Trợ động từ
Trợ động từ động giúp động từ chính diễn đạt thì hoặc giọng hoặc giúp tạo câu hỏi và câu phủ định. Đó là lý do tại sao chúng còn được gọi là 'động từ trợ giúp'.
Trợ động từ là gì?
Trợ động từ không có nghĩa riêng và chỉ được sử dụng với các động từ khác để tạo câu hỏi, phủ định, các thì khác nhau, v.v. Các trợ động từ trong tiếng Anh bao gồm:
- be
- do
- have
Be
'Be' có thể là động từ chính hoặc trợ động từ và nó là một động từ bất quy tắc ở cả hai vai trò. Là động từ chính, 'be' được dùng để miêu tả trạng thái hoặc tình trạng của chủ ngữ. Nó có thể chỉ sự tồn tại và vị trí. Là trợ động từ, nó được sử dụng để tạo các thì tiếp diễn và chỉ các hành động đang diễn ra. Nó có nhiều hình thức:
thì hiện tại đơn | |
---|---|
I |
|
you |
|
he/she/it |
|
we |
|
you |
|
they |
|
You
Bạn
(động từ chính)
He
Anh ấy đang hát.
(trợ động từ)
thì quá khứ đơn | |
---|---|
I |
|
you |
|
he/she/it |
|
we |
|
you |
|
they |
|
He
Anh ấy buồn.
(động từ chính)
Câu hỏi với 'be'
Nếu 'be' là động từ chính trong câu, nó sẽ được đưa lên đầu câu để tạo câu hỏi:
I am Adam. →
Tôi là Adam. → Tôi có phải là Adam không?
He is a doctor. →
Anh ấy là bác sĩ. → Anh ấy có phải là bác sĩ không?
Nếu câu có động từ chính và 'to be' là trợ động từ, nó sẽ được đưa lên đầu câu, tiếp theo là chủ ngữ và động từ chính để tạo câu hỏi:
We are staying at the hotel. →
Chúng tôi đang ở khách sạn. → Chúng tôi có đang ở khách sạn không?
He is watching television. →
Anh ấy đang xem TV. → Anh ấy có đang xem TV không?
Câu phủ định với 'be'
Để tạo câu phủ định với 'be' là trợ động từ, chỉ cần thêm 'not' sau nó.
I am studying. → I am
Tôi đang học. → Tôi
He is running. → He is
Anh ấy đang chạy. → Anh ấy
Do
'Do' là trợ động từ giúp tạo câu hỏi và phủ định ở thì hiện tại đơn và quá khứ đơn. Nó được sử dụng với dạng cơ bản của động từ chính.
thì hiện tại | thì quá khứ | |
---|---|---|
I | do/don't | did/didn't |
you | do/don't | did/didn't |
he/she/it | does/doesn't | did/didn't |
we | do/don't | did/didn't |
you | do/don't | did/didn't |
they | do/don't | did/didn't |
Bạn có thích cà phê không?
Trong câu hỏi, 'do' được sử dụng ở đầu câu và sau đó là chủ ngữ và động từ chính.
I
Tôi không chơi bóng đá.
Để tạo câu phủ định, 'not' được thêm vào 'do' và sau đó là động từ chính.
Have
'Have' là trợ động từ được dùng để tạo các thì hoàn thành và chỉ ra rằng một hành động đã được hoàn thành.
thì hiện tại | thì quá khứ | |
---|---|---|
I | have/haven't | had/hadn't |
you | have/haven't | had/hadn't |
he/she/it | does/doesn't | had/hadn't |
we | have/haven't | had/hadn't |
you | have/haven't | had/hadn't |
they | have/haven't | had/hadn't |