Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A1 - Động từ cơ bản
Tại đây bạn sẽ học một số động từ tiếng Anh cơ bản như “wake up”, “read” và “sleep” dành cho người học A1.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to do a job or task, usually for a company or organization, in order to receive money
bắt người nào làm việc
to control the movement and the speed of a car, bus, truck, etc. when it is moving
trực tiếp điều khiển phương tiện
to look at written or printed words or symbols and understand their meaning
đoán
to make letters, words, or numbers on a surface, usually on a piece of paper, with a pen or pencil
to give someone money in exchange for goods or services
trả giá của cái gì đó
to stop working, moving, or doing an activity for a period of time and sit or lie down to relax
nghỉ ngơi
to clean someone or something with water, often with a type of soap
rửa cái gì đó
to put water, coffee, or other type of liquid inside of our body through our mouth
uống thứ gì đó
to form, produce, or prepare something, by putting parts together or by combining materials
làm cái gì đó
to have something such as clothes, shoes, etc. on your body
mặc cái gì đó
to use one's voice to express a particular feeling or thought
nói chuyện với ai đó hoặc một cái gì đó
to write or say the letters that form a word one by one in the right order
có nghĩa