pattern

Tính từ về Đánh giá và So sánh - Tính từ đánh giá tích cực về vẻ đẹp

Những tính từ này mô tả sức hấp dẫn thẩm mỹ hoặc sự hấp dẫn của một cái gì đó, truyền đạt các thuộc tính như "tuyệt đẹp", "lộng lẫy", "nghẹt thở", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Evaluation and Comparison
spectacular
[Tính từ]

extremely impressive and beautiful, often evoking awe or excitement

ngoạn mục, ấn tượng

ngoạn mục, ấn tượng

Ex: The concert ended with a spectacular light show .Buổi hòa nhạc kết thúc với màn trình diễn ánh sáng **ngoạn mục**.
magnificent
[Tính từ]

extremely impressive and attractive

tráng lệ, lộng lẫy

tráng lệ, lộng lẫy

Ex: The prince was a magnificent sight as he rode into the courtyard on his white stallion , his royal attire shimmering in the sunlight .Hoàng tử là một cảnh tượng **tráng lệ** khi cưỡi ngựa trắng vào sân, trang phục hoàng gia của anh lấp lánh dưới ánh mặt trời.
flawless
[Tính từ]

perfect, without any mistakes, faults, or imperfections

hoàn hảo, không tì vết

hoàn hảo, không tì vết

Ex: The flawless organization of the event made it run smoothly from start to finish.Tổ chức **hoàn hảo** của sự kiện đã giúp nó diễn ra suôn sẻ từ đầu đến cuối.
majestic
[Tính từ]

impressive and noble, often with a grand or dignified appearance

uy nghiêm, hùng vĩ

uy nghiêm, hùng vĩ

Ex: The majestic palace was a testament to the wealth and power of its rulers .Cung điện **tráng lệ** là minh chứng cho sự giàu có và quyền lực của những người cai trị nó.
splendid
[Tính từ]

exceptionally impressive and beautiful, often bringing joy or admiration

tráng lệ, tuyệt đẹp

tráng lệ, tuyệt đẹp

Ex: The splendid view from the mountaintop took their breath away .Cảnh **tuyệt đẹp** từ đỉnh núi khiến họ kinh ngạc.
picturesque
[Tính từ]

(particularly of a building or place) having a pleasant and charming appearance, often resembling a picture or painting

đẹp như tranh, đẹp như tranh

đẹp như tranh, đẹp như tranh

Ex: The picturesque coastal town boasted sandy beaches and quaint cottages .Thị trấn ven biển **đẹp như tranh vẽ** tự hào với những bãi biển cát và những ngôi nhà nhỏ xinh xắn.
appealing
[Tính từ]

pleasing and likely to arouse interest or desire

hấp dẫn, lôi cuốn

hấp dẫn, lôi cuốn

Ex: His rugged good looks and charismatic personality made him appealing to both men and women alike.Vẻ ngoài góc cạnh và tính cách hấp dẫn của anh ấy khiến anh ấy trở nên **hấp dẫn** đối với cả nam và nữ.
breathtaking
[Tính từ]

incredibly impressive or beautiful, often leaving one feeling amazed

ngoạn mục, ấn tượng

ngoạn mục, ấn tượng

Ex: Walking through the ancient ruins, I was struck by the breathtaking scale of the architecture and the rich history that surrounded me.Đi bộ qua những tàn tích cổ xưa, tôi bị ấn tượng bởi quy mô **ngoạn mục** của kiến trúc và lịch sử phong phú xung quanh mình.
stunning
[Tính từ]

causing strong admiration or shock due to beauty or impact

ấn tượng, choáng ngợp

ấn tượng, choáng ngợp

Ex: The movie 's special effects were so stunning that they felt almost real .Hiệu ứng đặc biệt của bộ phim quá **ấn tượng** đến mức chúng gần như cảm thấy thật.
fabulous
[Tính từ]

beyond the usual or ordinary, often causing amazement or admiration due to its exceptional nature

tuyệt vời, kỳ diệu

tuyệt vời, kỳ diệu

Ex: The fabulous beauty of the sunset painted the sky in vibrant shades of orange and pink .Vẻ đẹp **tuyệt vời** của hoàng hôn đã tô điểm bầu trời bằng những sắc cam và hồng rực rỡ.
glorious
[Tính từ]

exceptionally beautiful or splendid, often inspiring awe or admiration

rực rỡ, lộng lẫy

rực rỡ, lộng lẫy

Ex: The glorious architecture of the cathedral stood as a testament to the skill and craftsmanship of its builders .Kiến trúc **lộng lẫy** của nhà thờ đứng như một minh chứng cho kỹ năng và tay nghề của những người xây dựng nó.
adorable
[Tính từ]

incredibly cute or charming, often causing feelings of affection, delight, or admiration

đáng yêu, dễ thương

đáng yêu, dễ thương

Ex: The adorable plush toys lined the shelves , tempting children and adults alike .Những con thú nhồi bông **đáng yêu** xếp hàng trên kệ hấp dẫn cả trẻ em lẫn người lớn.
impeccable
[Tính từ]

without any mistakes or errors

hoàn hảo

hoàn hảo

Ex: The scientist 's research was impeccable, earning widespread acclaim .Nghiên cứu của nhà khoa học là **hoàn hảo**, nhận được sự ca ngợi rộng rãi.
classy
[Tính từ]

possessing a stylish, sophisticated, and elegant quality

sang trọng, thanh lịch

sang trọng, thanh lịch

Ex: The newlywed couple chose a classy venue for their wedding reception , creating a memorable and sophisticated celebration .Cặp đôi mới cưới đã chọn một địa điểm **sang trọng** cho tiệc cưới của họ, tạo nên một lễ kỷ niệm đáng nhớ và tinh tế.
dressy
[Tính từ]

(of clothes) stylish and suitable for formal occasions

thanh lịch, trang trọng

thanh lịch, trang trọng

Ex: The dressy blouse paired perfectly with her tailored trousers for the business meeting .Chiếc áo **thanh lịch** kết hợp hoàn hảo với chiếc quần âu may đo của cô ấy cho cuộc họp kinh doanh.
scenic
[Tính từ]

having a very beautiful view of nature

đẹp như tranh, toàn cảnh

đẹp như tranh, toàn cảnh

Ex: The scenic viewpoint at the top of the hill offered panoramic views of the city skyline .Điểm ngắm cảnh **đẹp như tranh** trên đỉnh đồi mang đến tầm nhìn toàn cảnh đường chân trời thành phố.
idyllic
[Tính từ]

(of a place or setting) extremely beautiful, peaceful, and perfect in a way that seems like it is from an idealized picture or story

thuộc về thiên đường, đẹp như tranh

thuộc về thiên đường, đẹp như tranh

Ex: The idyllic autumn scene with colorful leaves and crisp air was straight out of a postcard .Cảnh mùa thu **thanh bình** với lá cây đầy màu sắc và không khí trong lành giống hệt như từ một tấm bưu thiếp.
delightful
[Tính từ]

very enjoyable or pleasant

thú vị, dễ chịu

thú vị, dễ chịu

Ex: The little girl 's laugh was simply delightful.Tiếng cười của cô bé thật sự **thú vị**.
impressive
[Tính từ]

causing admiration because of size, skill, importance, etc.

ấn tượng, đáng chú ý

ấn tượng, đáng chú ý

Ex: The team made an impressive comeback in the final minutes of the game .Đội đã có một **sự trở lại ấn tượng** trong những phút cuối của trận đấu.
nifty
[Tính từ]

clever or handy, making life easier or more enjoyable

khéo léo, tiện lợi

khéo léo, tiện lợi

Ex: Their nifty idea for a fundraiser raised a significant amount of money for charity .Ý tưởng **khéo léo** của họ cho một buổi gây quỹ đã quyên góp được một số tiền đáng kể cho từ thiện.
sensational
[Tính từ]

causing people to experience great interest, shock, curiosity, or excitement

giật gân, gây sốc

giật gân, gây sốc

Ex: The sensational aroma of freshly baked bread wafted through the bakery , enticing customers inside .Mùi hương **kích thích** của bánh mì mới ra lò lan tỏa khắp tiệm bánh, thu hút khách hàng vào trong.
marvelous
[Tính từ]

extremely wonderful, excellent, or impressive

tuyệt vời, kỳ diệu

tuyệt vời, kỳ diệu

Ex: The marvelous display of fireworks lit up the night sky with bursts of color .Màn trình diễn pháo hoa **tuyệt vời** đã thắp sáng bầu trời đêm với những vụ nổ màu sắc.
glamorous
[Tính từ]

stylish, attractive, and often associated with luxury or sophistication

quyến rũ, sang trọng

quyến rũ, sang trọng

Ex: His glamorous sports car turned heads as he drove through the city streets .Chiếc xe thể thao **hào nhoáng** của anh ấy đã thu hút mọi ánh nhìn khi anh lái xe qua những con phố thành phố.
Tính từ về Đánh giá và So sánh
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek