Danh sách từ cấp độ A2 - Mathematics
Tại đây các bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về Toán học như “cộng”, “trừ”, “nhân”, chuẩn bị cho người học A2.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
(mathematics) to take a number from another number and find out the difference
trừ
(mathematics) to add a number to itself a certain number of times
nhân
(mathematics) to calculate how many times a number contains another number
chia
calculated by adding a set of numbers together and dividing this amount by the total number of amounts in that set
trung bình
the study of numbers and shapes that involves calculation and description
toán học
(mathematics) a process according to which a calculation is done, such as adding, dividing, etc.
phép toán
a symbol or letters used in math, music, or other subjects to show an instruction, idea, etc.
dấu hiệu
a mark or set of characters that shows a certain meaning, particularly in fields like chemistry, music, or science
biểu tượng