pattern

Tính từ về Đánh giá và So sánh - Tính từ tương đồng

Những tính từ này mô tả sự giống nhau, tương đồng hoặc tương ứng giữa hai hoặc nhiều thứ, chẳng hạn như "tương tự", "giống nhau", "có thể so sánh", "tương tự", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Evaluation and Comparison
similar
[Tính từ]

(of two or more things) having qualities in common that are not exactly the same

tương tự,  giống nhau

tương tự, giống nhau

Ex: The two sisters had similar hairstyles , both wearing their hair in braids .Hai chị em có kiểu tóc **tương tự**, cả hai đều tết tóc.
equal
[Tính từ]

having the same amount, size, quantity, etc.

bằng nhau

bằng nhau

Ex: The company prides itself on providing equal pay for equal work to all employees .Công ty tự hào cung cấp mức lương **bằng** nhau cho công việc như nhau cho tất cả nhân viên.
like
[Tính từ]

identical or nearly the same in appearance, characteristics, etc.

giống nhau,  tương tự

giống nhau, tương tự

Ex: She found solace in the company of like spirits.Cô ấy tìm thấy sự an ủi trong sự đồng hành của những tâm hồn **giống nhau**.
same
[Tính từ]

like another thing or person in every way

giống nhau, tương tự

giống nhau, tương tự

Ex: They 're twins , so they have the same birthday .Họ là sinh đôi, vì vậy họ có ngày sinh **giống** nhau.
identical
[Tính từ]

similar in every detail and totally alike

giống hệt, đồng nhất

giống hệt, đồng nhất

Ex: The two paintings are so identical that even art experts struggle to differentiate them .Hai bức tranh **giống hệt nhau** đến mức ngay cả các chuyên gia nghệ thuật cũng khó phân biệt chúng.
equivalent
[Tính từ]

having the same meaning, quality, value, etc. as a different person or thing

tương đương, ngang bằng

tương đương, ngang bằng

Ex: Mathematicians proved the equations represented equivalent formulations of the same underlying theoretical concept .Các nhà toán học đã chứng minh rằng các phương trình đại diện cho các công thức **tương đương** của cùng một khái niệm lý thuyết cơ bản.
analogous
[Tính từ]

able to be compared with another thing due to sharing a similar feature, nature, etc.

tương tự, tương đồng

tương tự, tương đồng

Ex: The way a computer processes information is analogous to the workings of the human brain .Cách một máy tính xử lý thông tin **tương tự** như hoạt động của não người.
akin
[Tính từ]

having similar characteristics or qualities

tương tự, giống nhau

tương tự, giống nhau

Ex: The political ideologies of the two parties are akin, both advocating for greater government intervention in the economy .Hệ tư tưởng chính trị của hai đảng **tương tự**, cả hai đều ủng hộ sự can thiệp nhiều hơn của chính phủ vào nền kinh tế.
isometric
[Tính từ]

having the same length, height, and width

đẳng cự

đẳng cự

Ex: The math problem required students to determine if two triangles were isometric or not .Bài toán toán học yêu cầu học sinh xác định xem hai tam giác có **đẳng cự** hay không.
corresponding
[Tính từ]

connected with or similar to something that has just been stated

tương ứng, tương đương

tương ứng, tương đương

Ex: The corresponding page numbers in the index led readers directly to the relevant chapters in the book .Các số trang **tương ứng** trong mục lục đã dẫn người đọc trực tiếp đến các chương liên quan trong sách.
indistinguishable
[Tính từ]

impossible to differentiate or recognize as different

không thể phân biệt, không thể nhận ra

không thể phân biệt, không thể nhận ra

Ex: The two cars were painted in the same shade of blue , making them indistinguishable from a distance .Hai chiếc xe được sơn cùng một sắc xanh, khiến chúng **không thể phân biệt** được từ xa.
matching
[Tính từ]

identical in appearance, design, or pattern

giống nhau, phù hợp

giống nhau, phù hợp

Ex: The team uniforms had matching colors and logos.Đồng phục đội có màu sắc và logo **phù hợp**.
like-minded
[Tính từ]

sharing similar opinions, beliefs, interests, or attitudes on a particular subject or issue

cùng chí hướng, có cùng quan điểm

cùng chí hướng, có cùng quan điểm

Ex: The political party attracted like-minded voters who prioritized social justice issues .Đảng chính trị đã thu hút những cử tri **cùng chí hướng** ưu tiên các vấn đề công bằng xã hội.
homogeneous
[Tính từ]

composed of things or people of the same or very similar type

đồng nhất, thuần nhất

đồng nhất, thuần nhất

Ex: The company 's workforce was predominantly homogeneous, with employees sharing similar educational backgrounds .Lực lượng lao động của công ty chủ yếu là **đồng nhất**, với nhân viên có nền tảng giáo dục tương tự nhau.
uniform
[Tính từ]

consistent in form or character

đồng đều, nhất quán

đồng đều, nhất quán

Ex: The athlete maintained a uniform training regimen to prepare for the competition .Vận động viên duy trì một chế độ tập luyện **đều đặn** để chuẩn bị cho cuộc thi.
comparable
[Tính từ]

having similarities that justify making a comparison

có thể so sánh, tương tự

có thể so sánh, tương tự

Ex: The nutritional value of the two foods is comparable, but one has fewer calories .Giá trị dinh dưỡng của hai loại thực phẩm là **có thể so sánh được**, nhưng một loại có ít calo hơn.
alike
[Tính từ]

(of two or more things or people) having qualities, characteristics, appearances, etc. that are very similar but not identical

tương tự, giống nhau

tương tự, giống nhau

Ex: The grandfather shared many alike traits with his grandson , from their mannerisms to their taste in music .Ông nội chia sẻ nhiều đặc điểm **giống nhau** với cháu trai của mình, từ cách cư xử đến gu âm nhạc.
congruent
[Tính từ]

similar and in agreement with something

phù hợp, tương đồng

phù hợp, tương đồng

Ex: The teacher's feedback was congruent with the student's performance, highlighting areas for improvement.Phản hồi của giáo viên **phù hợp** với hiệu suất của học sinh, nêu bật các lĩnh vực cần cải thiện.
proportional
[Tính từ]

having a consistent or balanced relationship in size, amount, or degree relative to something else

tương xứng, tỷ lệ

tương xứng, tỷ lệ

Ex: The size of the font is proportional to the importance of the text in the design .Kích thước của phông chữ **tỷ lệ** với tầm quan trọng của văn bản trong thiết kế.
approximate
[Tính từ]

close to a certain quality or quantity, but not exact or precise

xấp xỉ, gần đúng

xấp xỉ, gần đúng

Ex: The approximate temperature outside is seventy degrees Fahrenheit .Nhiệt độ **gần đúng** bên ngoài là bảy mươi độ Fahrenheit.
Tính từ về Đánh giá và So sánh
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek