pattern

Tính từ về Đánh giá và So sánh - Tính từ chỉ sự khác biệt

Những tính từ này mô tả sự tương phản, sự khác biệt hoặc sự phân kỳ giữa hai hoặc nhiều thứ, chẳng hạn như "khác nhau", "không giống nhau", "riêng biệt", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Evaluation and Comparison
other
[Tính từ]

being the one that is different, extra, or not included

khác, khác biệt

khác, khác biệt

Ex: We'll visit the other city on our trip next week.Chúng tôi sẽ đến thăm thành phố **khác** trong chuyến đi của chúng tôi vào tuần tới.
unequal
[Tính từ]

not the same in size, quantity, quality, or value

không bằng nhau

không bằng nhau

Ex: The lengths of the two pieces of wood were unequal, requiring trimming to make them match .Chiều dài của hai mảnh gỗ **không bằng nhau**, đòi hỏi phải cắt tỉa để chúng khớp nhau.
opposite
[Tính từ]

completely different or contrasting in nature, form, or quality

đối lập, trái ngược

đối lập, trái ngược

Ex: The paintings evoke opposite emotions .Những bức tranh gợi lên những cảm xúc **trái ngược**.
alternative
[Tính từ]

referring to different choices that challenge traditional norms

thay thế, không truyền thống

thay thế, không truyền thống

Ex: The artist experimented with alternative mediums , using unconventional materials in her artwork .Nghệ sĩ đã thử nghiệm với các phương tiện **thay thế**, sử dụng các vật liệu không thông thường trong tác phẩm của mình.
differential
[Tính từ]

different in comparison to something else based on the circumstances

khác biệt

khác biệt

Ex: The team 's success was attributed to its differential strategies , adapting to different opponents and situations during matches .Thành công của đội được cho là nhờ vào các chiến lược **khác biệt**, thích ứng với các đối thủ và tình huống khác nhau trong các trận đấu.
different
[Tính từ]

not like another thing or person in form, quality, nature, etc.

khác

khác

Ex: The book had a different ending than she expected .Cuốn sách có một kết thúc **khác** với những gì cô ấy mong đợi.
disproportionate
[Tính từ]

not in proper relation or balance to something else

không cân xứng, không tương xứng

không cân xứng, không tương xứng

Ex: The amount of homework assigned by the teacher seemed disproportionate, leaving students overwhelmed with workload .Lượng bài tập về nhà được giáo viên giao có vẻ **không cân đối**, khiến học sinh choáng ngợp với khối lượng công việc.
disparate
[Tính từ]

not sharing any form of similarity

khác biệt, không tương đồng

khác biệt, không tương đồng

Ex: The team ’s disparate backgrounds brought a variety of perspectives but also led to conflicting ideas .Nền tảng **khác biệt** của nhóm mang lại nhiều góc nhìn nhưng cũng dẫn đến những ý tưởng xung đột.
distinct
[Tính từ]

separate and different in a way that is easily recognized

khác biệt, riêng biệt

khác biệt, riêng biệt

Ex: The company 's logo has a distinct design , making it instantly recognizable .Logo của công ty có thiết kế **khác biệt**, giúp nó có thể nhận ra ngay lập tức.
conflicting
[Tính từ]

showing opposing ideas or opinions that do not agree, causing confusion or disagreement

mâu thuẫn, trái ngược

mâu thuẫn, trái ngược

Ex: The research findings from different studies were conflicting, requiring further investigation to reconcile the discrepancies .Các phát hiện nghiên cứu từ các nghiên cứu khác nhau đã **mâu thuẫn**, đòi hỏi phải điều tra thêm để giải quyết các sự khác biệt.
dissimilar
[Tính từ]

(of two or more things) not having common qualities

khác nhau, không giống nhau

khác nhau, không giống nhau

Ex: Their educational backgrounds are dissimilar, one having studied engineering and the other literature .Nền tảng giáo dục của họ **khác nhau**, một người học kỹ thuật và người kia học văn học.
divergent
[Tính từ]

(of physical movement or natural separation) spreading away from a single point or each other, creating increasing distance over time

phân kỳ, khác biệt

phân kỳ, khác biệt

Ex: The two planets have divergent orbits that will never intersect .Hai hành tinh có quỹ đạo **phân kỳ** sẽ không bao giờ giao nhau.
comparative
[Tính từ]

evaluated in relation to another thing, considering their similarities or differences

so sánh, tương đối

so sánh, tương đối

Ex: The comparative affordability of the generic brand made it a popular choice among shoppers .Khả năng chi trả **so sánh** của nhãn hiệu chung đã làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong số những người mua sắm.
relative
[Tính từ]

measured or judged in comparison to something else

tương đối

tương đối

Ex: The success of the project was relative to the effort put into it .Thành công của dự án là **tương đối** so với nỗ lực bỏ vào nó.
varied
[Tính từ]

including or consisting of many different types

đa dạng, phong phú

đa dạng, phong phú

Ex: His interests were varied, including sports , music , and literature .Sở thích của anh ấy rất **đa dạng**, bao gồm thể thao, âm nhạc và văn học.
contrasting
[Tính từ]

extremely different from each other

tương phản, đối lập

tương phản, đối lập

Ex: His behavior at work was contrasting with his behavior at home; he was reserved in the office but outgoing with his friends.Hành vi của anh ấy tại nơi làm việc **tương phản** với hành vi ở nhà; anh ấy dè dặt trong văn phòng nhưng hòa đồng với bạn bè.
incompatible
[Tính từ]

(of two or more things) not able to exist or work together harmoniously due to fundamental differences or contradictions

không tương thích, xung khắc

không tương thích, xung khắc

Ex: His beliefs and hers were incompatible, causing tension in their relationship .Niềm tin của anh ấy và cô ấy **không tương thích**, gây ra căng thẳng trong mối quan hệ của họ.
heterogeneous
[Tính từ]

composed of a wide range of different things or people

không đồng nhất

không đồng nhất

Ex: The neighborhood was heterogeneous in terms of architecture , with a mix of modern and historic buildings .Khu phố này **không đồng nhất** về kiến trúc, với sự pha trộn giữa các tòa nhà hiện đại và lịch sử.
inconsistent
[Tính từ]

not staying the same or predictable in quality or behavior

không nhất quán, thất thường

không nhất quán, thất thường

Ex: The weather forecast was inconsistent, with different sources predicting conflicting outcomes .Dự báo thời tiết **không nhất quán**, với các nguồn khác nhau dự đoán các kết quả mâu thuẫn.
variant
[Tính từ]

differing in certain aspects or characteristics from the standard or common form

biến thể, khác biệt

biến thể, khác biệt

Ex: The company released a limited edition variant of the product, featuring unique design elements.Công ty đã phát hành một **phiên bản** giới hạn của sản phẩm, có các yếu tố thiết kế độc đáo.
non-identical
[Tính từ]

lacking complete similarity or exactness

không giống nhau, khác biệt

không giống nhau, khác biệt

Ex: The siblings' tastes in music were non-identical; one preferred rock while the other favored classical.Sở thích âm nhạc của các anh chị em là **không giống nhau**; một người thích nhạc rock trong khi người kia thích nhạc cổ điển.
discrete
[Tính từ]

individually separate and easily identifiable

riêng biệt, tách biệt

riêng biệt, tách biệt

Ex: The colors on the spectrum are discrete, with each hue being distinct from the others .Các màu sắc trên quang phổ là **rời rạc**, với mỗi sắc thái khác biệt với những cái khác.
Tính từ về Đánh giá và So sánh
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek