Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A2 - Ngôn ngữ và ngữ pháp
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về ngôn ngữ và ngữ pháp, chẳng hạn như "tiếng Ả Rập", "chữ cái" và "động từ", dành cho người học A2.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
the most common language in the world, originating in England but also the official language of America, Canada, Australia, etc.
the main language of Spain and many Southern or Central American countries
the main language of France that is also spoken in parts of other countries such as Canada, Switzerland, Belgium, etc.
one of the official languages of India, used in the north part of the country
Iran's official language and also the language of ancient or medieval Persia
the study or use of words and the way they are put together or changed to make sentences
a group of words that forms a statement, question, exclamation, or instruction, usually containing a verb
(grammar) a word or phrase used to describe an action, state, or experience
a word that gives more information about a verb, adjective, or another adverb
trạng từ
(grammar) a group of words that contains a subject and a verb and functions as a unit within a sentence