Tiền giới từ chỉ nơi chốn Dành Cho Người Mới Bắt Đầu

Tìm hiểu cách sử dụng tiền giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh để biểu thị địa điểm cụ thể, như "on the table" hoặc "next to the door". Bài học có ví dụ và bài tập thực hành.

"Giới từ chỉ nơi chốn" trong Ngữ pháp tiếng Anh

Tiền giới từ chỉ nơi chốn là gì?

Tiền giới từ chỉ nơi chốn được sử dụng để chỉ vị trí hoặc địa điểm của một vật gì đó.

Các tiền giới từ chỉ nơi chốn chính

Dưới đây là danh sách các tiền giới từ chỉ nơi chốn chính:

in (ở trong)

on (trên)

under (dưới)

around (quanh)

in front of (trước)

behind (sau)

at (ở)

In

"In" được sử dụng khi chúng ta muốn chỉ ra rằng một vật nằm bên trong một nơi hoặc vật chứa. Ví dụ:

Ví dụ

We were in the hospital.

Chúng tôi đã trong bệnh viện.

She stayed in my room.

Cô ấy đã trong phòng của tôi.

On

"On" được sử dụng để chỉ ra rằng một vật đang chạm vào bề mặt. Ví dụ:

Ví dụ

There was a stick on the surface of water.

Có một cành cây trên mặt nước.

The books are on the table.

Những cuốn sách nằm trên bàn.

Under

"Under" có nghĩa là bên dưới hoặc ở mức thấp hơn một vật nào đó. Ví dụ:

Ví dụ

We often slept under the stars.

Chúng tôi thường ngủ dưới những vì sao.

Write your name under your picture.

Viết tên bạn dưới bức tranh của bạn.

Around

Tiền giới từ "around" được sử dụng để nói về các phía xung quanh một vật hoặc người. Ví dụ:

Ví dụ

We were sitting around the dinner table.

Chúng tôi ngồi xung quanh bàn ăn tối.

There was a beautiful scarf around her neck.

Có một chiếc khăn quàng cổ xinh đẹp quanh cổ cô ấy.

In Front of

"In front of" được sử dụng khi một vật hoặc người đối diện với một vật hoặc người khác. Ví dụ:

Ví dụ

The car is parked in front of the pharmacy.

Chiếc xe đậu trước nhà thuốc.

I was just in front of you.

Tôi đã ở ngay trước mặt bạn.

Behind

"Behind" được sử dụng khi một vật ở phía sau của một vật khác. Ví dụ:

Ví dụ

The cat was behind the table.

Con mèo ở phía sau cái bàn.

They sat behind the door.

Họ ngồi sau cánh cửa.

At

"At" được sử dụng để chỉ địa điểm chính xác của một vật hoặc người. Ví dụ:

Ví dụ

He is at school.

Anh ấy trường.

We met at the park.

Chúng tôi gặp nhau công viên.

Quiz:


1.

Which preposition should be used to show that something is touching a surface?

A

in

B

under

C

on

D

around

2.

Which preposition is used to show that someone or something if facing another?

A

around

B

behind

C

in front of

D

in

3.

Sort the words into the correct order to form a meaningful sentence:

a
bench
around
the
.
ran
dog
at
the park
4.

Fill in the blanks with the correct prepositions to complete the story.

Yesterday, I visited my friend Mark. When I arrived, I parked my car

his house. Mark was waiting for me, and we walked into his living room. His cat was sitting

a chair

the table, looking at us. Mark put some food

the cat's bowl. We spent the day sitting and relaxing

a lake near his house and had lunch

a small cafe.

in front of
on
behind
in
around
at
5.

Match each incomplete sentence with the correct ending based on preposition of place.

We were sitting
I met her
The cat is hiding
The box is
I was standing
around the campfire.
in front of the house.
at the library.
on the table.
under the couch.

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
Chia sẻ trên :
books
Học từ vựng tiếng AnhBắt đầu học từ vựng tiếng Anh được phân loại trên Langeek.
Nhấn để bắt đầu
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek