pattern

SAT Nhân văn - Phẩm chất và ngoại hình của con người

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến phẩm chất và ngoại hình của con người, chẳng hạn như "vigor", "avid", "stolid", v.v. mà bạn sẽ cần để đạt điểm cao trong kỳ thi SAT của mình.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Vocabulary for Humanities
dexterity

the ability to use one's hands or body skillfully and quickly to perform tasks

khéo léo

khéo léo

Google Translate
[Danh từ]
appetite

the feeling of wanting food

thèm ăn

thèm ăn

Google Translate
[Danh từ]
handedness

the preference for using one hand over the other for tasks and activities, typically resulting in a dominance of either the right or left hand

sự lựa chọn tay

sự lựa chọn tay

Google Translate
[Danh từ]
vigor

the physical or mental strength and energy that someone possesses

sự mạnh mẽ

sự mạnh mẽ

Google Translate
[Danh từ]
personality

all the qualities that shape a person's character and make them different from others

tính cách

tính cách

Google Translate
[Danh từ]
vivacity

the quality of being full of life and energy

sự sống động

sự sống động

Google Translate
[Danh từ]
fortitude

mental and emotional strength and resilience in facing adversity, challenges, or difficult situations

sự kiên cường

sự kiên cường

Google Translate
[Danh từ]
stamina

the mental or physical strength that makes one continue doing something hard for a long time

sức bền

sức bền

Google Translate
[Danh từ]
demeanor

the way a person treats others

cách cư xử

cách cư xử

Google Translate
[Danh từ]
resourcefulness

the ability to effectively and creatively solve problems and overcome challenges using available resources

khéo léo

khéo léo

Google Translate
[Danh từ]
adolescence

the state of being in the transitional phase childhood and adulthood characterized by significant physical, emotional, and psychological changes

thời kỳ vị thành niên

thời kỳ vị thành niên

Google Translate
[Danh từ]
intimacy

a deep and personal connection between individuals

sự thân mật

sự thân mật

Google Translate
[Danh từ]
observant

very good at or quick in noticing small details in someone or something

quan sát

quan sát

Google Translate
[Tính từ]
industrious

hard-working and productive

cần cù

cần cù

Google Translate
[Tính từ]
capable

having the required quality or ability for doing something

có khả năng

có khả năng

Google Translate
[Tính từ]
pragmatic

taking a practical and realistic approach to things rather than theoretical and idealistic approaches

thực dụng

thực dụng

Google Translate
[Tính từ]
stingy

unwilling to spend or give away money or resources

keo kiệt

keo kiệt

Google Translate
[Tính từ]
reclusive

preferring to be alone or avoiding social contact

tách rời

tách rời

Google Translate
[Tính từ]
maiden

describing an unmarried girl or woman

trinh nữ

trinh nữ

Google Translate
[Tính từ]
weary

feeling or displaying deep exhaustion

mệt mỏi

mệt mỏi

Google Translate
[Tính từ]
ponderous

displaying a sense of slowness or lack of agility due to real or perceived weight or massiveness

nặng nề

nặng nề

Google Translate
[Tính từ]
fatigued

experiencing extreme exhaustion, often resulting from physical or mental exertion

mệt mỏi

mệt mỏi

Google Translate
[Tính từ]
cordial

pleasant and friendly

thân mật

thân mật

Google Translate
[Tính từ]
courageous

expressing no fear when faced with danger or difficulty

can đảm

can đảm

Google Translate
[Tính từ]
secretive

(of a person) having a tendency to hide feelings, thoughts, etc.

bí mật

bí mật

Google Translate
[Tính từ]
proficient

having or showing a high level of knowledge, skill, and aptitude in a particular area

thành thạo

thành thạo

Google Translate
[Tính từ]
languid

moving in a slow, effortless, and attractive manner

uể oải

uể oải

Google Translate
[Tính từ]
avid

extremely enthusiastic and interested in something one does

hăng hái

hăng hái

Google Translate
[Tính từ]
voracious

eating or craving food in large amounts and with great enthusiasm

tham ăn

tham ăn

Google Translate
[Tính từ]
nonchalant

behaving in an unconcerned and calm manner

vô tư

vô tư

Google Translate
[Tính từ]
stubborn

unwilling to change one's attitude or opinion despite good reasons to do so

bướng bỉnh

bướng bỉnh

Google Translate
[Tính từ]
boisterous

noisy and full of energy

ồn ào

ồn ào

Google Translate
[Tính từ]
rebellious

(of a person) resistant to authority or control, often challenging established norms or rules

nổi loạn

nổi loạn

Google Translate
[Tính từ]
driven

showing determination and ambition to achieve one's goals

bị thúc đẩy

bị thúc đẩy

Google Translate
[Tính từ]
sociable

possessing a friendly personality and willing to spend time with people

hòa đồng

hòa đồng

Google Translate
[Tính từ]
easygoing

calm and not easily worried or upset

thư thái

thư thái

Google Translate
[Tính từ]
exuberant

filled with lively energy and excitement

năng động

năng động

Google Translate
[Tính từ]
stolid

staying calm and displaying little or no interest or emotions

thờ ơ

thờ ơ

Google Translate
[Tính từ]
pert

lively, bold, and confident in a playful or appealing way

lém lĩnh

lém lĩnh

Google Translate
[Tính từ]
fearsome

causing fear or anxiety due to power, strength, or appearance

kinh khủng

kinh khủng

Google Translate
[Tính từ]
ruthless

showing no mercy or compassion towards others in pursuit of one's goals

tàn nhẫn

tàn nhẫn

Google Translate
[Tính từ]
handicapped

having a physical or mental condition that limits one's movements, senses, or activities

khuyết tật

khuyết tật

Google Translate
[Tính từ]
patriotic

having a strong sense of love, loyalty, and devotion to one's country

yêu nước

yêu nước

Google Translate
[Tính từ]
wary

feeling or showing caution and attentiveness regarding possible dangers or problems

cảnh giác

cảnh giác

Google Translate
[Tính từ]
lonesome

unhappy because of loneliness

cô đơn

cô đơn

Google Translate
[Tính từ]
prudent

showing sensibility, wisdom, and care when making decisions to minimize risks

thận trọng

thận trọng

Google Translate
[Tính từ]
posture

the state or condition of a person's physical alignment, balance, and coordination

tư thế

tư thế

Google Translate
[Danh từ]
countenance

someone's face or facial expression

khuôn mặt

khuôn mặt

Google Translate
[Danh từ]
stature

the height of a person or animal when standing upright

tầm vóc

tầm vóc

Google Translate
[Danh từ]
slimness

the state of being slender or thin in a way that is considered attractive or healthy

sự thon thả

sự thon thả

Google Translate
[Danh từ]
grimace

a twisted facial expression indicating pain, disgust or disapproval

nhăn mặt

nhăn mặt

Google Translate
[Danh từ]
lean

(of a person or animal) thin and fit in a way that looks healthy, often with well-defined muscles and minimal body fat

thanh mảnh

thanh mảnh

Google Translate
[Tính từ]
lank

(of hair) long, thin and straight

dài

dài

Google Translate
[Tính từ]
elegant

(of a person) attractive, stylish, or beautiful

thanh lịch

thanh lịch

Google Translate
[Tính từ]
shabby

(of a person) dressed in worn and old clothes

xuề xoà

xuề xoà

Google Translate
[Tính từ]
bruised

(of body parts) having a discolored mark due to broken blood vessels, typically caused by an injury or pressure

bầm

bầm

Google Translate
[Tính từ]
slovenly

lacking of cleanliness and neatness, often implying a disregard for personal hygiene or grooming

luộm thuộm

luộm thuộm

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek