pattern

Sách English File - Trung cấp tiền - Bài 10B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 10B trong giáo trình Tiếng Anh File Pre-Intermediate, chẳng hạn như "dưới", "dọc theo", "đường hầm", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Pre-intermediate
to go off

(of alarms) to start making a lot of noise as a warning or signal

kêu, báo động

kêu, báo động

Google Translate
[Động từ]
to wake up

to no longer be asleep

thức dậy, đánh thức

thức dậy, đánh thức

Google Translate
[Động từ]
to get up

to get on our feet and stand up

đứng dậy, ngồi dậy

đứng dậy, ngồi dậy

Google Translate
[Động từ]
to go out

to leave the house and attend a specific social event to enjoy your time

ra ngoài, đi ra ngoài

ra ngoài, đi ra ngoài

Google Translate
[Động từ]
to give up

to stop trying when faced with failures or difficulties

đầu hàng, bỏ cuộc

đầu hàng, bỏ cuộc

Google Translate
[Động từ]
under

in or to a position that is below something

dưới, ở dưới

dưới, ở dưới

Google Translate
[Giới từ]
bridge

a structure built over a river, road, etc. that enables people or vehicles to go from one side to the other

cầu

cầu

Google Translate
[Danh từ]
along

in the direction of a road, path, etc., indicating a forward movement

dọc theo, theo hướng

dọc theo, theo hướng

Google Translate
[Trạng từ]
street

a public path for vehicles in a village, town, or city, usually with buildings, houses, etc. on its sides

phố, đường

phố, đường

Google Translate
[Danh từ]
round

having a circular shape, often spherical in appearance

tròn, hình tròn

tròn, hình tròn

Google Translate
[Tính từ]
around

used to indicate that something is located on every side of a person or thing

quanh, xung quanh

quanh, xung quanh

Google Translate
[Giới từ]
lake

a large area of water, surrounded by land

hồ

hồ

Google Translate
[Danh từ]
tunnel

a passage dug through or under a mountain or a structure, typically for cars, trains, people, etc.

hầm

hầm

Google Translate
[Danh từ]
into

to the inner part or a position inside a place

vào, ở trong

vào, ở trong

Google Translate
[Giới từ]
shop

a building or place that sells goods or services

cửa hàng, tiệm

cửa hàng, tiệm

Google Translate
[Danh từ]
across

on the other side of a thing or place

bên kia, qua

bên kia, qua

Google Translate
[Giới từ]
road

a wide path made for cars, buses, etc. to travel along

đường, lối

đường, lối

Google Translate
[Danh từ]
over

across from one side to the other

trên, vượt qua

trên, vượt qua

Google Translate
[Trạng từ]
up

at or toward a higher level or position

lên, ở trên

lên, ở trên

Google Translate
[Trạng từ]
step

a series of flat surfaces used for going up or down

bước, bậc

bước, bậc

Google Translate
[Danh từ]
past

from one side of something to the other

qua, bên cạnh

qua, bên cạnh

Google Translate
[Trạng từ]
church

a building where Christians go to worship and practice their religion

nhà thờ

nhà thờ

Google Translate
[Danh từ]
toward

in the direction of a particular person or thing

hướng về, về phía

hướng về, về phía

Google Translate
[Giới từ]
down

from a point that is high or higher on a thing to a point that is lower

xuống, tới dưới

xuống, tới dưới

Google Translate
[Giới từ]
out

from the inside of something toward the outside

ngoài, ở bên ngoài

ngoài, ở bên ngoài

Google Translate
[Giới từ]
through

used to indicate movement or passage from one side or end to the other

qua, trên

qua, trên

Google Translate
[Giới từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek