Danh sách từ cấp độ A1 - Động từ cơ bản
Tại đây bạn sẽ học một số động từ tiếng Anh cơ bản như “wake up”, “read” và “sleep” dành cho người học A1.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to do a job or task, usually for a company or organization, in order to receive money
làm việc
to control the movement and the speed of a car, bus, truck, etc. when it is moving
lái
to look at written or printed words or symbols and understand their meaning
đọc
to make letters, words, or numbers on a surface, usually on a piece of paper, with a pen or pencil
viết
to stop working, moving, or doing an activity for a period of time and sit or lie down to relax
nghỉ ngơi
to put water, coffee, or other type of liquid inside of our body through our mouth
uống
to form, produce, or prepare something, by putting parts together or by combining materials
làm
to write or say the letters that form a word one by one in the right order
đánh vần