pattern

Tính từ về Đánh giá và So sánh - Tính từ đánh giá tích cực

Những tính từ này làm nổi bật các thuộc tính tích cực, chất lượng cao hoặc các khía cạnh đáng chú ý của một cái gì đó, phản ánh sự đánh giá hoặc đánh giá cao tích cực.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Evaluation and Comparison
good
[Tính từ]

having a quality that is satisfying

tốt, xuất sắc

tốt, xuất sắc

Ex: The weather was good, so they decided to have a picnic in the park .Thời tiết **tốt**, vì vậy họ quyết định đi dã ngoại trong công viên.
nice
[Tính từ]

providing pleasure and enjoyment

dễ chịu, thú vị

dễ chịu, thú vị

Ex: He drives a nice car that always turns heads on the road .Anh ấy lái một chiếc xe **đẹp** luôn thu hút sự chú ý trên đường.
OK
[Tính từ]

having an acceptable or desirable quality or level

chấp nhận được, tốt

chấp nhận được, tốt

Ex: Is it OK if I borrow your car for the weekend ?Có **ổn** không nếu tôi mượn xe của bạn vào cuối tuần?
fine
[Tính từ]

feeling well or in good health

ổn,khỏe mạnh, feeling OK or good

ổn,khỏe mạnh, feeling OK or good

Ex: The injured athlete received medical attention and is expected to be fine soon .Vận động viên bị thương đã được chăm sóc y tế và dự kiến sẽ **khỏe** lại sớm.
all right
[Tính từ]

good enough or satisfactory, though not exceptional

chấp nhận được, tạm được

chấp nhận được, tạm được

Ex: The weather for the outdoor event turned out all right after the morning rain.Thời tiết cho sự kiện ngoài trời hóa ra **khá ổn** sau cơn mưa buổi sáng.
popular
[Tính từ]

receiving a lot of love and attention from many people

phổ biến, được yêu thích

phổ biến, được yêu thích

Ex: His songs are popular because they are easy to dance to .Bài hát của anh ấy **phổ biến** vì chúng dễ nhảy theo.
positive
[Tính từ]

achieving success or progress

tích cực, xây dựng

tích cực, xây dựng

Ex: The city saw a positive shift in public opinion following the new policy .Thành phố đã chứng kiến một **sự thay đổi tích cực** trong dư luận sau chính sách mới.
proper
[Tính từ]

suitable or appropriate for the situation

phù hợp, thích hợp

phù hợp, thích hợp

Ex: He made sure to use the proper techniques to ensure the project was successful .Anh ấy đảm bảo sử dụng các kỹ thuật **phù hợp** để đảm bảo dự án thành công.
appropriate
[Tính từ]

suitable or acceptable for a given situation or purpose

phù hợp, thích hợp

phù hợp, thích hợp

Ex: The company provided appropriate resources for new employees .Công ty đã cung cấp các nguồn lực **phù hợp** cho nhân viên mới.
better
[Tính từ]

having more of a good quality

tốt hơn, ưu việt hơn

tốt hơn, ưu việt hơn

Ex: Upgraded safety features make the latest car model better equipped to protect passengers in case of an accident.Các tính năng an toàn được nâng cấp làm cho mẫu xe mới nhất được trang bị **tốt hơn** để bảo vệ hành khách trong trường hợp xảy ra tai nạn.
optimum
[Tính từ]

having the most favorable condition, maximizing efficiency or effectiveness

tối ưu, tối ưu nhất

tối ưu, tối ưu nhất

Ex: Regular maintenance is necessary to keep the car running at optimum performance .Bảo dưỡng thường xuyên là cần thiết để giữ cho xe hoạt động ở hiệu suất **tối ưu**.
apt
[Tính từ]

suitable or appropriate in the circumstances

phù hợp, thích hợp

phù hợp, thích hợp

Ex: The movie 's setting was apt for the historical context .Bối cảnh của bộ phim rất **phù hợp** với bối cảnh lịch sử.
favorable
[Tính từ]

showing approval or support

thuận lợi, ủng hộ

thuận lợi, ủng hộ

Ex: The judge 's favorable opinion influenced the final verdict .Ý kiến **ủng hộ** của thẩm phán đã ảnh hưởng đến phán quyết cuối cùng.
suited
[Tính từ]

fitting for a specific purpose, situation, or person

phù hợp, thích hợp

phù hợp, thích hợp

Ex: The movie is not suited for young children.Bộ phim không **phù hợp** cho trẻ nhỏ.
satisfactory
[Tính từ]

good enough to meet the minimum standard or requirement

thỏa đáng, chấp nhận được

thỏa đáng, chấp nhận được

Ex: The service was satisfactory, though not particularly friendly .Dịch vụ **đạt yêu cầu**, mặc dù không đặc biệt thân thiện.
optimal
[Tính từ]

most favorable or effective under specific conditions

tối ưu, tốt nhất

tối ưu, tốt nhất

Ex: Regular maintenance ensures the machine 's optimal performance .Bảo dưỡng thường xuyên đảm bảo hiệu suất **tối ưu** của máy.
lovely
[Tính từ]

very beautiful or attractive

tuyệt đẹp, hấp dẫn

tuyệt đẹp, hấp dẫn

Ex: She wore a lovely dress to the party .Cô ấy mặc một chiếc váy **đáng yêu** đến bữa tiệc.
acceptable
[Tính từ]

capable of being approved

chấp nhận được, có thể phê duyệt

chấp nhận được, có thể phê duyệt

Ex: The temperature of the food was acceptable for serving .Nhiệt độ của thức ăn là **chấp nhận được** để phục vụ.
pleasurable
[Tính từ]

giving satisfaction and enjoyment

thú vị, dễ chịu

thú vị, dễ chịu

Ex: Enjoying a delicious meal at a favorite restaurant is always pleasurable.Thưởng thức một bữa ăn ngon tại nhà hàng yêu thích luôn **thú vị**.
fitting
[Tính từ]

appropriate for a particular purpose or occasion

phù hợp, thích hợp

phù hợp, thích hợp

Ex: His calm demeanor was fitting for diffusing the tense situation .Thái độ bình tĩnh của anh ấy là **phù hợp** để giải tỏa tình hình căng thẳng.
promising
[Tính từ]

indicating potential for success or positive outcomes

đầy hứa hẹn, triển vọng

đầy hứa hẹn, triển vọng

Ex: The promising athlete is expected to excel in the upcoming competition .Vận động viên **đầy hứa hẹn** được kỳ vọng sẽ xuất sắc trong cuộc thi sắp tới.
standout
[Tính từ]

clearly superior or exceptional compared to others

xuất sắc, nổi bật

xuất sắc, nổi bật

Ex: Her standout quality is her unwavering determination.Phẩm chất **nổi bật** của cô ấy là sự quyết tâm không gì lay chuyển được.
notable
[Tính từ]

deserving attention because of being remarkable or important

đáng chú ý, quan trọng

đáng chú ý, quan trọng

Ex: She is notable in the community for her extensive charity work .Cô ấy **nổi bật** trong cộng đồng nhờ công việc từ thiện rộng lớn của mình.
Tính từ về Đánh giá và So sánh
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek