Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1 - Tính cách con người
Tại đây các bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về đặc điểm cá nhân như “phụ thuộc”, “hướng ngoại”, “đáng tin cậy”, v.v… chuẩn bị cho người học B1.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
the most fundamental qualities of a person or animal's character
bản chất, tính cách
a single person, particularly when considered as separate from a group, etc.
cá nhân, người
(of a person) behaving in an unkind, unfriendly, or ruthless
kinh khủng, tồi tệ
unable to survive, succeed, or stay healthy without someone or something
phụ thuộc, phụ thuộc
(of a person) managing one's life, work, and activities in an efficient way
có tổ chức, ngăn nắp
enjoying other people's company and social interactions
hướng ngoại, cởi mở
to act in a specific way in order to make others believe that something is the case when actually it is not so
giả vờ, mô phỏng
something, usually positive, that is part of someone's character
chất lượng, tính chất
something that is typical of a person, thing, or place and is easily recognizable
đặc điểm, tính chất
able to be trusted to perform consistently well and meet expectations
đáng tin cậy, tin tưởng
deeply knowledgeable and experienced and capable of giving good advice or making good decisions
khôn ngoan, thông minh
easily influenced by others and lacking the ability or will to uphold one's decisions, beliefs, etc.
yếu, thiếu quyết đoán
behaving in a way that is immature or typical of a child
trẻ con, như trẻ con
showing firm and constant support to a person, organization, cause, or belief
trung thành, kiên định
(of a person) dishonest, cruel, and taking pleasure in causing harm or suffering to others
ác, độc ác
(particularly of a person) strange because very little is known about them
huyền bí, bí ẩn
having or displaying a strong will to achieve a goal despite the challenges or obstacles
quyết tâm, kiên định
a feeling of being uneasy, troubled, or worried about something such as problem, threat, uncertainty, etc.
lo lắng, quan tâm