pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 6 - Bài học 50

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 6
stiletto
[Danh từ]

a type of knife or dagger characterized by its thin, sharp, and pointed blade

stiletto, dao găm

stiletto, dao găm

Ex: Despite their deadly reputation , stilettos are also prized by collectors for their craftsmanship and historical significance .Mặc dù có tiếng là chết người, **stilettos** cũng được các nhà sưu tập đánh giá cao vì sự khéo léo và ý nghĩa lịch sử của chúng.
hangar
[Danh từ]

a large building that houses aircraft

nhà chứa máy bay, nhà kho máy bay

nhà chứa máy bay, nhà kho máy bay

Ex: Technicians worked diligently inside the hangar to ensure every aircraft was in top condition .Các kỹ thuật viên làm việc chăm chỉ bên trong **nhà chứa máy bay** để đảm bảo mỗi chiếc máy bay đều ở trong tình trạng tốt nhất.
ogre
[Danh từ]

a fictional, scary, and large creature that likes to eat humans

yêu tinh, quái vật

yêu tinh, quái vật

Ex: In folklore , the ogre is often depicted as a giant , ugly creature with a taste for human flesh .Trong văn học dân gian, **yêu tinh** thường được miêu tả là một sinh vật khổng lồ, xấu xí, có sở thích ăn thịt người.
vortex
[Danh từ]

a swirling mass of fluid with a rotating motion, often forming a funnel shape

xoáy nước, vực xoáy

xoáy nước, vực xoáy

Ex: A powerful vortex formed in the river , creating a challenge for kayakers navigating the turbulent waters .Một **xoáy nước** mạnh hình thành trên sông, tạo ra thách thức cho những người chèo thuyền kayak điều hướng qua vùng nước hỗn loạn.
loch
[Danh từ]

a Scottish or Irish word for a lake or inlet, especially one that is narrow or elongated

loch, hồ

loch, hồ

Ex: The tranquil beauty of a loch at sunset is a sight to behold , with the water reflecting the colors of the sky and surrounding landscape .Vẻ đẹp yên bình của một **loch** lúc hoàng hôn là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng, với nước phản chiếu màu sắc của bầu trời và cảnh quan xung quanh.
aplomb
[Danh từ]

a type of manner that is composed and confident, often when one is facing a difficult situation

sự bình tĩnh, sự tự tin

sự bình tĩnh, sự tự tin

Ex: She answered the difficult questions with the aplomb of an experienced speaker .Cô ấy đã trả lời những câu hỏi khó với **sự bình tĩnh** của một diễn giả có kinh nghiệm.
ewe
[Danh từ]

a mature female sheep

cừu cái, cừu mẹ

cừu cái, cừu mẹ

Ex: The ewe's distinctive bleat helped the shepherd quickly locate her in the flock .Tiếng kêu đặc trưng của **con cừu cái** đã giúp người chăn cừu nhanh chóng xác định vị trí của nó trong đàn.
dotard
[Danh từ]

an elderly person, often characterized by physical or mental weakness, frailty, or senility

người già, lão già lú lẫn

người già, lão già lú lẫn

Ex: The nursing home provided care and support for elderly dotards who required assistance with daily activities .Viện dưỡng lão đã cung cấp sự chăm sóc và hỗ trợ cho những **người già** cần sự giúp đỡ trong các hoạt động hàng ngày.
cornerstone
[Danh từ]

the most important part of something on which its existence, success, or truth depends

nền tảng, cột trụ

nền tảng, cột trụ

Ex: Ethical practices form the cornerstone of our business philosophy .Các thực hành đạo đức tạo thành **nền tảng** của triết lý kinh doanh của chúng tôi.
largess
[Danh từ]

the quality of being generous, especially in giving gifts, money, or assistance to others

lòng hào phóng, sự rộng lượng

lòng hào phóng, sự rộng lượng

Ex: The community center relied on the largess of local businesses and individuals to fund its programs and services for underprivileged families .Trung tâm cộng đồng dựa vào **lòng hào phóng** của các doanh nghiệp và cá nhân địa phương để tài trợ cho các chương trình và dịch vụ của mình dành cho các gia đình khó khăn.
consensus
[Danh từ]

an agreement reached by all members of a group

sự đồng thuận, thỏa thuận

sự đồng thuận, thỏa thuận

Ex: Building consensus among family members was challenging , but they finally agreed on a vacation destination .Xây dựng **sự đồng thuận** giữa các thành viên trong gia đình là một thách thức, nhưng cuối cùng họ đã đồng ý về điểm đến kỳ nghỉ.
veto
[Danh từ]

refusal of or disagreement with something

phủ quyết, sự phản đối

phủ quyết, sự phản đối

Ex: The mayor used his veto to reject the council 's zoning changes .
crescendo
[Danh từ]

a slow and constant increase in the loudness of a musical piece

crescendo, sự tăng dần

crescendo, sự tăng dần

Ex: The crescendo in the song added an emotional depth to the performance .**Crescendo** trong bài hát đã thêm chiều sâu cảm xúc vào màn trình diễn.
frankincense
[Danh từ]

a fragrant resin obtained from trees, traditionally used in incense and perfumes for its aromatic scent

nhựa thơm, hương trầm

nhựa thơm, hương trầm

Ex: The scent of frankincense wafted through the temple as worshippers offered prayers and sacrifices to the gods .Mùi hương của **nhựa thơm** lan tỏa khắp đền thờ khi các tín đồ dâng lời cầu nguyện và lễ vật lên các vị thần.
quid pro quo
[Danh từ]

the exchange of something valuable for something else of equal value

có qua có lại, đổi chác

có qua có lại, đổi chác

Ex: The principle of quid pro quo is fundamental in contract law , where agreements are based on the exchange of promises or performances between parties .Nguyên tắc **quid pro quo** là cơ bản trong luật hợp đồng, nơi các thỏa thuận dựa trên sự trao đổi lời hứa hoặc thực hiện giữa các bên.
vertigo
[Danh từ]

a feeling of spinning or dizziness, commonly triggered by heights or inner ear issues

chóng mặt

chóng mặt

Ex: Jane's fear of heights was so intense that she experienced vertigo just by looking at a photograph taken from the top of a tall building.Nỗi sợ độ cao của Jane mãnh liệt đến mức cô ấy bị **chóng mặt** chỉ khi nhìn vào một bức ảnh chụp từ đỉnh của một tòa nhà cao.
onset
[Danh từ]

the beginning point or stage of something, especially unpleasant

khởi đầu, bắt đầu

khởi đầu, bắt đầu

Ex: Early detection can be crucial at the onset of any serious illness .Phát hiện sớm có thể rất quan trọng ở **giai đoạn đầu** của bất kỳ căn bệnh nghiêm trọng nào.
posse
[Danh từ]

a group of individuals assembled by law enforcement authorities to aid in law enforcement tasks

nhóm can thiệp, dân quân

nhóm can thiệp, dân quân

Ex: Members of the posse were sworn in as temporary deputies to aid in the search for the fugitive .Các thành viên của **posse** đã tuyên thệ nhậm chức như các phó tạm thời để hỗ trợ tìm kiếm kẻ chạy trốn.
maize
[Danh từ]

a tall plant growing in Central America that produces yellow seeds, which are used in cooking

ngô, bắp

ngô, bắp

Ex: In the school garden , the students proudly harvested the maize they had planted .Trong vườn trường, các học sinh tự hào thu hoạch **ngô** mà họ đã trồng.
chutzpah
[Danh từ]

a brazen or audacious attitude characterized by a lack of shame or modesty

sự trơ tráo, sự táo bạo

sự trơ tráo, sự táo bạo

Ex: The politician 's chutzpah knew no bounds as he boldly promised sweeping reforms during his campaign .Sự **trơ tráo** của chính trị gia không có giới hạn khi ông ta táo bạo hứa hẹn những cải cách toàn diện trong chiến dịch của mình.
Kỹ Năng Từ Vựng SAT 6
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek