Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 6-7) - Chạm và giữ
Tại đây, bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Touching and Holding cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to tightly grip and squeeze something, particularly someone's flesh, between one's fingers
nhéo, siết chặt
to stroke or caress an animal as a gesture of care or attention
vuốt ve, xoa đầu
to skillfully control or work with information, a system, tool, etc.
phân tích, kiểm soát
to bend something in a way that one part of it touches or covers another
gấp, bẻ
to open or spread something out from a folded state or compact form
mở ra, bày ra
to move or play with something in a nervous or absentminded manner
nghịch, vặn
to touch or handle something in a restless, absentminded, or often playful manner
chạm, vọc