pattern

Sách Summit 2B - Bài 8 - Bài 4

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 8 - Bài 4 trong giáo trình Summit 2B, chẳng hạn như "khía cạnh", "nhận thức", "tò mò", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Summit 2B
aspect

a defining or distinctive feature of something

cảnh trí

cảnh trí

Google Translate
[Danh từ]
intelligence

the ability to correctly utilize thought and reason, learn from experience, or to successfully adapt to the environment

sự khôn ngoan

sự khôn ngoan

Google Translate
[Danh từ]
talented

possessing a natural skill or ability for something

có tài

có tài

Google Translate
[Tính từ]
perceptive

(of a person) able to quickly and accurately understand or notice things due to keen awareness and insight

thông minh và xảo quyệt

thông minh và xảo quyệt

Google Translate
[Tính từ]
observant

very good at or quick in noticing small details in someone or something

[Tính từ]
inventive

(of an idea, method, etc.) unique, creative, and appealing due to its originality and novelty

[Tính từ]
imaginative

displaying or having creativity or originality

giàu trí tưởng tượng

giàu trí tưởng tượng

Google Translate
[Tính từ]
witty

quick and clever with their words, often expressing humor or cleverness in a sharp and amusing way

nhanh nhẹn và hóm hỉnh (trong cách nói)

nhanh nhẹn và hóm hỉnh (trong cách nói)

Google Translate
[Tính từ]
curious

interested in learning and knowing about things

tò mò

tò mò

Google Translate
[Tính từ]
open-minded

ready to accept or listen to different views and opinions

cởi mở

cởi mở

Google Translate
[Tính từ]
inquisitive

having a desire to learn many different things and asks many questions to gain knowledge or understanding

tò mò

tò mò

Google Translate
[Tính từ]
persistent

continuing over a long time or occurring repeatedly, often in a way that is irritating

kiên trì

kiên trì

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek