Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A2 - Trường học và Giáo dục
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về trường học và giáo dục, chẳng hạn như "khóa học", "chuyên ngành" và "chủ đề", được chuẩn bị cho người học A2.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a series of lessons or lectures on a particular subject
khóa học, bài học
a part of a book that is intended to be used for learning a specific subject
bài học, khóa học
a branch or an area of knowledge that we study at a school, college, or university
môn học, chuyên ngành
a person's performance or capability in comparison to others
cấp độ, trình độ
each of the two periods into which a year at schools or universities is divided
học kỳ
the main subject or course that a student studies at a university or college
chuyên ngành, lĩnh vực
someone who is or was in the same class as you at school or college
bạn cùng lớp, bạn học
a person we do a particular activity with, such as playing a game
đối tác, bạn chơi
a book or electronic resource that gives a list of words in alphabetical order and explains their meanings, or gives the equivalent words in a different language
từ điển
a way of testing how much someone knows about a subject
kỳ thi, bài kiểm tra
an examination that consists of a set of questions, exercises, or activities to measure someone’s knowledge, skill, or ability
bài kiểm tra, kiểm tra
the act of repeatedly doing something to become better at doing it
thực hành, luyện tập
something that a person spends time doing, particularly to accomplish a certain purpose
hoạt động, công việc
a question that can be answered by mathematics or logical thinking
vấn đề, câu hỏi toán học
to find an answer or solution to a question or problem
giải quyết, tìm ra
a letter or number given by a teacher to show how a student is performing in class, school, etc.
điểm, cấp độ
a particular task involving careful study of a subject, done by school or college students
dự án, bài tập
a careful and systematic study of a subject to discover new facts or information about it
nghiên cứu, học tập
a brief account or statement, that gives only the main points of something, without mentioning the details
tóm tắt, sơ lược
a piece of writing about a particular subject on a website, in a newspaper, magazine, or other publication
bài viết
one side or both sides of a sheet of paper in a newspaper, magazine, book, etc.
trang
a large board with a smooth white surface that we can write on, especially used for teaching or presentations
bảng trắng, bảng viết trắng
a restaurant, typically in colleges, hospitals, etc. where you choose and pay for your meal before carrying it to a table
quán ăn tự phục vụ, căn tin
a series of written or printed names or items, typically one below the other
danh sách, liệt kê
a short piece of writing that helps us remember something
ghi chú, nhắc nhở
a student who is in the year before the last year of college or high school
sinh viên năm ba, junior
to pay full attention to someone or something specific
tập trung, chú ý
a high-school or university student who is in their first year of education
sinh viên năm nhất, tân sinh viên
a student at a high school or university in their second year of education
sophomore, sinh viên năm hai
a student who has one more year to graduate from a university or high school
sinh viên năm cuối, senior
a flat and hard tool made of wood, plastic, paper, etc. that is designed for specific purposes
bảng, tấm
a picture that was made using pens, pencils, or crayons instead of paint
bức vẽ, phác thảo