Tính từ về Đánh giá và So sánh - Tính từ đánh giá tiêu cực xúc phạm
Những tính từ này mô tả bản chất xúc phạm, lăng mạ hoặc xúc phạm của một cái gì đó, truyền đạt các thuộc tính không tôn trọng, hạ thấp hoặc gây tổn thương.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
extremely bad or unpleasant

kinh khủng, tồi tệ
extremely bad, unacceptable, and often considered immoral

kinh tởm, ghê tởm
having lower quality or lesser value compared to others

thấp kém, chất lượng thấp hơn
boring or lacking interest, excitement, or liveliness

nhàm chán, đơn điệu
having very low quality

tệ, dở
extremely undesirable

thối, tồi tệ
lacking the ability to arouse interest or cause excitement

tầm thường, nhàm chán
neither good nor bad, but rather ordinary in quality

tầm thường, bình thường
excessively cruel or evil

quỷ quái, ma quỷ
very low quality or unpleasant

tệ hại, tồi tệ
very ugly in a strange or funny way

kỳ dị, quái gở
having an indecent quality or being socially unacceptable in expression

thô tục, tục tĩu
extremely unpleasant or disagreeable

kinh tởm, ghê tởm
extremely disgusting or unpleasant

kinh tởm, đê tiện
extremely unusual or unconventional in a way that is shocking

ghê gớm, khác thường
very ugly to an extent of being unnatural or frightening

quái dị, kinh khủng
extremely unpleasant or rude

khó chịu, thô lỗ
extremely evil or wicked, typically involving illegal or immoral actions

xấu xa, độc ác
ugly and extremely unpleasant to the sight

ghê tởm, kinh khủng
bad in a noticeable and extreme way

rõ ràng, gây sốc
extremely unpleasant or bad

kinh khủng, tồi tệ
not having tidiness or order

cẩu thả, luộm thuộm
having very low quality

chất lượng thấp, sến
extremely unpleasant or disagreeable

kinh khủng, tồi tệ
causing extreme fear, shock, or disgust

kinh khủng, ghê rợn
causing strong feelings of dislike, disgust, or hatred

ghê tởm, đáng ghét
extremely unpleasant and disgusting

kinh tởm, ghê tởm
deserving disapproval and condemnation due to being extremely wicked or evil

đáng khinh, hèn hạ
Tính từ về Đánh giá và So sánh |
---|
