pattern

Động vật - Tính từ liên quan đến động vật

Ở đây bạn sẽ học một số tính từ tiếng Anh liên quan đến động vật, chẳng hạn như "thuần hóa", "man rợ" và "bản địa".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Animals
domesticated

(of a wild animal) tamed and adapted to live with or to the benefit of humans

thuần hóa

thuần hóa

Google Translate
[Tính từ]
endangered

(of an animal, plant, etc.) being at risk of extinction

nguy cấp

nguy cấp

Google Translate
[Tính từ]
tame

(of an animal) fit to live with people and not afraid of them

thuần hóa

thuần hóa

Google Translate
[Tính từ]
housebroken

(of pets) trained to urinate or defecate outside the house or in a litter box

được huấn luyện để đi vệ sinh ngoài

được huấn luyện để đi vệ sinh ngoài

Google Translate
[Tính từ]
lop-eared

(of animals) having ears that hang by the sides of the head

tai cụp

tai cụp

Google Translate
[Tính từ]
ruminant

describing an animal that has a stomach with four compartments and chews cud as part of its digestion process

trâu nhai lại

trâu nhai lại

Google Translate
[Tính từ]
winged

possessing or having wings, typically associated with the ability to fly

có cánh

có cánh

Google Translate
[Tính từ]
wild

(of an animal or plant) living or growing in a natural state, without any human interference

hoang dã

hoang dã

Google Translate
[Tính từ]
well-bred

being raised or bred with good manners, refined qualities, and a pedigree indicating a desirable lineage or ancestry

được giáo dục tốt

được giáo dục tốt

Google Translate
[Tính từ]
web-footed

having feet that are adapted for swimming and are connected by skin to form a web-like structure between the toes

chân có màng

chân có màng

Google Translate
[Tính từ]
webbed

having digits or appendages connected by a thin membrane of skin, enabling efficient movement in water or other fluid environments

có màng

có màng

Google Translate
[Tính từ]
warm-blooded

describing an animal that is able to maintain a higher body temperature than its surroundings

máu ấm

máu ấm

Google Translate
[Tính từ]
cold-blooded

describing an animal that its body temperature changes depending on the temperature of its surroundings

máu lạnh

máu lạnh

Google Translate
[Tính từ]
venomous

possessing or producing a toxin that is injected or delivered into another organism through a bite, sting, or other means

độc tố

độc tố

Google Translate
[Tính từ]
untrained

lacking proper guidance, instruction, or conditioning, suggesting the absence of acquired knowledge, skills, or expertise in a particular domain

không được đào tạo

không được đào tạo

Google Translate
[Tính từ]
tufted

having a cluster or collection of long, soft, or decorative strands of hair, feathers, or other materials

cụm lông

cụm lông

Google Translate
[Tính từ]
tolerant

(of a plant, animal, or machine) able to endure or withstand something without adverse effects or damage

chịu đựng

chịu đựng

Google Translate
[Tính từ]
threatened

being in a precarious or vulnerable position, often facing potential harm, danger, or unfavorable circumstances

bị đe dọa

bị đe dọa

Google Translate
[Tính từ]
simian

of or relating to monkeys or apes

khỉ

khỉ

Google Translate
[Tính từ]
social

tending to live in groups and interact with one another through behaviors such as grooming, playing, and cooperating

xã hội

xã hội

Google Translate
[Tính từ]
shy

having a nervous or timid behavior or temperament, often resulting in avoidance or retreat from human or environmental interactions

nhút nhát

nhút nhát

Google Translate
[Tính từ]
savage

being wild, untamed, or displaying aggressive and violent behavior

hoang dã

hoang dã

Google Translate
[Tính từ]
rabid

describing an animal, typically a mammal, that is affected by the disease rabies, characterized by aggressive behavior

cuồng

cuồng

Google Translate
[Tính từ]
purebred

describing an animal of a specific breed having parents from the same breed, ensuring consistent lineage and genetic characteristics

thuần chủng

thuần chủng

Google Translate
[Tính từ]
polymorphous

describing something that has the ability or tendency to assume various forms or exist in different states

đa hình

đa hình

Google Translate
[Tính từ]
poisonous

(of an animal or insect) producing a substance that kills or harms a prey or an enemy

độc

độc

Google Translate
[Tính từ]
nocturnal

(of animals or organisms) primarily active during the night

động vật về đêm

động vật về đêm

Google Translate
[Tính từ]
native

related to one's place of birth

bản địa

bản địa

Google Translate
[Tính từ]
migratory

(of animals or birds) moving from one place to another, often with the changing seasons

di cư

di cư

Google Translate
[Tính từ]
mature

fully-grown and physically developed

trưởng thành

trưởng thành

Google Translate
[Tính từ]
lesser

smaller in amount or value compared to something else

ít hơn

ít hơn

Google Translate
[Tính từ]
indigenous

(of animals and plants) found and developed only in a particular place and not been brought from elsewhere

bản địa

bản địa

Google Translate
[Tính từ]
house-trained

(of pets) trained to urinate or defecate outside the house or in a litter box

được huấn luyện ở nhà

được huấn luyện ở nhà

Google Translate
[Tính từ]
horned

possessing horns, which are bony protrusions or structures found on the head of certain animals

có sừng

có sừng

Google Translate
[Tính từ]
gregarious

describing the inclination of animals to live in groups or communities rather than being solitary

xã hội

xã hội

Google Translate
[Tính từ]
furry

having an abundant covering or coat of soft, dense hair or fur

có lông

có lông

Google Translate
[Tính từ]
fluffy

light and soft in texture, giving a feeling of coziness or warmth

bồng bềnh

bồng bềnh

Google Translate
[Tính từ]
feral

describing animals that have returned to a wild or untamed state

hoang dã

hoang dã

Google Translate
[Tính từ]
amphibious

relating to a classification of animals living both in water and on land

lưỡng cư

lưỡng cư

Google Translate
[Tính từ]
androgynous

possessing both male and female characteristics or displaying a gender-neutral appearance

androgyne

androgyne

Google Translate
[Tính từ]
aquatic

related to or adapted for living or functioning in water

thủy sinh

thủy sinh

Google Translate
[Tính từ]
arboreal

(of animals) adapted to or living high in trees, rather than on the ground

sống trên cây

sống trên cây

Google Translate
[Tính từ]
anthropoid

a group of primates that includes human beings, as well as other species that are closely related to humans

hình người

hình người

Google Translate
[Danh từ]
diurnal

primarily active or occurring during the daytime

hoạt động ban ngày

hoạt động ban ngày

Google Translate
[Tính từ]
giant

large in size, often used in the names of particularly massive animals or plants

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
great

notable for its larger-than-average size or scale, often used to describe particular species of plants and animals

lớn

lớn

Google Translate
[Tính từ]
endemic

found or restricted to a specific geographic region or habitat

đặc hữu

đặc hữu

Google Translate
[Tính từ]
extinct

(of an animal, plant, etc.) not having any living members, either due to natural causes, environmental changes, or human activity

tuyệt chủng

tuyệt chủng

Google Translate
[Tính từ]
pedigree

having a documented and distinguished ancestry or lineage

có nguồn gốc

có nguồn gốc

Google Translate
[Tính từ]
rogue

having an abnormal, unpredictable, or dangerous behavior, often posing a threat to the safety of humans or other animals

bất thường

bất thường

Google Translate
[Tính từ]
territorial

defending a specific area against intruders to protect resources and ensure survival

lãnh thổ

lãnh thổ

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek