex: The valuable manuscript contains handwritten notes by a famous author .Bản thảo **quý giá** chứa các ghi chú viết tay của một tác giả nổi tiếng.
precious
[Tính từ]

possessing qualities that make something rare or highly valuable

quý giá, có giá trị cao

quý giá, có giá trị cao

Ex: The precious diamond ring was handed down from her grandmother .Chiếc nhẫn kim cương **quý giá** được truyền lại từ bà của cô ấy.
pricey
[Tính từ]

costing a lot of money

đắt đỏ, tốn kém

đắt đỏ, tốn kém

Ex: He opted for a pricey hotel room with a great view .Anh ấy chọn một phòng khách sạn **đắt tiền** với tầm nhìn tuyệt vời.
costly
[Tính từ]

costing much money, often more than one is willing to pay

đắt đỏ, tốn kém

đắt đỏ, tốn kém

Ex: The university tuition fees were too costly for many students , so they sought scholarships or financial aid .Học phí đại học quá **đắt đỏ** đối với nhiều sinh viên, vì vậy họ tìm kiếm học bổng hoặc hỗ trợ tài chính.
priceless
[Tính từ]

having great value or importance

vô giá, không thể đánh giá được

vô giá, không thể đánh giá được

Ex: The memories created during family vacations are priceless treasures .Những kỷ niệm được tạo ra trong những kỳ nghỉ gia đình là những kho báu **vô giá**.
upscale
[Tính từ]

high quality, luxurious, or intended for a wealthier clientele

cao cấp, sang trọng

cao cấp, sang trọng

Ex: They moved into an upscale apartment in the city center .Họ chuyển đến một căn hộ **cao cấp** ở trung tâm thành phố.
underrated
[Danh từ]

not fully appreciated or acknowledged

bị đánh giá thấp, không được đánh giá đúng mức

bị đánh giá thấp, không được đánh giá đúng mức

Ex: This athlete is underrated and often overlooked in discussions of the sport's top players.Vận động viên này bị **đánh giá thấp** và thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận về những cầu thủ hàng đầu của môn thể thao.
exorbitant
[Tính từ]

(of prices) unreasonably or extremely high

quá cao, cắt cổ

quá cao, cắt cổ

Ex: The exorbitant tuition fees at prestigious universities can deter some students from pursuing higher education .Học phí **cao ngất ngưởng** tại các trường đại học danh tiếng có thể ngăn cản một số sinh viên theo đuổi giáo dục đại học.
overrated
[Tính từ]

having a higher or exaggerated reputation or value than something truly deserves

được đánh giá quá cao, thổi phồng

được đánh giá quá cao, thổi phồng

Ex: The actor's performance was overrated, receiving praise that didn’t match the quality of the role.Màn trình diễn của diễn viên đã bị **đánh giá quá cao**, nhận được lời khen không phù hợp với chất lượng của vai diễn.
multibillion
[Tính từ]

indicating a value or quantity that involves multiple billions

nhiều tỷ, hàng tỷ

nhiều tỷ, hàng tỷ

Ex: The company secured a multibillion-dollar deal with international investors.Công ty đã đảm bảo một thỏa thuận **nhiều tỷ đô la** với các nhà đầu tư quốc tế.
prized
[Tính từ]

considered highly valuable or esteemed

quý giá, được đánh giá cao

quý giá, được đánh giá cao

Ex: The prized painting was displayed in a prestigious gallery .Bức tranh **được đánh giá cao** được trưng bày trong một phòng tranh uy tín.
mid-range
[Tính từ]

falling within the middle of a range or spectrum

tầm trung, trung bình

tầm trung, trung bình

Ex: The store offers mid-range electronics that balance cost and performance.Cửa hàng cung cấp thiết bị điện tử **tầm trung** cân bằng giữa chi phí và hiệu suất.
economical
[Tính từ]

designed to be efficient and cost-effective

tiết kiệm, kinh tế

tiết kiệm, kinh tế

Ex: He purchased an economical bicycle for commuting to work, saving money on transportation.Anh ấy đã mua một chiếc xe đạp **tiết kiệm** để đi làm, tiết kiệm tiền cho việc đi lại.
Tính từ về Giá trị và Tầm quan trọng
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek