pattern

Trạng Từ Quan Hệ - Trạng từ của cuộc sống hàng ngày

Những trạng từ này dùng để mô tả những hiện tượng thường ngày trong đời sống của con người như “giải trí”, “liên cá nhân”, “tôn giáo”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized Relational Adverbs
ergonomically

in a manner that relates to the design and arrangement of objects or systems in a way that optimizes human well-being, comfort, and efficiency

[Trạng từ]
recreationally

in a manner that relates to leisure, enjoyment, or relaxation

[Trạng từ]
interpersonally

in a manner that relates to interactions between individuals or people

[Trạng từ]
emotionally

in a way that is related to feelings and emotions

[Trạng từ]
seasonally

in a manner related to or characteristic of a particular season

[Trạng từ]
verbally

through the use of spoken language

[Trạng từ]
sexually

with regard to gender or sexual characteristics

[Trạng từ]
asexually

regarding to a manner of reproduction or activity that does not involve sexual processes or characteristics

vô tính,theo cách vô tính

vô tính,theo cách vô tính

Google Translate
[Trạng từ]
situationally

in a manner that relates to the specific circumstances or context at hand

[Trạng từ]
contextually

in a way that is connected to and influenced by the specific situation or surroundings

[Trạng từ]
religiously

in accordance with the beliefs, practices, or principles of a religion

[Trạng từ]
spiritually

with regard to the human spirit or soul

[Trạng từ]
divinely

in an exceptionally pleasing or delightful way

[Trạng từ]
ritually

regarding established customs, traditions, or rituals that are performed in a prescribed or symbolic manner

[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek