pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 6 - Bài học 50

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 6
stiletto

a type of knife or dagger characterized by its thin, sharp, and pointed blade

dao stiletto, con dao nhọn

dao stiletto, con dao nhọn

Google Translate
[Danh từ]
hangar

a large building that houses aircraft

hangar, khối nhà chứa máy bay

hangar, khối nhà chứa máy bay

Google Translate
[Danh từ]
ogre

a fictional, scary, and large creature that likes to eat humans

yêu quái, quái vật

yêu quái, quái vật

Google Translate
[Danh từ]
vortex

a swirling mass of fluid with a rotating motion, often forming a funnel shape

vortex, xoáy

vortex, xoáy

Google Translate
[Danh từ]
loch

a Scottish or Irish word for a lake or inlet, especially one that is narrow or elongated

hồ, vùng nước

hồ, vùng nước

Google Translate
[Danh từ]
aplomb

a type of manner that is composed and confident, often when one is facing a difficult situation

aplomb, tự tin

aplomb, tự tin

Google Translate
[Danh từ]
ewe

a mature female sheep

cừu cái, ewe

cừu cái, ewe

Google Translate
[Danh từ]
dotard

an elderly person, often characterized by physical or mental weakness, frailty, or senility

người già, lão hoạn

người già, lão hoạn

Google Translate
[Danh từ]
cornerstone

the most important part of something on which its existence, success, or truth depends

viên đá góc, nền tảng

viên đá góc, nền tảng

Google Translate
[Danh từ]
largess

the quality of being generous, especially in giving gifts, money, or assistance to others

sự hào phóng, tấm lòng rộng rãi

sự hào phóng, tấm lòng rộng rãi

Google Translate
[Danh từ]
consensus

an agreement reached by all members of a group

sự đồng thuận, thỏa thuận

sự đồng thuận, thỏa thuận

Google Translate
[Danh từ]
veto

refusal of or disagreement with something

veto, sự từ chối

veto, sự từ chối

Google Translate
[Danh từ]
crescendo

a slow and constant increase in the loudness of a musical piece

crescendo, tăng dần

crescendo, tăng dần

Google Translate
[Danh từ]
frankincense

a fragrant resin obtained from trees, traditionally used in incense and perfumes for its aromatic scent

nhũ hương, hương liệu

nhũ hương, hương liệu

Google Translate
[Danh từ]
quid pro quo

the exchange of something valuable for something else of equal value

trao đổi tương đương, điều kiện tương ứng

trao đổi tương đương, điều kiện tương ứng

Google Translate
[Danh từ]
vertigo

a feeling of spinning or dizziness, commonly triggered by heights or inner ear issues

chóng mặt

chóng mặt

Google Translate
[Danh từ]
onset

the beginning point or stage of something, especially unpleasant

khởi đầu, bắt đầu

khởi đầu, bắt đầu

Google Translate
[Danh từ]
posse

a group of individuals assembled by law enforcement authorities to aid in law enforcement tasks

nhóm phụ tá, đội

nhóm phụ tá, đội

Google Translate
[Danh từ]
maize

a tall plant growing in Central America that produces yellow seeds, which are used in cooking

ngô

ngô

Google Translate
[Danh từ]
chutzpah

a brazen or audacious attitude characterized by a lack of shame or modesty

gan dạ, trơ trẽn

gan dạ, trơ trẽn

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek