pattern

Màu Sắc và Hình Dạng - Hình dạng hai chiều

Đọc bài học này để học tên của một số hình dạng hai chiều trong tiếng Anh, chẳng hạn như "diều", "hình vuông" và "hình bầu dục".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Colors and Shapes
circle
[Danh từ]

a completely round, plain shape

hình tròn, vòng tròn

hình tròn, vòng tròn

Ex: The sun was a bright orange circle in the sky during the sunset .Mặt trời là một **vòng tròn** màu cam sáng trên bầu trời trong lúc hoàng hôn.
triangle
[Danh từ]

(geometry) a flat shape consisting of three straight sides and three angles

hình tam giác, tam giác

hình tam giác, tam giác

Ex: She folded the paper into a triangle for her origami project .Cô ấy gấp tờ giấy thành hình **tam giác** cho dự án origami của mình.
rectangle
[Danh từ]

(geometry) a flat shape with four right angles, especially one with opposing sides that are equal and parallel to each other

hình chữ nhật, hình dạng chữ nhật

hình chữ nhật, hình dạng chữ nhật

Ex: The artist used rectangles in her painting to create a sense of balance .Nghệ sĩ đã sử dụng **hình chữ nhật** trong bức tranh của mình để tạo cảm giác cân bằng.
kite
[Danh từ]

a four-sided shape with two pairs of equal-length adjacent sides

diều, kite

diều, kite

square
[Danh từ]

a shape with four equal straight sides and four right angles, each measuring 90°

hình vuông, dạng hình vuông

hình vuông, dạng hình vuông

Ex: The tablecloth on the dining table had a beautiful square pattern.Khăn trải bàn trên bàn ăn có hoa văn **vuông** đẹp.
trapezoid
[Danh từ]

(geometry) a flat shape with four flat sides, two of which are parallel

hình thang, trapezoid

hình thang, trapezoid

parallelogram
[Danh từ]

(geometry) any flat shape with four straight sides, the opposite sides of which are equal and parallel to each other

hình bình hành, hình có bốn cạnh đối diện song song và bằng nhau

hình bình hành, hình có bốn cạnh đối diện song song và bằng nhau

rhombus
[Danh từ]

(geometry) a flat shape with four equal sides in which opposite angles are equal

hình thoi, thoi

hình thoi, thoi

polygon
[Danh từ]

(geometry) a flat shape consisting of three or more straight sides

đa giác, hình học có nhiều cạnh

đa giác, hình học có nhiều cạnh

Ex: Polygons can be classified based on the number of their sides , such as pentagons and hexagons .**Đa giác** có thể được phân loại dựa trên số lượng cạnh của chúng, chẳng hạn như ngũ giác và lục giác.
right triangle
[Danh từ]

a flat geometric shape consisting of three straight sides and one right angle

tam giác vuông, hình tam giác vuông

tam giác vuông, hình tam giác vuông

oblique triangle
[Danh từ]

a triangle that does not have a right angle

tam giác xiên, tam giác không vuông

tam giác xiên, tam giác không vuông

Ex: The pizza slice had an oblique triangle shape , not the usual triangular form .Miếng pizza có hình dạng **tam giác xiên**, không phải hình tam giác thông thường.
scalene triangle
[Danh từ]

a type of triangle that has all three sides of different lengths

tam giác không đều, tam giác có ba cạnh không bằng nhau

tam giác không đều, tam giác có ba cạnh không bằng nhau

Ex: The roof of the house had a distinct scalene triangle design .Mái nhà có thiết kế **tam giác không đều** đặc biệt.

a type of triangle that has two sides of equal length and two angles of equal measure

tam giác cân

tam giác cân

Ex: The sum of the interior angles of an isosceles triangle is always 180 degrees .Tổng các góc trong của một **tam giác cân** luôn là 180 độ.

a type of triangle with all three sides of equal length

tam giác đều, tam giác đều

tam giác đều, tam giác đều

Ex: The traffic sign warned of an upcoming intersection with an equilateral triangle symbol .Biển báo giao thông cảnh báo về một ngã tư sắp tới với biểu tượng **tam giác đều**.

a type of triangle in which all three angles are less than 90 degrees

tam giác nhọn, tam giác có góc nhọn

tam giác nhọn, tam giác có góc nhọn

Ex: A mountain peak formed an acute-angled triangle on the horizon .Một đỉnh núi tạo thành một **tam giác nhọn** trên đường chân trời.

a type of triangle that has one angle greater than 90 degrees

tam giác tù, tam giác có góc tù

tam giác tù, tam giác có góc tù

Ex: The chef sliced the pizza into obtuse-angled triangle portions for sharing .Đầu bếp cắt chiếc bánh pizza thành những phần **tam giác tù** để chia sẻ.
rhomboid
[Danh từ]

(geometry) a parallelogram with four straight sides and no right angles

hình thoi, hình bình hành không có góc vuông

hình thoi, hình bình hành không có góc vuông

semicircle
[Danh từ]

any half of a circle

nửa vòng tròn, bán nguyệt

nửa vòng tròn, bán nguyệt

Ex: The audience formed a semicircle around the street performer .Khán giả tạo thành một **nửa vòng tròn** xung quanh nghệ sĩ đường phố.
lozenge
[Danh từ]

(geometry) a figure with four sides and two opposite angles more than 90° and two of less than 90°

hình thoi, hình trám

hình thoi, hình trám

oblong
[Danh từ]

a rectangular figure that has unequal adjacent sides with arched angles

hình chữ nhật dài,hình bầu dục dài, round-edged rectangle

hình chữ nhật dài,hình bầu dục dài, round-edged rectangle

Ex: The garden featured an oblong pond with curved corners, creating a peaceful and inviting atmosphere.Khu vườn có một cái ao **hình chữ nhật dài** với các góc cong, tạo ra một bầu không khí yên bình và mời gọi.
oval
[Danh từ]

a shape that is wide in the middle and narrow at both ends

hình bầu dục, hình ô van

hình bầu dục, hình ô van

Ex: In geometry , an oval is often described as an ellipse with varying lengths .Trong hình học, một **hình bầu dục** thường được mô tả là một hình elip với các độ dài khác nhau.
Màu Sắc và Hình Dạng
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek