pattern

Từ Vựng Nâng Cao cho GRE - Ở bên an toàn!

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về nguy hiểm và an toàn, chẳng hạn như “hardy”, “plucky”, “wary”, v.v. cần thiết cho kỳ thi GRE.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Advanced Words Needed for the GRE
chary

afraid and cautious of the possible outcomes of an action, thus reluctant to take risks or action

cẩn thận, e dè

cẩn thận, e dè

Google Translate
[Tính từ]
deleterious

inflicting damage or harm on someone or something

gây hại, có hại

gây hại, có hại

Google Translate
[Tính từ]
doughty

overflowing with bravery and determination

dũng cảm, can đảm

dũng cảm, can đảm

Google Translate
[Tính từ]
hardy

possessing bravery and boldness

gan dạ, liều lĩnh

gan dạ, liều lĩnh

Google Translate
[Tính từ]
imminent

(particularly of something unpleasant) likely to take place in the near future

sắp xảy ra, gần xảy ra

sắp xảy ra, gần xảy ra

Google Translate
[Tính từ]
incendiary

utilized to set fire on a property

gây cháy, sử dụng để bắt lửa

gây cháy, sử dụng để bắt lửa

Google Translate
[Tính từ]
inflammable

capable of easily catching fire

dễ cháy, có thể cháy

dễ cháy, có thể cháy

Google Translate
[Tính từ]
innocuous

not likely to cause damage, harm, or danger

vô hại, không có hại

vô hại, không có hại

Google Translate
[Tính từ]
intrepid

very courageous and not afraid of situations that are dangerous

không sợ hãi, dũng cảm

không sợ hãi, dũng cảm

Google Translate
[Tính từ]
mettlesome

overflowing with courage and determination

dũng cảm, quyết tâm

dũng cảm, quyết tâm

Google Translate
[Tính từ]
moribund

nearing the state of death

sắp chết, hấp hối

sắp chết, hấp hối

Google Translate
[Tính từ]
obstreperous

making a lot of noise, and hard to manage

ầm ĩ, khó quản lý

ầm ĩ, khó quản lý

Google Translate
[Tính từ]
plucky

possessing or displaying determination and bravery

gan dạ, táo bạo

gan dạ, táo bạo

Google Translate
[Tính từ]
precarious

full of danger or uncertainty, likely to cause harm or accidents

bấp bênh, nguy hiểm

bấp bênh, nguy hiểm

Google Translate
[Tính từ]
pugnacious

eager to start a fight or argument

hiếu chiến, thích đánh nhau

hiếu chiến, thích đánh nhau

Google Translate
[Tính từ]
sangfroid

the skill to stay calm when in a situation that is difficult or dangerous

sangfroid, bình tĩnh

sangfroid, bình tĩnh

Google Translate
[Danh từ]
solicitous

overflowing with anxiety, unease, or concern

lo lắng, chu đáo

lo lắng, chu đáo

Google Translate
[Tính từ]
timorous

lacking bravery and confidence

nhút nhát, sợ sệt

nhút nhát, sợ sệt

Google Translate
[Tính từ]
unassailable

not capable of being criticized, attacked, or doubted

không thể bị chỉ trích, không thể nghi ngờ

không thể bị chỉ trích, không thể nghi ngờ

Google Translate
[Tính từ]
wary

feeling or showing caution and attentiveness regarding possible dangers or problems

cảnh giác, thận trọng

cảnh giác, thận trọng

Google Translate
[Tính từ]
cataclysm

a sudden or disastrous event that destroys or changes a whole region or system

thảm họa, cuộc khủng hoảng

thảm họa, cuộc khủng hoảng

Google Translate
[Danh từ]
charlatan

an individual who acts as if they possess special qualities, knowledge, or skills

lang băm, kẻ lừa đảo

lang băm, kẻ lừa đảo

Google Translate
[Danh từ]
conflagration

an extremely intense and destructive fire

hỏa hoạn, lửa lớn

hỏa hoạn, lửa lớn

Google Translate
[Danh từ]
firebrand

an individual who is passionate about a cause, particularly political, and urges others to take action toward said cause, normally leading to trouble

lửa, người khích động

lửa, người khích động

Google Translate
[Danh từ]
gambit

a strategic action or remark that is used to gain an advantage, particularly in the early stages of a situation, game, conversation, etc.

gambit, chiến lược

gambit, chiến lược

Google Translate
[Danh từ]
haven

a place that provides safety, peace, and favorable living conditions for humans or animals

nơi trú ẩn, thánh địa

nơi trú ẩn, thánh địa

Google Translate
[Danh từ]
makeshift

a thing that is used as an inferior and temporary substitute for something that is not available

thay thế tạm thời, giải pháp tạm thời

thay thế tạm thời, giải pháp tạm thời

Google Translate
[Danh từ]
melee

a fight that is noisy, confusing, and involves many people

hỗn loạn, cãi vã

hỗn loạn, cãi vã

Google Translate
[Danh từ]
presentiment

a feeling or suspicion that something, particularly something unpleasant, is about to take place

linh cảm, dự cảm

linh cảm, dự cảm

Google Translate
[Danh từ]
reprisal

the act of hurting or damaging one's opponent or enemy in retaliation for the hurt or damage they inflicted upon one

trả thù, báo thù

trả thù, báo thù

Google Translate
[Danh từ]
row

a noisy bitter argument between countries, organizations, people, etc.

cãi vã, tranh cãi

cãi vã, tranh cãi

Google Translate
[Danh từ]
to daunt

to cause a person to feel scared or unconfident

dọa, làm nản lòng

dọa, làm nản lòng

Google Translate
[Động từ]
to dispatch

to send a person or thing somewhere for a specific purpose

cử đi, gửi đi

cử đi, gửi đi

Google Translate
[Động từ]
to dog

to closely follow someone

theo sát, đuổi theo

theo sát, đuổi theo

Google Translate
[Động từ]
to eschew

to avoid a thing or doing something on purpose

tránh, kiêng

tránh, kiêng

Google Translate
[Động từ]
to hoodwink

to deceive a person, often by hiding the truth or using clever tactics to mislead them

lừa dối, lừa gạt

lừa dối, lừa gạt

Google Translate
[Động từ]
to hound

to constantly chase, pressure, or follow someone to gain or achieve something

săn đuổi, theo đuổi

săn đuổi, theo đuổi

Google Translate
[Động từ]
to implode

to burst, fall, or collapse toward the inside violently

nổ vào bên trong, sụp đổ

nổ vào bên trong, sụp đổ

Google Translate
[Động từ]
to inundate

to cover a stretch of land with a lot of water

ngập nước, làm ngập

ngập nước, làm ngập

Google Translate
[Động từ]
to unnerve

to make someone feel uneasy or anxious, disrupting their usual calm or confidence

làm lo âu, làm mất bình tĩnh

làm lo âu, làm mất bình tĩnh

Google Translate
[Động từ]
to fortify

to secure a place and make it resistant against attacks, particularly by building walls around it

củng cố, tăng cường

củng cố, tăng cường

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek