pattern

Sách Summit 2B - Đơn vị 6 - Bài 4

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 6 - Bài 4 trong giáo trình Summit 2B, chẳng hạn như "hư hỏng", "lốp xe", "bị đánh cắp", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Summit 2B
damaged

(of a person or thing) harmed or spoiled

hư hỏng, bị hư

hư hỏng, bị hư

Google Translate
[Tính từ]
tire

a circular rubber object that covers the wheel of a vehicle

lốp, bánh xe

lốp, bánh xe

Google Translate
[Danh từ]
lost

unable to be located or recovered and is no longer in its expected place

mất, lạc

mất, lạc

Google Translate
[Tính từ]
passport

an official document issued by a government that identifies someone as a citizen of a particular country, which is needed when leaving a country and entering another one

hộ chiếu

hộ chiếu

Google Translate
[Danh từ]
purse

a small bag that is used, particularly by women, to carry personal items

ví, túi xách

ví, túi xách

Google Translate
[Danh từ]
stolen

(of a person's posessession) taken without the owner's permission

bị đánh cắp, bị trộm

bị đánh cắp, bị trộm

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek