pattern

Thể Thao - Thiết bị tòa án và đào tạo

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Sports
cone marker

a small, often brightly colored cone used to mark boundaries or specific areas on a field in sports like soccer and rugby

dấu hiệu hình nón, côn đánh dấu

dấu hiệu hình nón, côn đánh dấu

Google Translate
[Danh từ]
tee

a small stand used to hold the ball in place for the starting kick in American football

tee, chân đế

tee, chân đế

Google Translate
[Danh từ]
tee

a small pin used to hold a golf ball off the ground for the first stroke of each hole

tee, tee golf

tee, tee golf

Google Translate
[Danh từ]
batting tee

a sports equipment used in baseball or softball to hold a ball stationary for a player to hit

tee đánh bóng, tee bóng chày

tee đánh bóng, tee bóng chày

Google Translate
[Danh từ]
pitching rubber

a small, rectangular slab in baseball and softball from which the pitcher throws the ball

băng cao su ném bóng, miếng cao su ném bóng

băng cao su ném bóng, miếng cao su ném bóng

Google Translate
[Danh từ]
wicket

(cricket) the set of three sticks with two small sticks on top that the bowler tries to hit and the batsman tries to protect

wicket, khung thành

wicket, khung thành

Google Translate
[Danh từ]
sight screen

a large, usually white, screen used in sports such as cricket to provide a clear background against which the ball can be seen by the batsman

màn hình nhìn, màn hình chiếu

màn hình nhìn, màn hình chiếu

Google Translate
[Danh từ]
ball hopper

a container used for collecting and carrying sports balls

rổ bóng, khay đựng bóng

rổ bóng, khay đựng bóng

Google Translate
[Danh từ]
weightlifting platform

a specialized equipment used in powerlifting and Olympic weightlifting for stable weightlifting

nền tảng lực kéo, nền tảng nâng tạ

nền tảng lực kéo, nền tảng nâng tạ

Google Translate
[Danh từ]
punching bag

a hanging stuffed bag that is often used for practicing punching and striking techniques in boxing and martial arts

bao cát, bao đấm

bao cát, bao đấm

Google Translate
[Danh từ]
focus mitt

a padded target used in combat sports training, held by a trainer or partner for striking practice

găng tay tập, miếng đệm tập

găng tay tập, miếng đệm tập

Google Translate
[Danh từ]
speed bag

a small, inflated punching bag used primarily in boxing and martial arts training to improve hand-eye coordination and punching technique

bao tốc độ, bao đấm tốc độ

bao tốc độ, bao đấm tốc độ

Google Translate
[Danh từ]
kick pad

a sports equipment used primarily in martial arts to absorb impact from kicks and strikes

pad đá, bảo vệ đá

pad đá, bảo vệ đá

Google Translate
[Danh từ]
wrestling dummy

a sports equipment used primarily in wrestling training to simulate an opponent's body

búp bê đấu vật, mô hình đấu vật

búp bê đấu vật, mô hình đấu vật

Google Translate
[Danh từ]
climbing anchor

a gear used in climbing to secure climbers to the rock

móc leo, móc bám leo

móc leo, móc bám leo

Google Translate
[Danh từ]
diving board

a flexible, springy platform often made of fiberglass or wood, used in swimming pools for diving into the water

bàn nhảy, trampoline

bàn nhảy, trampoline

Google Translate
[Danh từ]
starting block

a platform with footholds used by sprinters and swimmers at the beginning of a race to push off with maximum force and speed

khối xuất phát, khối bắt đầu

khối xuất phát, khối bắt đầu

Google Translate
[Danh từ]
pace clock

a sports equipment used primarily in swimming to display elapsed time for training or competition purposes

đồng hồ nhịp, đồng hồ đo thời gian

đồng hồ nhịp, đồng hồ đo thời gian

Google Translate
[Danh từ]
target

a marked surface or object that shooters aim at to score points or achieve accuracy in shooting competitions

mục tiêu, đích

mục tiêu, đích

Google Translate
[Danh từ]
kickboard

a buoyant rectangular float used in swimming, primarily for support or as a training aid

ván bơi, ván tập hồ bơi

ván bơi, ván tập hồ bơi

Google Translate
[Danh từ]
swim parachute

a piece of sports equipment used in swimming to increase resistance, strength, and endurance

võng bơi

võng bơi

Google Translate
[Danh từ]
pull buoy

a flotation device used in swimming to increase buoyancy and isolate the upper body

pull buoy, dụng cụ nổi dùng khi bơi

pull buoy, dụng cụ nổi dùng khi bơi

Google Translate
[Danh từ]
DragSox

the specialized resistance socks used in swimming to enhance strength and technique

Socks kháng cự, DragSox

Socks kháng cự, DragSox

Google Translate
[Danh từ]
parallel bars

a gymnastics equipment consisting of two horizontal bars set parallel to each other, used for performing various acrobatic and strength exercises

thanh xà song song, máng xà song song

thanh xà song song, máng xà song song

Google Translate
[Danh từ]
beam

a narrow, elevated equipment typically covered in padded material, used by gymnasts for performing balance routines and acrobatic skills

thanh cân bằng, bàn cân bằng

thanh cân bằng, bàn cân bằng

Google Translate
[Danh từ]
uneven bars

a gymnastics apparatus consisting of two horizontal bars set at different heights, used primarily by female gymnasts for performing acrobatic routines involving swings, releases, and transitions

thanh không đều, thanh bất đối xứng

thanh không đều, thanh bất đối xứng

Google Translate
[Danh từ]
rig

a gymnastics apparatus consisting of bars, beams, and other equipment used for training and performing routines

thiết bị thể dục, dụng cụ thể dục

thiết bị thể dục, dụng cụ thể dục

Google Translate
[Danh từ]
pommel horse

a piece of gymnastics equipment with two handles on its surface by which gymnasts can perform particular moves on

ngựa pommel, ngựa thể dục

ngựa pommel, ngựa thể dục

Google Translate
[Danh từ]
vaulting horse

a specially trained horse used in vaulting competitions

ngựa nhảy, ngựa thể dục

ngựa nhảy, ngựa thể dục

Google Translate
[Danh từ]
horizontal bar

a bar fixed horizontally above the ground for used for various exercises requiring gripping and pulling motions

thanh ngang, thanh tập thể dục

thanh ngang, thanh tập thể dục

Google Translate
[Danh từ]
spring floor

a surface with built-in springs to enhance rebound and cushioning in gymnastics

sàn lò xo, bề mặt đàn hồi

sàn lò xo, bề mặt đàn hồi

Google Translate
[Danh từ]
stump

one of the three vertical wooden posts that are hammered into the ground at each end of the pitch, with two small horizontal bails resting on top

cột, gốc

cột, gốc

Google Translate
[Danh từ]
leg stump

one of the three stumps or the vertical wooden posts that form part of the wicket in cricket, used to determine if a batsman is out

cọc chân, một chân

cọc chân, một chân

Google Translate
[Danh từ]
trapeze

a horizontal bar suspended by ropes or cables, used by acrobats for performing aerial maneuvers and swings

tạ treo

tạ treo

Google Translate
[Danh từ]
basketball hoop

the circular ring with a net attached, mounted on a backboard, through which players aim to score points by shooting a basketball

vòng rổ, rổ bóng rổ

vòng rổ, rổ bóng rổ

Google Translate
[Danh từ]
water jump

an obstacle in steeplechase races in athletics, consisting of a water pit that athletes must jump over after hurdling barriers

nhảy nước, cản trở nước

nhảy nước, cản trở nước

Google Translate
[Danh từ]
starting gate

a mechanical device used at the beginning of horse races to ensure a fair start

cổng xuất phát, cánh cổng xuất phát

cổng xuất phát, cánh cổng xuất phát

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek