pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1 - Lĩnh vực nghiên cứu

Tại đây các bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh về các lĩnh vực học tập như “lịch sử nghệ thuật”, “nha khoa”, “địa chất”, v.v… được chuẩn bị cho người học B1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR B1 Vocabulary
accounting

the job that involves keeping financial accounts or making financial reports

kế toán, tính toán tài chính

kế toán, tính toán tài chính

Google Translate
[Danh từ]
art history

the study of the development of sculpture, painting, etc., throughout time

lịch sử nghệ thuật, nghiên cứu nghệ thuật

lịch sử nghệ thuật, nghiên cứu nghệ thuật

Google Translate
[Danh từ]
communication

a field of study that deals with the sending and receiving of information

giao tiếp, truyền thông tin

giao tiếp, truyền thông tin

Google Translate
[Danh từ]
computer science

the field of study that deals with computers and their uses

khoa học máy tính, tin học

khoa học máy tính, tin học

Google Translate
[Danh từ]
cultural studies

a field of study concerning how culture is formed, its relation to people, and how it reacts to different social matters

nghiên cứu văn hóa, khoa học văn hóa

nghiên cứu văn hóa, khoa học văn hóa

Google Translate
[Danh từ]
dentistry

a field of medicine that deals with the mouth and teeth

nha khoa, răng hàm mặt

nha khoa, răng hàm mặt

Google Translate
[Danh từ]
economics

the study of how money, goods, and resources are produced, distributed, and used in a country or society

nền kinh tế, khoa học kinh tế

nền kinh tế, khoa học kinh tế

Google Translate
[Danh từ]
engineering

a field of study that deals with the building, designing, developing, etc. of structures, bridges, or machines

kỹ thuật

kỹ thuật

Google Translate
[Danh từ]
finance

(of economics) a field of study concerned with the management of money

tài chính, quản lý tài chính

tài chính, quản lý tài chính

Google Translate
[Danh từ]
geology

a field of science that studies the structure of the earth and its history

địa chất học

địa chất học

Google Translate
[Danh từ]
information technology

a field of science that deals with the use or study of electronic devices and processes in which data is stored, created, modified, etc.

công nghệ thông tin, CNTT (công nghệ thông tin)

công nghệ thông tin, CNTT (công nghệ thông tin)

Google Translate
[Danh từ]
law

the academic subject that studies legal systems and principles

luật, pháp luật

luật, pháp luật

Google Translate
[Danh từ]
linguistics

the study of the evolution and structure of language in general or of certain languages

ngôn ngữ học

ngôn ngữ học

Google Translate
[Danh từ]
logic

a field of study that deals with the ways of thinking, explaining, and reasoning

logic

logic

Google Translate
[Danh từ]
management

the process or act of organizing or managing a group of people or an organization

quản lý

quản lý

Google Translate
[Danh từ]
medicine

the field of science that is concerned with treating injuries and diseases

y học

y học

Google Translate
[Danh từ]
nutrition

the field of science that studies food and drink and their effects on the human body

dinh dưỡng

dinh dưỡng

Google Translate
[Danh từ]
philosophy

the study of the meaning of the universe, existence, and reality

triết học

triết học

Google Translate
[Danh từ]
physiology

the field of science that studies the function or interactions among organisms

sinh lý

sinh lý

Google Translate
[Danh từ]
political science

a field of study that is concerned with politics and governments

khoa học chính trị, chính trị học

khoa học chính trị, chính trị học

Google Translate
[Danh từ]
psychiatry

the study of mental conditions and their treatment

tâm thần học

tâm thần học

Google Translate
[Danh từ]
psychology

a field of science that studies the mind, its functions, and how it affects behavior

tâm lý học

tâm lý học

Google Translate
[Danh từ]
robotics

an area of technology that is concerned with the study or use of robots

robot

robot

Google Translate
[Danh từ]
sociology

the scientific study of human society, its nature, structure, and development, as well as social behavior

xã hội học

xã hội học

Google Translate
[Danh từ]
statistics

a field of science that deals with numerical data collection or analysis

thống kê, dữ liệu thống kê

thống kê, dữ liệu thống kê

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek