Sách Summit 2B - Đơn vị 8 - Bài 1
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 8 - Bài 1 trong giáo trình Summit 2B, chẳng hạn như "có con mắt tinh tường", "sở trường", "cảm giác trực quan", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to give details about someone or something to say what they are like
mô tả, giải thích
the quality or state of being physically or mentally strong
sức mạnh, năng lực
to have a natural ability or interest in understanding and working with machines or mechanical systems
to be exceptionally good at something that requires handywork
to be quick at learning and understanding a piece of music or a specific language and be able to accurately reproduce or utilize it
to naturally be good at noticing, judging, or appreciating something, particularly a thing's value or a person's talents
an intuitive understanding of something
cảm giác trực giác, hiểu biết trực giác
to have a natural talent in dealing with a particular type of people or things