Từ vựng cho IELTS General (Điểm 6-7) - Động vật

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Động vật cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 6-7)
amphibian [Danh từ]
اجرا کردن

lưỡng cư

Ex: Salamanders are amphibians that have a slender body and long tail , often found near freshwater habitats .

Kỳ nhông là loài lưỡng cư có thân hình mảnh mai và đuôi dài, thường được tìm thấy gần môi trường sống nước ngọt.

reptile [Danh từ]
اجرا کردن

bò sát

Ex: Crocodiles are one of the most dangerous species of reptiles in the wild .

Cá sấu là một trong những loài bò sát nguy hiểm nhất trong tự nhiên.

predator [Danh từ]
اجرا کردن

động vật ăn thịt

Ex: The African savanna is home to a diverse range of predators , including lions , cheetahs , and hyenas .

Thảo nguyên châu Phi là nhà của một loạt các động vật ăn thịt đa dạng, bao gồm sư tử, báo gêpa và linh cẩu.

trunk [Danh từ]
اجرا کردن

vòi

Ex: With a gentle touch , the mother elephant used her trunk to nudge her calf closer to the safety of the herd .

Với một cái chạm nhẹ nhàng, voi mẹ đã sử dụng vòi của mình để đẩy con của nó đến gần hơn với sự an toàn của đàn.

antenna [Danh từ]
اجرا کردن

one of a pair of jointed sensory appendages on the head of insects, crustaceans, or similar organisms, often used to detect touch, taste, or movement

Ex:
horn [Danh từ]
اجرا کردن

sừng

Ex: The horns of the ram were impressive and curled tightly around its head .

Những cái sừng của con cừu đực rất ấn tượng và xoắn chặt quanh đầu nó.

beak [Danh từ]
اجرا کردن

mỏ

Ex: The eagle ’s sharp beak helped it tear apart its prey .

Cái mỏ sắc nhọn của đại bàng đã giúp nó xé toạc con mồi.

herd [Danh từ]
اجرا کردن

bầy

Ex: A large herd of elephants moved across the savannah .

Một đàn voi lớn di chuyển ngang qua thảo nguyên.

tusk [Danh từ]
اجرا کردن

ngà

Ex: The poacher crept through the underbrush , his eyes fixed greedily on the elephant 's prized tusks .

Kẻ săn trộm lén lút đi qua bụi rậm, đôi mắt tham lam dán chặt vào những chiếc ngà quý giá của con voi.

flock [Danh từ]
اجرا کردن

đàn

Ex: As the sun set , the flock of flamingos congregated at the water 's edge , their vibrant plumage casting a pink hue over the marsh .

Khi mặt trời lặn, đàn hồng hạc tụ tập ở mép nước, bộ lông sặc sỡ của chúng phủ một màu hồng lên đầm lầy.

livestock [Danh từ]
اجرا کردن

gia súc

Ex: Farmers often sell their livestock at the market for profit .

Nông dân thường bán gia súc của họ ở chợ để kiếm lời.

herbivore [Danh từ]
اجرا کردن

động vật ăn cỏ

Ex: Elephants are large herbivores that consume vast amounts of vegetation .

Voi là những động vật ăn cỏ lớn tiêu thụ một lượng lớn thực vật.

carnivore [Danh từ]
اجرا کردن

động vật ăn thịt

Ex: Wolves are social carnivores that hunt in packs .

Sói là loài động vật ăn thịt sống theo bầy đàn và săn mồi theo đàn.

invertebrate [Danh từ]
اجرا کردن

động vật không xương sống

Ex: Crabs and lobsters are marine invertebrates with hard exoskeletons .

Cua và tôm hùm là những loài không xương sống biển có bộ xương ngoài cứng.

den [Danh từ]
اجرا کردن

hang

Ex:

Cáo đào hang trong lòng đất hoặc tận dụng các hang có sẵn để nuôi con và trốn tránh kẻ săn mồi.

hibernation [Danh từ]
اجرا کردن

ngủ đông

Ex: During hibernation , the ground squirrel 's body temperature drops significantly , and its metabolic rate decreases to conserve energy .

Trong thời gian ngủ đông, nhiệt độ cơ thể của sóc đất giảm đáng kể và tốc độ trao đổi chất giảm để tiết kiệm năng lượng.

hoof [Danh từ]
اجرا کردن

móng

Ex: The horse 's hooves made a rhythmic sound as it trotted along the path .

Móng guốc của con ngựa tạo ra âm thanh nhịp nhàng khi nó chạy nước kiệu trên con đường.

furry [Tính từ]
اجرا کردن

có lông

Ex: She loved cuddling with her furry blanket on chilly nights .

Cô ấy thích ôm chiếc chăn lông của mình vào những đêm lạnh.

venomous [Tính từ]
اجرا کردن

độc

Ex: The lizard displayed its brightly colored , venomous tongue as a warning to potential predators .

Con thằn lằn phô bày cái lưỡi độc đầy màu sắc rực rỡ như một lời cảnh báo với những kẻ săn mồi tiềm năng.

migratory [Tính từ]
اجرا کردن

di cư

Ex:

Bướm vua theo một con đường di cư xuyên Bắc Mỹ.

ruminant [Tính từ]
اجرا کردن

nhai lại

Ex: The cow , a ruminant animal , spends much of its day chewing cud .

Con bò, một loài động vật nhai lại, dành phần lớn thời gian trong ngày để nhai lại.

marine [Tính từ]
اجرا کردن

biển

Ex:

Các môi trường sống biển, như rạn san hô và rừng tảo bẹ, hỗ trợ đa dạng sinh vật thủy sinh.

bipedal [Tính từ]
اجرا کردن

hai chân

Ex: Birds are a diverse group of bipedal animals , with adaptations for flight .

Chim là một nhóm đa dạng của động vật hai chân, với sự thích nghi để bay.

whisker [Danh từ]
اجرا کردن

râu

Ex:

Râu giúp mèo điều hướng và cảm nhận môi trường xung quanh trong bóng tối.

Từ vựng cho IELTS General (Điểm 6-7)
Kích thước và quy mô Kích thước Trọng lượng và Sự ổn định Tăng số lượng
Giảm số lượng Intensity Thời gian và Thời lượng Không gian và Diện tích
Hình dạng Speed Significance Insignificance
Sức mạnh và Ảnh hưởng Tính độc đáo Sự phổ biến Complexity
Chất Lượng Cao Chất lượng thấp Value Thách thức
Giàu có và Thành công Nghèo đói và thất bại Tuổi tác và Ngoại hình Hình dáng cơ thể
Wellness Năng lực trí tuệ Không có khả năng trí tuệ Đặc điểm tích cực của con người
Đặc điểm tiêu cực của con người Đặc điểm đạo đức Hành vi tài chính Hành vi xã hội
Tính cách nóng nảy Phản ứng cảm xúc tích cực Phản ứng cảm xúc tiêu cực Trạng thái cảm xúc tích cực
Trạng thái cảm xúc tiêu cực Hương vị và Mùi Kết cấu Âm thanh
Temperature Probability Nỗ lực và Phòng ngừa Ý kiến
Suy nghĩ và Quyết định Khuyến khích và Nản lòng Kiến thức và Thông tin Yêu cầu và đề xuất
Tôn trọng và chấp thuận Hối tiếc và Buồn bã Hành Động Quan Hệ Hành Động và Phản Ứng Vật Lý
Ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ Tư thế và Vị trí Chuyển động Ra Lệnh và Cấp Quyền
Tham gia vào giao tiếp bằng lời nói Hiểu và Học Nhận Thức Các Giác Quan Dự đoán
Chạm và giữ Ăn và uống Chuẩn bị thức ăn Thay đổi và Hình thành
Tạo và sản xuất Tổ chức và Thu thập Sở thích và Thói quen Shopping
Tài chính và Tiền tệ Workplace Cuộc sống văn phòng Nghề nghiệp chuyên môn
Nghề nghiệp lao động chân tay Nghề nghiệp Dịch vụ và Hỗ trợ Nghề nghiệp sáng tạo và nghệ thuật House
Human Body Health Thể thao Cuộc thi thể thao
Transportation Society Sự Kiện Xã Hội Động vật
Các phần của thành phố Đồ Ăn và Thức Uống Tình bạn và Thù địch Giới tính và Tình dục
Family Phong cách quan hệ Mối quan hệ lãng mạn Cảm xúc tích cực
Cảm xúc tiêu cực Du lịch và Lữ hành Migration Vật liệu
Pollution Thảm họa Trạng từ bình luận và chắc chắn Phó từ chỉ cách thức
Weather Phó từ chỉ mức độ Trạng từ Thời gian và Tần suất Trạng từ chỉ mục đích và nhấn mạnh
Trạng từ liên kết