pattern

tính từ quan hệ - Tính từ thiên văn học

Những tính từ này có liên quan đến lĩnh vực không gian bên ngoài, các thiên thể và nghiên cứu về vũ trụ.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Relational Adjectives
stellar

associated with stars, either in appearance or origin

sao

sao

Google Translate
[Tính từ]
martian

relating to the planet Mars or characteristic of its environment

hành tinh Mar

hành tinh Mar

Google Translate
[Tính từ]
astronomical

concerning or involving the scientific field of astronomy

thiên văn

thiên văn

Google Translate
[Tính từ]
interstellar

situated or occurring between stars or within the space that exists between stars

giữa các vì sao

giữa các vì sao

Google Translate
[Tính từ]
celestial

related to or occurring in the sky or outer space

celestial

celestial

Google Translate
[Tính từ]
solar

related to the sun

mặt trời

mặt trời

Google Translate
[Tính từ]
lunar

relating to the moon

lunar

lunar

Google Translate
[Tính từ]
intergalactic

existing or occurring between galaxies

liên ngân hà

liên ngân hà

Google Translate
[Tính từ]
interplanetary

existing or occurring between planets

giữa các hành tinh

giữa các hành tinh

Google Translate
[Tính từ]
orbital

relating to the path or motion of an object as it revolves around another object in space

quỹ đạo

quỹ đạo

Google Translate
[Tính từ]
terrestrial

relating to or characteristic of Earth or its inhabitants

trên cạn

trên cạn

Google Translate
[Tính từ]
extraterrestrial

relating to or originating from outside the Earth or its atmosphere

vũ trụ

vũ trụ

Google Translate
[Tính từ]
cosmological

relating to the study of the origin, structure, and evolution of the universe

vũ trụ học

vũ trụ học

Google Translate
[Tính từ]
galactic

relating to or characteristic of the Milky Way galaxy or galaxies in general

galactic

galactic

Google Translate
[Tính từ]
planetary

related to or characteristic of planets or the solar system

hành tinh

hành tinh

Google Translate
[Tính từ]
nebular

relating to or resembling a nebula, which is a cloud of gas and dust in outer space

có liên quan đến tinh vân

có liên quan đến tinh vân

Google Translate
[Tính từ]
astral

relating to the stars or celestial bodies

thuộc sao

thuộc sao

Google Translate
[Tính từ]
sidereal

relating to the stars or constellations, especially in terms of their positions relative to Earth

sao

sao

Google Translate
[Tính từ]
cometary

relating to or resembling a comet, a celestial body composed of ice, dust, and gas that orbits the Sun

sao chổi

sao chổi

Google Translate
[Tính từ]
cosmic

related to the universe and the vast space outside the earth

vũ trụ

vũ trụ

Google Translate
[Tính từ]
ecliptic

relating to the plane of Earth's orbit around the Sun, or the apparent path of the Sun in the sky

kính thiên văn

kính thiên văn

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek