pattern

Động Từ của Quá Trình Tư Duy - Động từ đổi mới và sáng tạo

Ở đây bạn sẽ học một số động từ tiếng Anh đề cập đến sự đổi mới và sáng tạo như "phát minh", "pha chế" và "thiết kế".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Verbs Denoting Mental Processes
to coin

to create a new word, phrase, or expression

đặt ra

đặt ra

Google Translate
[Động từ]
to improvise

to create or make something using whatever materials or resources are available

[Động từ]
to innovate

to introduce new ideas, methods, or products to improve or change the current way of doing things

đổi mới

đổi mới

Google Translate
[Động từ]
to devise

to design or invent a new thing or method after much thinking

nghĩ ra

nghĩ ra

Google Translate
[Động từ]
to invent

to make or design something that did not exist before

phát minh

phát minh

Google Translate
[Động từ]
to patent

to obtain legal ownership and protection for an invention or innovation

cấp bằng sáng chế

cấp bằng sáng chế

Google Translate
[Động từ]
to create

to bring something into existence or make something happen

tạo ra

tạo ra

Google Translate
[Động từ]
to design

to imagine, think about, or plan something mentally

[Động từ]
to engineer

to design, build, or plan something systematically and skillfully, especially using scientific principles and technical knowledge

kỹ thuật hóa

kỹ thuật hóa

Google Translate
[Động từ]
to contrive

to cleverly come up with an idea, theory, or plan using creative thinking

nghĩ ra

nghĩ ra

Google Translate
[Động từ]
to formulate

to thoughtfully prepare or create something, paying close attention to its details

thành lập

thành lập

Google Translate
[Động từ]
to conceive

to produce a plan, idea, etc. in one's mind

hình thành

hình thành

Google Translate
[Động từ]
to come up with

to create something, usually an idea, a solution, or a plan, through one's own efforts or thinking

nghĩ ra

nghĩ ra

Google Translate
[Động từ]
to think up

to generate ideas or concepts, often in a creative manner

nghĩ ra

nghĩ ra

Google Translate
[Động từ]
to cook up

to make up something that is not true, like a story or excuse

phát minh

phát minh

Google Translate
[Động từ]
to concoct

to create something, especially using imagination or clever thinking

nghĩ ra

nghĩ ra

Google Translate
[Động từ]
to dream up

to come up with a creative idea, plan, or solution

nghĩ ra

nghĩ ra

Google Translate
[Động từ]
to hit on

to suddenly have an amazing idea

bị nảy ra ý tưởng

bị nảy ra ý tưởng

Google Translate
[Động từ]
to conceptualize

to form an idea or concept in the mind by combining existing ideas or information

khái niệm hóa

khái niệm hóa

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek