Danh sách từ vựng tiếng Anh trình độ A1 (người mới bắt đầu)
32 Bài học
609 từ ngữ
5G 5phút
1. Hello and Goodbye
Xin chào và tạm biệt
16 từ ngữ
9 phút
2. People
14 từ ngữ
8 phút
3. Numbers 0 to 100
Các số từ 0 đến 100
29 từ ngữ
15 phút
4. Family
21 từ ngữ
11 phút
5. Colors
Màu sắc
14 từ ngữ
8 phút
6. Months and Seasons
Tháng và Mùa
18 từ ngữ
10 phút
7. Time and Date
Ngày và giờ
24 từ ngữ
13 phút
8. Personal Information
Thông tin cá nhân
12 từ ngữ
7 phút
9. The Body
Cơ thể
9 từ ngữ
5 phút
10. The Head and Face
Đầu và Mặt
11 từ ngữ
6 phút
11. Opposite Adjectives
Tính từ đối diện
34 từ ngữ
18 phút
12. House and Apartment
Nhà và Căn hộ
23 từ ngữ
12 phút
13. Furniture and Home Appliances
Đồ nội thất và thiết bị gia dụng
9 từ ngữ
5 phút
14. Jobs
Việc làm
14 từ ngữ
8 phút
15. Clothes and Shoes
Quần áo và giày dép
20 từ ngữ
11 phút
16. Animals
Động vật
15 từ ngữ
8 phút
17. Basic Verbs
Động từ cơ bản
30 từ ngữ
16 phút
18. Household Items
Vật dụng gia đình
17 từ ngữ
9 phút
19. Food and Ingredients
Thực phẩm và Nguyên liệu
23 từ ngữ
12 phút
20. Food and Drinks
Thức ăn và đồ uống
22 từ ngữ
12 phút
21. The Weather and Nature
Thời tiết và thiên nhiên
25 từ ngữ
13 phút
22. Useful Verbs
Động từ hữu ích
28 từ ngữ
15 phút
23. School
18 từ ngữ
10 phút
24. City
15 từ ngữ
8 phút
25. Free Time Activities
Hoạt động thời gian rảnh
17 từ ngữ
9 phút
26. Countries and Nationalities
Các quốc gia và quốc tịch
15 từ ngữ
8 phút
27. Simple Verbs
Động từ đơn giản
25 từ ngữ
13 phút
28. Transportation
16 từ ngữ
9 phút
29. Directions and Continents
Chỉ đường và lục địa
16 từ ngữ
9 phút
30. Adverbs and Pronouns
Trạng từ và đại từ
21 từ ngữ
11 phút
Từ vựng tiếng Anh theo cấp độ | |||
---|---|---|---|
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A1 | Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A2 | Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1 | Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B2 |
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C1 | Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 |
Bình luận
(79)