pattern

Education - Khoa học chính quy và tự nhiên

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến khoa học hình thức và tự nhiên như "số học", "sinh học" và "vật lý".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Education
arithmetic

a branch of mathematics that deals with addition, subtraction, multiplication, etc.

số học

số học

Google Translate
[Danh từ]
mathematics

the study of numbers and shapes that involves calculation and description

toán học

toán học

Google Translate
[Danh từ]
algebra

a branch of mathematics in which abstract letters and symbols represent numbers in order to generalize the arithmetic

đại số

đại số

Google Translate
[Danh từ]
geometry

the branch of mathematics that deals with the relation between the lines, angles and surfaces or the properties of the space

hình học

hình học

Google Translate
[Danh từ]
calculus

the branch of mathematics that comprises differentials and integrals

giải tích

giải tích

Google Translate
[Danh từ]
statistics

a field of science that deals with numerical data collection or analysis

thống kê

thống kê

Google Translate
[Danh từ]
logic

a field of study that deals with the ways of thinking, explaining, and reasoning

logic

logic

Google Translate
[Danh từ]
artificial intelligence

a field of science that deals with creating programs able to learn or copy human behavior

trí tuệ nhân tạo

trí tuệ nhân tạo

Google Translate
[Danh từ]
computer science

the field of study that deals with computers and their uses

khoa học máy tính

khoa học máy tính

Google Translate
[Danh từ]
demography

the statistical study of populations, including their size, distribution, composition, and changes over time due to factors such as birth, death, migration, and aging

nhân khẩu học

nhân khẩu học

Google Translate
[Danh từ]
biology

the scientific study of living organisms; the science that studies living organisms

sinh học

sinh học

Google Translate
[Danh từ]
astronomy

a branch of science that studies space, planets, etc.

thiên văn học

thiên văn học

Google Translate
[Danh từ]
oceanography

the scientific study of the oceans, including their physical, chemical, biological, and geological aspects

hải dương học

hải dương học

Google Translate
[Danh từ]
climatology

the scientific study of climates, including long-term patterns of temperature, humidity, wind, and other atmospheric conditions

khí hậu học

khí hậu học

Google Translate
[Danh từ]
meteorology

a field of science that deals with the earth's atmosphere, particularly weather forecasting

khí tượng học

khí tượng học

Google Translate
[Danh từ]
chemistry

the branch of science that is concerned with studying the structure of substances and the way that they change or combine with each other

hóa học

hóa học

Google Translate
[Danh từ]
physics

the scientific study of matter and energy and the relationships between them, including the study of natural forces such as light, heat, and movement

vật lý

vật lý

Google Translate
[Danh từ]
geology

a field of science that studies the structure of the earth and its history

địa chất học

địa chất học

Google Translate
[Danh từ]
zoology

a branch of science that deals with animals

thú y

thú y

Google Translate
[Danh từ]
Earth science

the study of the Earth and its processes, including geology, meteorology, oceanography, and astronomy

khoa học Trái Đất

khoa học Trái Đất

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek