pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Transportation

Tại đây bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Giao thông vận tải, được sưu tầm dành riêng cho người học trình độ C2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary
carshare

a service where people can rent cars for short periods, often by the hour

chia sẻ xe

chia sẻ xe

Google Translate
[Danh từ]
funicular

a type of railway powered by cables that goes up and down a slope

cáp treo

cáp treo

Google Translate
[Danh từ]
concourse

a large open space or hallway within a building, often used for gatherings or as a central area in transportation hubs like airports or train stations

đại sảnh

đại sảnh

Google Translate
[Danh từ]
apron

a vast paved area in an airport where aircrafts are parked

sân đậu máy bay

sân đậu máy bay

Google Translate
[Danh từ]
provisional license

a temporary driving license allowing learners to practice driving before obtaining a full license

giấy phép tạm thời

giấy phép tạm thời

Google Translate
[Danh từ]
compact car

an automobile that is smaller than a full-sized car, making it easier to drive and park in tight spaces

xe hơi nhỏ gọn

xe hơi nhỏ gọn

Google Translate
[Danh từ]
four-wheel drive

a car or truck that can use all four wheels to drive, making it better for rough roads and bad weather

lái bốn bánh

lái bốn bánh

Google Translate
[Danh từ]
tailgate

the rear door of a car, truck, or van that can be opened downwards when loading or unloading goods

cửa sau

cửa sau

Google Translate
[Danh từ]
rear end

the back portion or tail section of a vehicle

đuôi xe

đuôi xe

Google Translate
[Danh từ]
autogiro

an aircraft with rotating blades driven by engine power for lift

autogiro

autogiro

Google Translate
[Danh từ]
automatic number plate recognition

a technology that uses optical character recognition to read vehicle license plates

nhận diện biển số tự động

nhận diện biển số tự động

Google Translate
[Danh từ]
velocipede

an old type of bicycle that is moved forward by pedal

xe đạp cổ

xe đạp cổ

Google Translate
[Danh từ]
gondola

a long, narrow boat used for transportation in Venice

gondola

gondola

Google Translate
[Danh từ]
pneumatic tube system

a network of tubes that uses compressed air or vacuum to transport small items or documents quickly and securely within a building or facility

hệ thống ống khí nén

hệ thống ống khí nén

Google Translate
[Danh từ]
catamaran

a type of watercraft featuring two parallel hulls that are typically connected by a deck or trampoline

tàu cao tốc hai thân

tàu cao tốc hai thân

Google Translate
[Danh từ]
segway

a self-balancing electric vehicle used for short-distance transportation

segway

segway

Google Translate
[Danh từ]
magnetic levitation

a transportation system that uses magnetic fields to propel vehicles without contact with the ground

nổi từ

nổi từ

Google Translate
[Danh từ]
tuk-tuk

a compact, three-wheeled taxi popular in many Asian cities

tuk-tuk

tuk-tuk

Google Translate
[Danh từ]
amphibious vehicle

a type of transportation that is capable of operating on both land and water

phương tiện lưỡng cư

phương tiện lưỡng cư

Google Translate
[Danh từ]
hydrofoil

a vessel that uses underwater foils to lift its hull above the water, allowing for faster and more efficient travel

hố phao

hố phao

Google Translate
[Danh từ]
to ram

to crash violently into an obstacle

đâm vào

đâm vào

Google Translate
[Động từ]
to hot-wire

to start a car's engine without the key by using the wires attached to it

nối dây nóng

nối dây nóng

Google Translate
[Động từ]
to stall

to cause a car's engine to stop working

tắt máy

tắt máy

Google Translate
[Động từ]
to moor

to secure a boat by means of cables or anchors in a particular place

buộc chặt

buộc chặt

Google Translate
[Động từ]
to reroute

to change the originally planned path or direction of something, especially in transportation

định tuyến lại

định tuyến lại

Google Translate
[Động từ]
to veer

to abruptly turn to a different direction

quẹo

quẹo

Google Translate
[Động từ]
to gun

to run an engine of a vehicle very quickly

tăng tốc

tăng tốc

Google Translate
[Động từ]
to coast

to move effortlessly, often downhill, without using power

lướt

lướt

Google Translate
[Động từ]
to idle

to run an engine slowly without being engaged in any work or gear

chạy không tải

chạy không tải

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek