pattern

Education - Phương pháp và cách tiếp cận

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các phương pháp và cách tiếp cận như "học tập kết hợp", "học vẹt" và "học tại nhà".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Education
blended learning

an educational method in which students learn with the help of electronic and online media as well as traditional classroom teaching

học tập kết hợp

học tập kết hợp

Google Translate
[Danh từ]
remote learning

a form of education where students and instructors engage in teaching and learning activities from separate locations

học từ xa

học từ xa

Google Translate
[Danh từ]
programmed learning

an instructional method where learners progress through a series of structured materials at their own pace, receiving immediate feedback on their responses to questions or exercises

học chương trình

học chương trình

Google Translate
[Danh từ]
active learning

an approach to education where students engage in activities that promote critical thinking, problem-solving, and participation

học tập chủ động

học tập chủ động

Google Translate
[Danh từ]
asynchronous learning

an educational approach where students learn at different times, allowing for flexibility in schedules and self-paced learning

học không đồng bộ

học không đồng bộ

Google Translate
[Danh từ]
collaborative learning

a teaching method in which students work together in flexible groups to exchange ideas and perspectives, promoting shared learning experiences and diverse viewpoints

học tập hợp tác

học tập hợp tác

Google Translate
[Danh từ]
cooperative learning

an instructional approach where students collaborate in structured groups to achieve shared objectives, emphasizing teamwork and accountability

học tập hợp tác

học tập hợp tác

Google Translate
[Danh từ]
service learning

an educational method where students engage in community service projects as part of their coursework, integrating real-world experiences with academic learning

học tập dịch vụ

học tập dịch vụ

Google Translate
[Danh từ]
integrative learning

an educational approach that encourages students to make connections across disciplines and apply knowledge and skills from various areas to solve complex problems

học tập tích hợp

học tập tích hợp

Google Translate
[Danh từ]
computer-based learning

an educational approach that utilizes computers and digital technology as primary tools for delivering instructional content, interactive activities, and assessments

học tập dựa trên máy tính

học tập dựa trên máy tính

Google Translate
[Danh từ]
problem-based learning

an educational method where students learn by actively solving real-world problems, typically in small groups

học dựa trên vấn đề

học dựa trên vấn đề

Google Translate
[Danh từ]
student-centered learning

an educational approach where the focus is on the needs, interests, and abilities of individual students

học tập trung vào sinh viên

học tập trung vào sinh viên

Google Translate
[Danh từ]
kinesthetic learning

a learning style in which individuals absorb and retain information best through physical activities, movement, and hands-on experiences rather than traditional classroom instruction

học tập vận động

học tập vận động

Google Translate
[Danh từ]
distance education

a learning system in which students and teachers do not attend classes instead use online or broadcast resources

giáo dục từ xa

giáo dục từ xa

Google Translate
[Danh từ]
alternative education

educational approaches and settings that diverge from traditional mainstream schooling methods, often tailored to meet the unique needs, interests, or circumstances of individual learners

giáo dục thay thế

giáo dục thay thế

Google Translate
[Danh từ]
practical education

an educational approach focused on imparting real-world skills and knowledge through hands-on experiences and applications

giáo dục thực hành

giáo dục thực hành

Google Translate
[Danh từ]
classical education

a traditional approach to learning that emphasizes the study of ancient Greek and Roman literature, history, philosophy, and languages such as Latin and Greek

giáo dục cổ điển

giáo dục cổ điển

Google Translate
[Danh từ]
experiential education

a pedagogical approach emphasizing learning through direct involvement in real-life experiences, practical activities, and hands-on applications rather than passive classroom instruction

giáo dục trải nghiệm

giáo dục trải nghiệm

Google Translate
[Danh từ]
inquiry education

a teaching approach that centers on fostering curiosity, critical thinking, and problem-solving skills through student-led investigation, questioning, and exploration of topics

giáo dục tìm hiểu

giáo dục tìm hiểu

Google Translate
[Danh từ]
learning by teaching

a pedagogical approach in which individuals solidify their understanding of a subject matter by instructing others in that topic

học qua việc dạy

học qua việc dạy

Google Translate
[Danh từ]
homeschooling

an educational approach where parents or guardians choose to educate their children at home rather than sending them to a traditional school

giáo dục tại nhà

giáo dục tại nhà

Google Translate
[Danh từ]
personalized learning

a teaching approach tailored to meet the unique learning needs and preferences of each student

học tập cá nhân hóa

học tập cá nhân hóa

Google Translate
[Danh từ]
critical pedagogy

an educational approach that aims to empower learners to critically analyze and challenge oppressive social structures and systems

phương pháp giáo dục phê phán

phương pháp giáo dục phê phán

Google Translate
[Danh từ]
applied academics

an educational approach that combines traditional academic subjects with practical, real-world applications to enhance learning and skill development

học thuật ứng dụng

học thuật ứng dụng

Google Translate
[Danh từ]
instructional scaffolding

a teaching method that offers temporary support to learners as they acquire new skills or grasp complex concepts, gradually fading this support as proficiency develops

giáo dục tạm thời

giáo dục tạm thời

Google Translate
[Danh từ]
backward design

an instructional design approach where teachers plan lessons by starting with the end goal in mind, then work backwards to develop the curriculum and instructional strategies

thiết kế ngược

thiết kế ngược

Google Translate
[Danh từ]
flipped classroom

a teaching approach where students learn new content at home through online resources and engage in hands-on activities during class

lớp học đảo ngược

lớp học đảo ngược

Google Translate
[Danh từ]
anti-bias curriculum

an educational approach that actively addresses issues of diversity, equity, and social justice to promote inclusivity and challenge stereotypes and discrimination

chương trình chống thiên kiến

chương trình chống thiên kiến

Google Translate
[Danh từ]
phonics

a method of teaching reading and spelling that focuses on the relationship between sounds and letters

phonics

phonics

Google Translate
[Danh từ]
whole language

a teaching method that focuses on meaning and comprehension rather than individual language components like phonics

ngôn ngữ toàn diện

ngôn ngữ toàn diện

Google Translate
[Danh từ]
drill

a way of instruction through repetition and a lot of practice

thực hành

thực hành

Google Translate
[Danh từ]
autodidacticism

the practice of self-directed learning, where individuals take responsibility for their own education outside of formal schooling

tự học

tự học

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek