pattern

Tính từ Gợi lên Một Cảm xúc Nhất định - Tính từ gợi lên tiêu cực

Những tính từ này mô tả những phẩm chất hoặc thuộc tính gây ra cảm xúc hoặc tình cảm tiêu cực, truyền đạt các thuộc tính như "nhàm chán", "khó hiểu", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Evoking and Feeling Emotions
boring
[Tính từ]

making us feel tired and unsatisfied because of not being interesting

nhàm chán, tẻ nhạt

nhàm chán, tẻ nhạt

Ex: The TV show was boring, so I switched the channel .Chương trình truyền hình thật **nhàm chán**, vì vậy tôi đã chuyển kênh.
tedious
[Tính từ]

boring and repetitive, often causing frustration or weariness due to a lack of variety or interest

tẻ nhạt, nhàm chán

tẻ nhạt, nhàm chán

Ex: Sorting through the clutter in the attic proved to be a tedious and time-consuming endeavor .Việc sắp xếp lại đống lộn xộn trên gác mái tỏ ra là một nỗ lực **tẻ nhạt** và tốn thời gian.
pesky
[Tính từ]

causing persistent annoyance or minor trouble

phiền toái, khó chịu

phiền toái, khó chịu

Ex: The pesky neighbor keeps peeking over the fence .Người hàng xóm **phiền phức** liên tục nhìn qua hàng rào.
annoying
[Tính từ]

causing slight anger

khó chịu, gây bực mình

khó chịu, gây bực mình

Ex: The annoying buzzing of mosquitoes kept them awake all night .Tiếng vo ve **khó chịu** của muỗi khiến họ thức trắng đêm.
overwhelming
[Tính từ]

too intense or powerful to resist or manage effectively

áp đảo, choáng ngợp

áp đảo, choáng ngợp

Ex: The overwhelming heat made it difficult to stay outside for long .Cái nóng **choáng ngợp** khiến việc ở ngoài trời lâu trở nên khó khăn.
shocking
[Tính từ]

unexpected or extreme enough to cause intense surprise or disbelief

gây sốc, kinh ngạc

gây sốc, kinh ngạc

Ex: His shocking behavior at the party surprised all of his friends .Hành vi **gây sốc** của anh ấy tại bữa tiệc đã làm tất cả bạn bè của anh ấy ngạc nhiên.
insulting
[Tính từ]

causing offense or disrespect

xúc phạm, lăng mạ

xúc phạm, lăng mạ

Ex: Making fun of someone 's background or culture is disrespectful and insulting.Chế nhạo nền tảng hoặc văn hóa của ai đó là thiếu tôn trọng và **xúc phạm**.
humiliating
[Tính từ]

causing someone to feel embarrassed or degraded, often in front of others

nhục nhã, xấu hổ

nhục nhã, xấu hổ

Ex: Forgetting his lines on stage was a humiliating moment .Quên lời thoại trên sân khấu là một khoảnh khắc **nhục nhã**.
shameful
[Tính từ]

causing embarrassment or disgrace due to unacceptable behavior or actions

đáng xấu hổ, nhục nhã

đáng xấu hổ, nhục nhã

Ex: Discriminating against people based on their race or ethnicity is a shameful display of prejudice .Phân biệt đối xử với mọi người dựa trên chủng tộc hoặc dân tộc của họ là một biểu hiện **đáng xấu hổ** của định kiến.
embarrassing
[Tính từ]

causing a person to feel ashamed or uneasy

xấu hổ, bối rối

xấu hổ, bối rối

Ex: His embarrassing behavior at the dinner table made the guests uncomfortable .Hành vi **xấu hổ** của anh ấy ở bàn ăn khiến các vị khách cảm thấy không thoải mái.
vengeful
[Tính từ]

having or showing a strong desire for revenge

thù hận, trả thù

thù hận, trả thù

Ex: His vengeful nature led him to ruin the rival 's career in a calculated way .Bản chất **thù hận** của anh ta đã khiến anh ta phá hủy sự nghiệp của đối thủ một cách có tính toán.
exhausting
[Tính từ]

causing one to feel very tired and out of energy

mệt mỏi, kiệt sức

mệt mỏi, kiệt sức

Ex: Studying all night for the exam was completely exhausting.Học cả đêm cho kỳ thi hoàn toàn **mệt mỏi**.
tiring
[Tính từ]

(particularly of an acivity) causing a feeling of physical or mental fatigue or exhaustion

mệt mỏi, kiệt sức

mệt mỏi, kiệt sức

Ex: The constant interruptions during the meeting made it feel even more tiring.Những gián đoạn liên tục trong cuộc họp khiến nó cảm thấy càng **mệt mỏi** hơn.
abusive
[Tính từ]

intensely rude or insulting

xúc phạm, lăng mạ

xúc phạm, lăng mạ

Ex: The online post was filled with abusive language , aimed solely at insulting the person .Bài đăng trực tuyến chứa đầy **ngôn ngữ lăng mạ**, chỉ nhằm mục đích xúc phạm người đó.
offensive
[Tính từ]

causing someone to feel deeply hurt, upset, or angry due to being insulting, disrespectful, or inappropriate

xúc phạm, khó chịu

xúc phạm, khó chịu

Ex: Sharing offensive content on social media can lead to backlash and negative consequences .Chia sẻ nội dung **xúc phạm** trên mạng xã hội có thể dẫn đến phản ứng dữ dội và hậu quả tiêu cực.
provocative
[Tính từ]

causing strong reactions or discussions by presenting controversial or thought-provoking ideas

khiêu khích, kích thích

khiêu khích, kích thích

Ex: His provoking writing style made readers reflect deeply.Phong cách viết **khiêu khích** của anh ấy khiến độc giả suy nghĩ sâu sắc.
suspicious
[Tính từ]

not conforming to the expected or usual pattern, giving rise to doubt or concern

đáng ngờ, khả nghi

đáng ngờ, khả nghi

Ex: A suspicious noise came from the dark alley .Một tiếng động **đáng ngờ** đến từ ngõ hẻm tối.
deceptive
[Tính từ]

giving an impression that is misleading, false, or deceitful, often leading to misunderstanding or mistaken belief

lừa dối, gian lận

lừa dối, gian lận

Ex: Falling for deceptive schemes can lead to financial losses and disappointment .Rơi vào những kế hoạch **lừa đảo** có thể dẫn đến tổn thất tài chính và thất vọng.
excruciating
[Tính từ]

causing extreme pain or discomfort

dữ dội, kinh khủng

dữ dội, kinh khủng

Ex: The athlete pushed through the excruciating fatigue to cross the finish line .Vận động viên vượt qua sự mệt mỏi **dữ dội** để vượt qua vạch đích.
agonizing
[Tính từ]

causing a lot of difficulty, pain, distress, or discomfort

đau đớn, dày vò

đau đớn, dày vò

Ex: The long , agonizing hours of labor were finally over .Những giờ làm việc dài dằng dặc **đau đớn** cuối cùng cũng kết thúc.
painful
[Tính từ]

causing physical pain in someone

đau đớn, nhức nhối

đau đớn, nhức nhối

Ex: Her painful shoulder prevented her from lifting anything heavy .Vai **đau đớn** của cô ấy ngăn cản cô ấy nhấc bất cứ thứ gì nặng.
suspenseful
[Tính từ]

creating a sense of tension, excitement, or anticipation, often by withholding information or revealing it gradually

hồi hộp, đầy kịch tính

hồi hộp, đầy kịch tính

Ex: The suspenseful pause before the big reveal left the audience guessing until the last moment .Khoảng dừng **hồi hộp** trước khi tiết lộ lớn khiến khán giả phải đoán cho đến phút cuối.
staggering
[Tính từ]

so large or impressive that it is difficult to comprehend or believe

đáng kinh ngạc, choáng váng

đáng kinh ngạc, choáng váng

Ex: The staggering success of the startup company exceeded all expectations .Thành công **đáng kinh ngạc** của công ty khởi nghiệp đã vượt quá mọi mong đợi.
Tính từ Gợi lên Một Cảm xúc Nhất định
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek