pattern

Tính từ đánh giá và so sánh - Tính từ của đánh giá tiêu cực tấn công

Những tính từ này mô tả bản chất xúc phạm, xúc phạm hoặc xúc phạm của điều gì đó, truyền tải những thuộc tính thiếu tôn trọng, hạ thấp phẩm giá hoặc gây tổn thương.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Evaluation and Comparison
terrible

extremely bad or unpleasant

khủng khiếp

khủng khiếp

Google Translate
[Tính từ]
gross

extremely bad, unacceptable, and often considered immoral

ghê tởm

ghê tởm

Google Translate
[Tính từ]
inferior

having lower quality or lesser value compared to others

kém hơn

kém hơn

Google Translate
[Tính từ]
dull

boring or lacking interest, excitement, or liveliness

nhàm chán

nhàm chán

Google Translate
[Tính từ]
crappy

having very low quality

kém chất lượng

kém chất lượng

Google Translate
[Tính từ]
rotten

extremely undesirable

thối rữa

thối rữa

Google Translate
[Tính từ]
mundane

lacking the ability to arouse interest or cause excitement

tầm thường

tầm thường

Google Translate
[Tính từ]
mediocre

neither good nor bad, but rather average or ordinary in quality

tầm thường

tầm thường

Google Translate
[Tính từ]
demonic

excessively cruel or evil

quỷ dữ

quỷ dữ

Google Translate
[Tính từ]
lousy

very low quality or unpleasant

tồi tệ

tồi tệ

Google Translate
[Tính từ]
grotesque

very ugly in a strange or funny way

quái gở

quái gở

Google Translate
[Tính từ]
vulgar

having an indecent quality or being socially unacceptable in expression

vulgar

vulgar

Google Translate
[Tính từ]
nasty

extremely unpleasant or disagreeable

khó chịu

khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
vile

extremely disgusting or unpleasant

kinh tởm

kinh tởm

Google Translate
[Tính từ]
outrageous

extremely unusual or unconventional in a way that is shocking or offensive

khó chịu

khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
monstrous

very ugly to an extent of being unnatural or frightening

quái dị

quái dị

Google Translate
[Tính từ]
obnoxious

extremely unpleasant or rude

khó chịu

khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
nefarious

extremely evil or wicked, typically involving illegal or immoral actions

đê tiện

đê tiện

Google Translate
[Tính từ]
hideous

ugly and extremely unpleasant to the sight

ghê tởm

ghê tởm

Google Translate
[Tính từ]
egregious

bad in a noticeable and extreme way

trầm trọng

trầm trọng

Google Translate
[Tính từ]
horrible

extremely unpleasant or bad

khủng khiếp

khủng khiếp

Google Translate
[Tính từ]
sloppy

not having tidiness or order

lộn xộn

lộn xộn

Google Translate
[Tính từ]
cheesy

having very low quality

chất lượng kém

chất lượng kém

Google Translate
[Tính từ]
awful

extremely unpleasant, bad, or disagreeable

kinh khủng

kinh khủng

Google Translate
[Tính từ]
gruesome

causing extreme fear, shock, or disgust, especially due to the presence of violence, cruelty, or horror

kinh hoàng

kinh hoàng

Google Translate
[Tính từ]
abhorrent

causing strong feelings of dislike, disgust, or hatred

ghê tởm

ghê tởm

Google Translate
[Tính từ]
repugnant

extremely unpleasant and disgusting

kinh tởm

kinh tởm

Google Translate
[Tính từ]
despicable

deserving disapproval and condemnation due to being extremely wicked or evil

khiếp đảm

khiếp đảm

Google Translate
[Tính từ]
rubbish

having low quality or no worth

kém

kém

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek